Nghiên cứu - Trao đổi
Những chữ viết tượng hình còn tồn tại trên thế giới
Chữ viết tượng hình còn tồn tại trên thế giới là chữ Hán (Hanzi), chữ Kanji, chữ Hanja, và chữ viết Ai Cập cổ đại trong ngôn ngữ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Ai Cập. Chữ tượng hình được hình thành từ các biểu tượng đặc trưng cho các khái niệm và từ ngữ. Nó đã tồn tại và phát triển trong hàng nghìn năm và vẫn được sử dụng rộng rãi ở Trung Quốc và các nước có ảnh hưởng văn hóa từ Trung Quốc như Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chữ Hán là hệ thống chữ viết tượng hình phổ biến nhất, nhưng trên thế giới vẫn tồn tại và sử dụng rộng rãi nhiều hệ thống chữ khác trên thế giới như chữ Kanji, chữ Hanja, và chữ viết Ai Cập cổ đại. Mỗi hệ thống chữ này có sự phát triển và ảnh hưởng riêng trong văn hóa và ngôn ngữ của các quốc gia tương ứng.
Lịch sử của chữ tượng hình là một quá trình phức tạp và liên quan chặt chẽ đến sự phát triển văn hóa và ngôn ngữ của các quốc gia này.
Những chữ viết tượng hình còn tồn tại trên Thế Giới
Chữ Trung Quốc (Hàn zi): Chữ Hán là một hệ thống chữ viết tượng hình phổ biến ở Trung Quốc và các nước có ảnh hưởng văn hóa từ Trung Quốc như Nhật Bản và Hàn Quốc. Các chữ Hán được hình thành từ các biểu đồ tượng trưng cho các khái niệm và từ ngữ.
Dưới đây là một số ví dụ về các chữ tượng hình phổ biến, thường được sử dụng trong chữ Hán:
人 (Rén) - Người: Biểu thị hình dạng của con người.
日 (Rì) - Mặt trời: Tượng trưng cho ánh sáng và thời gian.
木 (Mù) - Cây: Biểu thị hình dạng của một cái cây.
山 (Shān) - Núi: Biểu thị hình dạng của một ngọn núi.
水 (Shuǐ) - Nước: Biểu thị hình dạng của một dòng nước hoặc sông.
火 (Huǒ) - Lửa: Biểu thị hình dạng của ngọn lửa.
口 (Kǒu) - Miệng: Biểu thị hình dạng của một cái miệng.
手 (Shǒu) - Tay: Biểu thị hình dạng của một bàn tay.
目 (Mù) - Mắt: Biểu thị hình dạng của một cái mắt.
心 (Xīn) - Trái tim: Biểu thị hình dạng của trái tim.
Ví dụ:
Từ 果 được kết hợp bởi bộ Điền(田)và bộ Mộc(木),cái cây được trồng trong thửa ruộng tạo ra quả.
Từ 坐 là sự kết hợp của hai bộ Nhân( người) nằm phía trên bộ thủ土 ( đất) , 2 người “ ngồi” ở trên đất, chúng ta có từ 坐( ngồi) Chữ Nhật (Kanji): Chữ Kanji là một hệ thống chữ tượng hình được mượn từ chữ Hán và sử dụng trong ngôn ngữ Nhật Bản. Chữ Kanji biểu thị ý nghĩa và có thể được đọc theo nhiều cách khác nhau.
人 (ひと, Hito) - Người: Biểu thị hình dạng của con người.
太陽 (たいよう, Taiyō) - Mặt trời: Tượng trưng cho ánh sáng và mặt trời.
木 (き, Ki) - Cây: Biểu thị hình dạng của một cái cây.
山 (やま, Yama) - Núi: Biểu thị hình dạng của một ngọn núi.
水 (みず, Mizu) - Nước: Biểu thị hình dạng của một dòng nước hoặc sông.
火 (ひ, Hi) - Lửa: Biểu thị hình dạng của ngọn lửa.
口 (くち, Kuchi) - Miệng: Biểu thị hình dạng của một cái miệng.
手 (て, Te) - Tay: Biểu thị hình dạng của một bàn tay.
目 (め, Me) - Mắt: Biểu thị hình dạng của một cái mắt.
心 (こころ, Kokoro) - Trái tim: Biểu thị hình dạng của trái tim.
Chữ Hàn (Hanja): Chữ Hanja là hệ thống chữ viết tượng hình tương tự chữ Hán được sử dụng trong tiếng Hàn. Trong thời gian hiện đại, chữ Hanja vẫn được lưu truyền và được sử dụng rộng rãi.
Dưới đây là một số ví dụ về chữ tượng hình (Hanja) phổ biến trong ngôn ngữ Hàn Quốc:
사람 (Saram) - Người: Biểu thị hình dạng của con người.
태양 (Taeyang) - Mặt trời: Tượng trưng cho ánh sáng và mặt trời.
나무 (Namoo) - Cây: Biểu thị hình dạng của một cái cây.
산 (San) - Núi: Biểu thị hình dạng của một ngọn núi.
물 (Mul) - Nước: Biểu thị hình dạng của một dòng nước hoặc sông.
불 (Bul) - Lửa: Biểu thị hình dạng của ngọn lửa.
입 (Ip) - Miệng: Biểu thị hình dạng của một cái miệng.
손 (Son) - Tay: Biểu thị hình dạng của một bàn tay.
눈 (Nun) - Mắt: Biểu thị hình dạng của một cái mắt.
마음 (Ma-eum) - Trái tim: Biểu thị hình dạng của trái tim.
Chữ Ai Cập cổ đại: Chữ viết tượng hình của Ai Cập cổ đại được sử dụng từ khoảng 3.200 TCN đến 300 TCN. Nó bao gồm cả các biểu đồ tượng trưng cho âm và ý nghĩa. Chữ viết Ai Cập cổ đại đã giúp giải mã nhiều bí ẩn văn hóa và lịch sử của nền văn minh Ai Cập cổ đại.
Trong ngữ cảnh của chữ Ai Cập, chữ viết phổ biến nhất là chữ Hieroglyphics, hệ thống chữ tượng hình cổ đại được sử dụng trong văn bản và tượng điêu khắc Ai Cập cổ đại. Hieroglyphics có hàng trăm biểu tượng khác nhau, đại diện cho các đối tượng, sự việc, âm thanh và khái niệm.
Tuy nhiên, sau khi Ai Cập trở thành một đế quốc La Mã và sau đó bị thống nhất bởi văn hóa Hellenistic và sau đó là người Ả Rập, ngôn ngữ và chữ viết đã trải qua các sự thay đổi và tiến hóa. Ngày nay, ngôn ngữ chính thức và chữ viết phổ biến nhất tại Ai Cập là tiếng Ả Rập và chữ viết Ả Rập.
Ngoài ra, các chữ cái Latinh cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh hiện đại như tên đường phố, biển báo, tạp chí, và các công nghệ thông tin. Do đó, trong ngữ cảnh ngôn ngữ hiện đại, chữ viết phổ biến nhất tại Ai Cập là chữ viết Ả Rập và chữ cái Latinh.
Một số chữ tượng hình đặc sắc của Ai Cập còn gìn giữ sử dụng trong văn bản và tượng điêu khắc ngày nay:
con vịt – chữ sȝ;
— wsjr (được viết ws+jr, với, như một thành phần ngữ âm, "the eye" (con mắt), được đọc jr, theo sau từ hạn định của "god" (thần)), có nghĩa "Osiris";
Bảng chữ tượng hình đầy đủ nhất
Đây chỉ là một số ví dụ điển hình về chữ tượng hình còn tồn tại trên thế giới. Còn rất nhiều hệ thống chữ khác, mỗi hệ thống mang đặc trưng và ý nghĩa của một quốc gia hoặc một nền văn hóa riêng.