Cơ sở vật chất phục vụ đào tạo
Danh mục thiết bị, dụng cụ đào tạo ngành Chăm sóc sắc đẹp
DANH MỤC THIẾT BỊ, DỤNG CỤ ĐÀO TẠO
NGÀNH CHĂM SÓC SẮC ĐẸP
|
Stt |
Tên thiết bị |
Đơn |
Số lượng |
||
|
1 |
Phòng thực hành máy vi tính |
||||
|
1 |
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
19 |
|
|
2 |
2 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
|
|
3 |
3 |
Máy quét (Scanner) |
Chiếc |
1 |
|
|
4 |
4 |
Thiết bị lưu trữ dữ liệu |
Chiếc |
1 |
|
|
5 |
5 |
Máy in |
Chiếc |
1 |
|
|
6 |
6 |
Đường truyền internet |
Đường truyền |
1 |
|
|
7 |
7 |
Hệ thống mạng LAN |
Bộ |
1 |
|
|
8 |
8 |
Bộ phần mềm văn phòng |
Bộ |
1 |
|
|
9 |
9 |
Bộ gõ Tiếng Việt |
Bộ |
1 |
|
|
10 |
10 |
Phần mềm diệt virus |
Bộ |
1 |
|
|
11 |
11 |
Phần mềm quản lý lớp học |
Bộ |
1 |
|
|
2 |
Phòng ngoại ngữ |
||||
|
12 |
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
19 |
|
|
13 |
2 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
|
|
14 |
3 |
Bàn điều khiển |
Chiếc |
1 |
|
|
15 |
4 |
Khối điều khiển trung tâm |
Chiếc |
1 |
|
|
16 |
5 |
Phần mềm điều khiển (LAB) |
Bộ |
1 |
|
|
17 |
6 |
Khối điều khiển thiết bị ngoại vi |
Bộ |
1 |
|
|
18 |
7 |
Tai nghe |
Bộ |
19 |
|
|
19 |
8 |
Máy quét (Scanner) |
Chiếc |
1 |
|
|
20 |
9 |
Thiết bị lưu trữ dữ liệu |
Chiếc |
1 |
|
|
21 |
10 |
Loa |
Bộ |
1 |
|
|
22 |
11 |
Âm ly |
Chiếc |
1 |
|
|
23 |
12 |
Phần mềm học ngoại ngữ |
Bộ |
1 |
|
|
3 |
Phòng kỹ thuật cơ sở |
||||
|
24 |
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
1 |
|
|
25 |
2 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
|
|
26 |
3 |
Máy in |
Bộ |
1 |
|
|
27 |
4 |
Bảng lật |
Chiếc |
3 |
|
|
28 |
5 |
Bảng di động |
Chiếc |
1 |
|
|
29 |
6 |
Bộ dụng cụ cứu thương |
Bộ |
1 |
|
|
30 |
7 |
Tranh huyệt vị cơ thể người |
Bộ |
1 |
|
|
31 |
8 |
Atlat giải phẫu cơ thể người |
Bộ |
1 |
|
|
32 |
9 |
Mẫu các kiểu dáng móng |
Bộ |
1 |
|
|
33 |
10 |
Mô hình giải phẫu các lớp da trên cơ thể người |
Chiếc |
2 |
|
|
34 |
11 |
Mô hình giải phẫu hệ cơ và nội tạng cơ thể người |
Bộ |
1 |
|
|
35 |
12 |
Quầy lễ tân |
Bộ |
1 |
|
|
36 |
13 |
Tủ để tài liệu |
Chiếc |
1 |
|
|
4 |
Phòng thực hành chăm sóc da |
||||
|
37 |
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
1 |
|
|
38 |
2 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
|
|
39 |
3 |
Máy soi da |
Chiếc |
2 |
|
|
40 |
4 |
Đèn soi da |
Chiếc |
9 |
|
|
41 |
5 |
Máy khử trùng dụng cụ |
Chiếc |
9 |
|
|
42 |
6 |
Máy xông hơi |
Chiếc |
9 |
|
|
43 |
7 |
Máy chăm sóc da |
Chiếc |
9 |
|
|
44 |
8 |
Máy triệt lông |
Chiếc |
2 |
|
|
45 |
9 |
Nồi đun sáp |
Chiếc |
2 |
|
|
46 |
10 |
Máy lắc keo |
Bộ |
9 |
|
|
47 |
11 |
Giường spa |
Chiếc |
9 |
|
|
48 |
12 |
Ghế |
Chiếc |
9 |
|
|
49 |
13 |
Ga trải giường spa |
Chiếc |
9 |
|
|
50 |
14 |
Áo quây |
Chiếc |
9 |
|
|
51 |
15 |
Bộ khay đựng |
Bộ |
9 |
|
|
52 |
16 |
Tủ hấp khăn |
Chiếc |
3 |
|
|
53 |
17 |
Kệ đựng khăn |
Chiếc |
4 |
|
|
54 |
18 |
Bộ dụng cụ nối mi |
Bộ |
9 |
|
|
55 |
19 |
Cốp đựng đồ nối mi |
Chiếc |
9 |
|
|
56 |
20 |
Quạt sấy keo |
Chiếc |
9 |
|
|
57 |
21 |
Đèn nối mi |
Chiếc |
9 |
|
|
58 |
22 |
Dụng cụ bảo quản keo |
Chiếc |
9 |
|
|
59 |
23 |
Đĩa đựng sản phẩm |
Bộ |
9 |
|
|
60 |
24 |
Bộ dụng cụ tỉa lông mày |
Bộ |
9 |
|
|
61 |
25 |
Bộ dụng cụ đắp mặt nạ |
Bộ |
9 |
|
|
62 |
26 |
Bát inox |
Chiếc |
18 |
|
|
63 |
27 |
Bộ đá |
Bộ |
9 |
|
|
64 |
28 |
Đầu manocanh (Dùng để học thực hành massage, bấm huyệt) |
Chiếc |
9 |
|
|
65 |
29 |
Đầu manocanh (Dùng để gắn mi giả thực hành nối mi) |
Chiếc |
9 |
|
|
66 |
30 |
Xe đẩy dụng cụ |
Chiếc |
9 |
|
|
67 |
31 |
Tủ để đồ cá nhân |
Chiếc |
2 |
|
|
68 |
32 |
Tủ đựng sản phẩm |
Chiếc |
1 |
|
|
69 |
33 |
Bảng di động |
Chiếc |
1 |
|
|
5 |
Phòng thực hành móng |
||||
|
70 |
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
1 |
|
|
71 |
2 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
|
|
72 |
3 |
Mẫu các kiểu dáng móng |
Bộ |
1 |
|
|
73 |
4 |
Kệ đựng khăn |
Chiếc |
4 |
|
|
74 |
5 |
Máy hơ gell |
Chiếc |
9 |
|
|
75 |
6 |
Máy mài móng |
Chiếc |
9 |
|
|
76 |
7 |
Máy hút bụi |
Chiếc |
9 |
|
|
77 |
8 |
Máy hút mùi |
Chiếc |
2 |
|
|
78 |
9 |
Đèn bàn |
Chiếc |
9 |
|
|
79 |
10 |
Ghế bồn ngâm chân |
Bộ |
9 |
|
|
80 |
11 |
Bàn làm móng |
Bộ |
9 |
|
|
81 |
12 |
Kệ sơn |
Bộ |
1 |
|
|
82 |
13 |
Mô hình bàn tay giả |
Chiếc |
19 |
|
|
83 |
14 |
Khay để mẫu móng |
Chiếc |
19 |
|
|
84 |
15 |
Bát ngâm tay |
Chiếc |
9 |
|
|
85 |
16 |
Dụng cụ loại bỏ da chết |
Chiếc |
9 |
|
|
86 |
17 |
Bộ dụng cụ chăm sóc móng |
Bộ |
9 |
|
|
87 |
18 |
Bộ dụng cụ chỉnh phom móng |
Bộ |
9 |
|
|
88 |
19 |
Dũa móng |
Bộ |
9 |
|
|
89 |
20 |
Khay pha màu |
Chiếc |
9 |
|
|
90 |
21 |
Cốc rửa bút |
Chiếc |
9 |
|
|
91 |
22 |
Bộ cọ vẽ móng nghệ thuật |
Bộ |
9 |
|
|
92 |
23 |
Bút chấm bi |
Bộ |
9 |
|
|
93 |
24 |
Bút chấm đá |
Chiếc |
9 |
|
|
94 |
25 |
Bút tẩy sơn lem |
Chiếc |
9 |
|
|
95 |
26 |
Nhíp gắp phụ kiện |
Chiếc |
9 |
|
|
96 |
27 |
Bình xịt hóa chất |
Chiếc |
9 |
|
|
97 |
28 |
Lọ đựng hóa chất |
Chiếc |
18 |
|
|
98 |
29 |
Bảng đen tập vẽ |
Chiếc |
18 |
|
|
99 |
30 |
Cốp đựng đồ làm móng |
Chiếc |
9 |
|
|
100 |
31 |
Bảng màu sơn |
Chiếc |
2 |
|
|
101 |
32 |
Đệm kê tay |
Chiếc |
9 |
|
|
102 |
33 |
Kẹp ủ ngón tay |
Bộ |
9 |
|
|
103 |
34 |
Kẹp ủ ngón chân |
Bộ |
9 |
|
|
104 |
35 |
Dụng cụ tách ngón |
Bộ |
9 |
|
|
105 |
36 |
Hộp đựng phụ kiện |
Chiếc |
9 |
|
|
106 |
37 |
Khay đựng bột nhúng |
Chiếc |
9 |
|
|
107 |
38 |
Tủ trưng bày sản phẩm |
Chiếc |
1 |
|
|
108 |
39 |
Tủ đựng sản phẩm |
Chiếc |
1 |
|
|
109 |
40 |
Tủ để đồ cá nhân |
Chiếc |
2 |
|
|
110 |
41 |
Bảng di động |
Chiếc |
1 |
|
|
6 |
Phòng thực hành trang điểm |
||||
|
111 |
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
1 |
|
|
112 |
2 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
|
|
113 |
3 |
Bộ bàn ghế trang điểm |
Bộ |
9 |
|
|
114 |
4 |
Máy sấy tóc |
Chiếc |
9 |
|
|
115 |
5 |
Máy uốn tóc |
Chiếc |
9 |
|
|
116 |
6 |
Máy là tóc |
Chiếc |
9 |
|
|
117 |
7 |
Máy dập xù |
Chiếc |
9 |
|
|
118 |
8 |
Bộ cọ trang điểm |
Bộ |
9 |
|
|
119 |
9 |
Bộ cọ vẽ body |
Bộ |
9 |
|
|
120 |
10 |
Trang phục váy cưới |
Bộ |
9 |
|
|
121 |
11 |
Trang phục Fantasy |
Bộ |
9 |
|
|
122 |
12 |
Áo choàng người mẫu |
Chiếc |
9 |
|
|
123 |
13 |
Bộ dụng cụ bới tóc |
Bộ |
9 |
|
|
124 |
14 |
Cốp đựng đồ trang điểm |
Chiếc |
9 |
|
|
125 |
15 |
Băng đô quấn tóc |
Chiếc |
9 |
|
|
126 |
16 |
Tủ để đồ cá nhân |
Chiếc |
2 |
|
|
127 |
17 |
Tủ đựng sản phẩm |
Chiếc |
1 |
|
|
128 |
18 |
Tủ trưng bày sản phẩm |
Chiếc |
1 |
|
|
129 |
19 |
Bảng di động |
Chiếc |
1 |
|
|
Tổng cộng |
777 |
||||




