Cơ sở vật chất phục vụ đào tạo
Danh mục thiết bị, dụng cụ đào tạo ngành Nghiệp vụ nhà hàng
DANH MỤC THIẾT BỊ, DỤNG CỤ ĐÀO TẠO
NGÀNH NGHIỆP VỤ NHÀ HÀNG
|
Stt |
Tên thiết bị |
Đơn |
Số lượng |
||
|
1 |
Phòng học lý thuyết |
||||
|
1 |
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
1 |
|
|
2 |
2 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
|
|
3 |
3 |
Hệ thống âm thanh |
Bộ |
1 |
|
|
Một bộ bao gồm: |
|||||
|
Âm ly |
Bộ |
1 |
|||
|
Micro |
Chiếc |
1 |
|||
|
Loa |
Đôi |
1 |
|||
|
4 |
4 |
Bảng di động |
Chiếc |
1 |
|
|
2 |
Phòng thực hành máy vi tính |
||||
|
5 |
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
19 |
|
|
6 |
2 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
|
|
7 |
3 |
Máy quét (Scanner) |
Chiếc |
1 |
|
|
8 |
4 |
Thiết bị lưu trữ dữ liệu |
Chiếc |
1 |
|
|
9 |
5 |
Máy in |
Chiếc |
1 |
|
|
10 |
6 |
Đường truyền internet |
Đường truyền |
1 |
|
|
11 |
7 |
Hệ thống mạng LAN |
Bộ |
1 |
|
|
12 |
8 |
Bộ phần mềm văn phòng |
Bộ |
1 |
|
|
13 |
9 |
Bộ gõ Tiếng Việt |
Bộ |
1 |
|
|
14 |
10 |
Phần mềm diệt virus |
Bộ |
1 |
|
|
15 |
11 |
Phần mềm quản lý lớp học |
Bộ |
1 |
|
|
16 |
12 |
Phần mềm quản lý nhà hàng |
Bộ |
1 |
|
|
17 |
13 |
Phần mềm thanh toán |
Bộ |
1 |
|
|
18 |
14 |
Phần mềm tổng đài |
Bộ |
1 |
|
|
3 |
Phòng học ngoại ngữ |
||||
|
19 |
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
19 |
|
|
20 |
2 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
|
|
21 |
3 |
Bàn điều khiển |
Chiếc |
1 |
|
|
22 |
4 |
Khối điều khiển trung tâm |
Chiếc |
1 |
|
|
23 |
5 |
Phần mềm điều khiển (LAB) |
Bộ |
1 |
|
|
24 |
6 |
Khối điều khiển thiết bị ngoại vi |
Bộ |
1 |
|
|
25 |
7 |
Tai nghe |
Bộ |
19 |
|
|
26 |
8 |
Máy quét (Scanner) |
Chiếc |
1 |
|
|
27 |
9 |
Thiết bị lưu trữ dữ liệu |
Chiếc |
1 |
|
|
28 |
10 |
Loa |
Bộ |
1 |
|
|
29 |
11 |
Âm ly |
Chiếc |
1 |
|
|
30 |
12 |
Phần mềm học ngoại ngữ |
Bộ |
1 |
|
|
4 |
Phòng kỹ thuật cơ sở |
||||
|
31 |
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
1 |
|
|
32 |
2 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
|
|
33 |
3 |
Máy in |
Chiếc |
1 |
|
|
34 |
4 |
Máy fax |
Chiếc |
1 |
|
|
35 |
5 |
Máy đếm tiền |
Chiếc |
1 |
|
|
36 |
6 |
Máy ghi âm |
Chiếc |
1 |
|
|
37 |
7 |
Tổng đài điện thoại |
Bộ |
1 |
|
|
38 |
8 |
Điện thoại bàn |
Chiếc |
4 |
|
|
39 |
9 |
Bộ đàm |
Chiếc |
4 |
|
|
40 |
10 |
Máy chủ |
Bộ |
1 |
|
|
41 |
11 |
Dụng cụ cứu thương |
Bộ |
4 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm: |
|||||
|
Cáng cứu thương |
Chiếc |
1 |
|||
|
Các dụng cụ sơ cứu: Panh, kéo, nẹp... |
Bộ |
1 |
|||
|
Tủ kính đựng dụng cụ cứu thương |
Chiếc |
1 |
|||
|
42 |
12 |
Dụng cụ phòng cháy chữa cháy |
Bộ |
4 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm: |
|||||
|
Bình chữa cháy |
Chiếc |
3 |
|||
|
Cuộn dây chứa cháy và vòi |
Cuộn |
1 |
|||
|
Họng cấp nước |
Chiếc |
1 |
|||
|
Bảng tiêu lệnh chữa cháy |
Chiếc |
1 |
|||
|
43 |
13 |
Biển chỉ dẫn thoát hiểm |
Chiếc |
4 |
|
|
44 |
14 |
Bảng lật |
Chiếc |
3 |
|
|
45 |
15 |
Bộ dấu |
Bộ |
4 |
|
|
46 |
16 |
Giá để tờ rơi và tệp gấp |
Chiếc |
4 |
|
|
47 |
17 |
Két sắt nhiều ngăn |
Chiếc |
1 |
|
|
48 |
18 |
Bảng giá niêm yết |
Chiếc |
4 |
|
|
49 |
19 |
Dập ghim |
Chiếc |
4 |
|
|
50 |
20 |
Giá đựng các loại biểu mẫu |
Chiếc |
4 |
|
|
51 |
21 |
Khay đựng hóa đơn chứng từ của khách |
Chiếc |
4 |
|
|
52 |
22 |
Khay đựng tiền giấy |
Chiếc |
4 |
|
|
53 |
23 |
Dụng cụ dập thời gian |
Chiếc |
4 |
|
|
5 |
Phòng thực hành nghiệp vụ bàn |
||||
|
54 |
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
1 |
|
|
55 |
2 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
|
|
56 |
3 |
Mic trợ giảng |
Chiếc |
1 |
|
|
57 |
4 |
Tổng đài điện thoại |
Bộ |
1 |
|
|
58 |
5 |
Điện thoại bàn |
Chiếc |
4 |
|
|
59 |
6 |
Bộ đàm |
Chiếc |
4 |
|
|
60 |
7 |
Máy quay phim |
Chiếc |
1 |
|
|
61 |
8 |
Máy hút bụi |
Chiếc |
1 |
|
|
62 |
9 |
Bộ dụng cụ vệ sinh sàn |
Bộ |
1 |
|
|
63 |
10 |
Máy rửa bát, đĩa |
Chiếc |
1 |
|
|
64 |
11 |
Máy sấy dụng cụ |
Chiếc |
1 |
|
|
65 |
12 |
Bảng giá niêm yết |
Chiếc |
1 |
|
|
66 |
13 |
Thẻ nhân viên |
Chiếc |
19 |
|
|
67 |
14 |
Hộp đựng danh thiếp |
Hộp |
4 |
|
|
68 |
15 |
Sổ lưu danh thiếp |
Chiếc |
4 |
|
|
69 |
16 |
Thực đơn |
Quyển |
4 |
|
|
70 |
17 |
Bìa kẹp hóa đơn |
Chiếc |
4 |
|
|
71 |
18 |
Tủ đựng dụng cụ |
Chiếc |
1 |
|
|
72 |
19 |
Xe đẩy dụng cụ |
Chiếc |
2 |
|
|
73 |
20 |
Xe đẩy phục vụ |
Chiếc |
2 |
|
|
74 |
21 |
Bàn chuẩn bị |
Chiếc |
4 |
|
|
75 |
22 |
Bàn vuông |
Chiếc |
4 |
|
|
76 |
23 |
Bàn chữ nhật |
Chiếc |
4 |
|
|
77 |
24 |
Khăn trải bàn vuông |
Chiếc |
4 |
|
|
78 |
25 |
Khăn trải bàn chuẩn bị |
Chiếc |
4 |
|
|
79 |
26 |
Khăn trải bàn hình chữ nhật |
Chiếc |
4 |
|
|
80 |
27 |
Ghế ngồi |
Chiếc |
32 |
|
|
81 |
28 |
Ghế trẻ em |
Chiếc |
4 |
|
|
82 |
29 |
Bộ đồ ăn Âu |
Bộ |
4 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm: |
|
|
|||
|
Đĩa định vị |
Chiếc |
6 |
|||
|
Đĩa ăn Âu |
Chiếc |
6 |
|||
|
Đĩa ăn súp |
Chiếc |
6 |
|||
|
Đĩa bánh mỳ |
Chiếc |
6 |
|||
|
Dao ăn chính |
Chiếc |
6 |
|||
|
Dao ăn cá |
Chiếc |
6 |
|||
|
Dao ăn bò |
Chiếc |
6 |
|||
|
Dao ăn phụ/ tráng miệng |
Chiếc |
6 |
|||
|
Dao ăn bơ |
Chiếc |
6 |
|||
|
Dĩa ăn chính |
Chiếc |
6 |
|||
|
Dĩa ăn cá |
Chiếc |
6 |
|||
|
Dĩa ăn bò |
Chiếc |
6 |
|||
|
Dĩa ăn phụ/ tráng miệng |
Chiếc |
6 |
|||
|
Thìa ăn súp |
Chiếc |
6 |
|||
|
Thìa ăn tráng miệng |
Chiếc |
6 |
|||
|
Thìa ăn chính |
Chiếc |
6 |
|||
|
83 |
30 |
Bộ đồ ăn Á |
Bộ |
4 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm: |
|
|
|||
|
Đĩa kê Á |
Chiếc |
6 |
|||
|
Bát ăn cơm |
Chiếc |
6 |
|||
|
Thìa |
Chiếc |
6 |
|||
|
Kê thìa |
Chiếc |
6 |
|||
|
Đũa ăn |
Đôi |
6 |
|||
|
Gối đũa |
Chiếc |
6 |
|||
|
Đĩa gia vị cá nhân |
Chiếc |
6 |
|||
|
Chén xúp Á |
Chiếc |
6 |
|||
|
484 |
31 |
Bộ lọ đặt bàn khách |
Bộ |
4 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm: |
|
|
|||
|
Lọ hoa |
Chiếc |
4 |
|||
|
Lọ muối |
Chiếc |
4 |
|||
|
Lọ tiêu |
Chiếc |
4 |
|||
|
Lọ tăm |
Chiếc |
4 |
|||
|
Gạt tàn |
Chiếc |
8 |
|||
|
Bình đựng sữa |
Chiếc |
4 |
|||
|
Hũ đựng đường |
Chiếc |
4 |
|||
|
85 |
32 |
Khay hình tròn |
Chiếc |
7 |
|
|
86 |
33 |
Khay hình chữ nhật |
Chiếc |
7 |
|
|
87 |
34 |
Khăn lót khay hình chữ nhật. |
Chiếc |
7 |
|
|
88 |
35 |
Khăn lót khay hình tròn |
Chiếc |
7 |
|
|
89 |
36 |
Khăn lau ly, cốc |
Chiếc |
19 |
|
|
90 |
37 |
Khăn ăn |
Chiếc |
19 |
|
|
91 |
38 |
Khăn phục vụ |
Chiếc |
19 |
|
|
92 |
39 |
Dụng cụ mở rượu |
Chiếc |
19 |
|
|
93 |
40 |
Dụng cụ mở bia |
Chiếc |
19 |
|
|
94 |
41 |
Thuyền đựng xốt |
Chiếc |
4 |
|
|
95 |
42 |
Âu đựng xúp |
Chiếc |
4 |
|
|
96 |
43 |
Vỉ gạt thức ăn |
Chiếc |
4 |
|
|
97 |
44 |
Xô ngâm rượu |
Chiếc |
4 |
|
|
98 |
45 |
Thìa, dĩa phục vụ |
Bộ |
19 |
|
|
99 |
46 |
Kẹp gắp |
Bộ |
4 |
|
|
100 |
47 |
Ly các loại |
|
|
|
|
Mỗi bộ bao gồm: |
|
|
|||
|
Ly sâm panh (Champagne Flute) |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly sâm panh (Champagne Tulip) |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly vang đỏ |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly vang trắng |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Sinh tố (Poco) |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Sherry |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Hurricane |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Brandy |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly pilsner |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Shot |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Rock |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Highball |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly bia (Beer mug) |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly nước (Goblet) |
Bộ |
4 |
|||
|
101 |
48 |
Lót ly |
Chiếc |
24 |
|
|
102 |
49 |
Bình đựng nước |
Chiếc |
4 |
|
|
103 |
50 |
Thìa cà phê nhỏ |
Chiếc |
19 |
|
|
104 |
51 |
Ấm pha trà |
Chiếc |
4 |
|
|
105 |
52 |
Tách trà |
Bộ |
8 |
|
|
106 |
53 |
Tách cà phê |
Bộ |
8 |
|
|
107 |
54 |
Tách cacao |
Bộ |
8 |
|
|
6 |
Phòng thực hành nghiệp vụ phục vụ tiệc, sự kiện |
||||
|
108 |
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
1 |
|
|
109 |
2 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
|
|
110 |
3 |
Điện thoại bàn |
Chiếc |
4 |
|
|
111 |
4 |
Mic trợ giảng |
Chiếc |
1 |
|
|
112 |
5 |
Tổng đài điện thoại |
Bộ |
1 |
|
|
113 |
6 |
Bộ đàm |
Chiếc |
4 |
|
|
114 |
7 |
Hệ thống camera giám sát |
Bộ |
1 |
|
|
115 |
8 |
Máy pha cà phê |
Chiếc |
1 |
|
|
116 |
9 |
Máy xay sinh tố |
Chiếc |
1 |
|
|
117 |
10 |
Máy vắt cam |
Chiếc |
1 |
|
|
118 |
11 |
Máy nướng bánh mỳ |
Chiếc |
1 |
|
|
119 |
12 |
Tủ đựng dụng cụ |
Chiếc |
1 |
|
|
120 |
13 |
Hệ thống âm thanh phòng tiệc |
Bộ |
1 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm: |
|
|
|||
|
Amply sự kiện |
Bộ |
1 |
|||
|
Loa sự kiện |
Chiếc |
1 |
|||
|
Mixer |
Chiếc |
1 |
|||
|
Mic không dây |
Chiếc |
4 |
|||
|
121 |
14 |
Bộ điều khiển trung tâm âm thanh |
Bộ |
1 |
|
|
122 |
15 |
Khay hình tròn |
Chiếc |
7 |
|
|
123 |
16 |
Khay hình chữ nhật |
Chiếc |
7 |
|
|
124 |
17 |
Khăn lót khay hình chữ nhật. |
Chiếc |
7 |
|
|
125 |
18 |
Khăn lót khay hình tròn |
Chiếc |
7 |
|
|
126 |
19 |
Khăn lau ly, cốc |
Chiếc |
19 |
|
|
127 |
20 |
Khăn ăn |
Chiếc |
19 |
|
|
128 |
21 |
Khăn phục vụ |
Chiếc |
19 |
|
|
129 |
22 |
Dụng cụ mở rượu |
Chiếc |
19 |
|
|
130 |
23 |
Dụng cụ mở bia |
Chiếc |
19 |
|
|
131 |
24 |
Thìa, dĩa phục vụ |
Bộ |
19 |
|
|
132 |
25 |
Bếp hâm nóng cà phê |
Chiếc |
2 |
|
|
133 |
26 |
Nồi hâm nóng thức ăn |
Bộ |
4 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm: |
|
|
|||
|
Loại hình chữ nhật |
Chiếc |
1 |
|||
|
Loại hình tròn |
Chiếc |
1 |
|||
|
134 |
27 |
Bát tô |
Chiếc |
12 |
|
|
135 |
28 |
Muôi múc canh |
Chiếc |
4 |
|
|
136 |
29 |
Âu đựng xúp |
Chiếc |
4 |
|
|
137 |
30 |
Vỉ gạt thức ăn |
Chiếc |
4 |
|
|
138 |
31 |
Xô ngâm rượu |
Chiếc |
4 |
|
|
139 |
32 |
Giá kệ trưng bày |
Chiếc |
8 |
|
|
140 |
33 |
Kẹp gắp |
Bộ |
4 |
|
|
141 |
34 |
Xúc đá |
Chiếc |
4 |
|
|
142 |
35 |
Ly các loại |
Bộ |
1 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm: |
|
|
|||
|
Ly sâm panh (Champagne Flute) |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly sâm panh (Champagne saucer) |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly sâm panh (Champagne Tulip) |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly vang đỏ |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly vang trắng |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Margarita |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Martini |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Sinh tố (Poco) |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Sherry |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Hurricane |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Brandy |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Irish coffee |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly pilsner |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Shooter |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Shot |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Rock |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Highball |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly bia (Beer mug) |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly nước (Goblet) |
Bộ |
4 |
|||
|
143 |
36 |
Lót ly |
Chiếc |
24 |
|
|
144 |
37 |
Thìa cà phê lớn |
Chiếc |
19 |
|
|
145 |
38 |
Thìa cà phê nhỏ |
Chiếc |
19 |
|
|
146 |
39 |
Tách trà |
Bộ |
8 |
|
|
147 |
40 |
Tách cà phê |
Bộ |
8 |
|
|
148 |
41 |
Tách cacao |
Bộ |
8 |
|
|
149 |
42 |
Thùng đựng đá |
Chiếc |
1 |
|
|
150 |
43 |
Xe đẩy dụng cụ |
Chiếc |
2 |
|
|
151 |
44 |
Xe đẩy phục vụ |
Chiếc |
2 |
|
|
152 |
45 |
Giá để menu |
Chiếc |
12 |
|
|
153 |
46 |
Bộ lọ đặt bàn khách |
Bộ |
12 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm: |
|
|
|||
|
Lọ hoa |
Chiếc |
1 |
|||
|
Lọ muối |
Chiếc |
1 |
|||
|
Lọ tiêu |
Chiếc |
1 |
|||
|
Lọ tăm |
Chiếc |
1 |
|||
|
Gạt tàn |
Chiếc |
2 |
|||
|
Bình đựng sữa |
Chiếc |
1 |
|||
|
Hũ đựng đường |
Chiếc |
1 |
|||
|
154 |
47 |
Bàn chữ nhật |
Chiếc |
8 |
|
|
155 |
48 |
Bàn tròn |
Chiếc |
4 |
|
|
156 |
49 |
Bàn góc 1/4 |
Chiếc |
4 |
|
|
157 |
50 |
Bàn chuẩn bị |
Chiếc |
4 |
|
|
158 |
51 |
Khăn trải bàn chuẩn bị |
Chiếc |
4 |
|
|
159 |
52 |
Khăn trải bàn hình chữ nhật |
Chiếc |
8 |
|
|
160 |
53 |
Khăn trải bàn tròn |
Chiếc |
4 |
|
|
161 |
54 |
Rèm quây chân bàn |
Chiếc |
8 |
|
|
162 |
55 |
Ghế ngồi |
Chiếc |
40 |
|
|
163 |
56 |
Bọc ghế có nơ |
Chiếc |
40 |
|
|
164 |
57 |
Bục sân khấu |
Chiếc |
1 |
|
|
165 |
58 |
Bục phát biểu hội nghị |
Chiếc |
1 |
|
|
166 |
59 |
Thảm trải sân khấu |
Chiếc |
1 |
|
|
167 |
60 |
Thảm trải sàn |
Chiếc |
1 |
|
|
168 |
61 |
Cờ để bàn hội nghị |
Bộ |
4 |
|
|
169 |
62 |
Chuông |
Chiếc |
4 |
|
|
170 |
63 |
Biển tên |
Chiếc |
20 |
|
|
171 |
64 |
Hoa trang trí |
Bộ |
8 |
|
|
172 |
65 |
Bảng lật |
Chiếc |
3 |
|
|
173 |
66 |
Bảng di động |
Chiếc |
1 |
|
|
174 |
67 |
Bộ đồ ăn Âu |
Bộ |
12 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm: |
|
|
|||
|
Đĩa định vị |
Chiếc |
6 |
|||
|
Đĩa ăn Âu |
Chiếc |
6 |
|||
|
Đĩa ăn súp |
Chiếc |
6 |
|||
|
Đĩa bánh mỳ |
Chiếc |
6 |
|||
|
Dao ăn chính |
Chiếc |
6 |
|||
|
Dao ăn cá |
Chiếc |
6 |
|||
|
Dao ăn bò |
Chiếc |
6 |
|||
|
Dao ăn phụ/ tráng miệng |
Chiếc |
6 |
|||
|
Dao ăn bơ |
Chiếc |
6 |
|||
|
Dĩa ăn chính |
Chiếc |
6 |
|||
|
Dĩa ăn cá |
Chiếc |
6 |
|||
|
Dĩa ăn bò |
Chiếc |
6 |
|||
|
Dĩa ăn phụ/ tráng miệng |
Chiếc |
6 |
|||
|
Thìa ăn súp |
Chiếc |
6 |
|||
|
Thìa ăn tráng miệng |
Chiếc |
6 |
|||
|
Thìa ăn chính |
Chiếc |
6 |
|||
|
175 |
68 |
Bộ đồ ăn Á |
Bộ |
12 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm: |
|
|
|||
|
Đĩa kê Á |
Chiếc |
6 |
|||
|
Bát ăn cơm |
Chiếc |
6 |
|||
|
Thìa |
Chiếc |
6 |
|||
|
Kê thìa |
Chiếc |
6 |
|||
|
Đũa ăn |
Đôi |
6 |
|||
|
Gối đũa |
Chiếc |
6 |
|||
|
Đĩa gia vị cá nhân |
Chiếc |
6 |
|||
|
Chén xúp Á |
Chiếc |
6 |
|||
|
176 |
69 |
Bộ dụng cụ vệ sinh sàn |
Bộ |
1 |
|
|
7 |
Phòng thực hành nghiệp vụ pha chế đồ uống |
||||
|
177 |
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
1 |
|
|
178 |
2 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
|
|
179 |
3 |
Hệ thống camera giám sát |
Bộ |
1 |
|
|
180 |
4 |
Mic trợ giảng |
Chiếc |
1 |
|
|
181 |
5 |
Điện thoại bàn |
Chiếc |
4 |
|
|
182 |
6 |
Tổng đài điện thoại |
Bộ |
1 |
|
|
183 |
7 |
Tủ lạnh |
Chiếc |
1 |
|
|
184 |
8 |
Tủ bảo quản rượu vang |
Chiếc |
1 |
|
|
185 |
9 |
Tủ đông |
Chiếc |
1 |
|
|
186 |
10 |
Máy pha cà phê |
Chiếc |
1 |
|
|
187 |
11 |
Máy xay cà phê |
Chiếc |
1 |
|
|
188 |
12 |
Máy làm đá |
Chiếc |
1 |
|
|
189 |
13 |
Máy xay đá (bào đá) |
Chiếc |
1 |
|
|
190 |
14 |
Máy xay sinh tố |
Chiếc |
1 |
|
|
191 |
15 |
Máy vắt cam |
Chiếc |
1 |
|
|
192 |
16 |
Máy làm lạnh nước trái cây |
Chiếc |
1 |
|
|
193 |
17 |
Ấm đun nước |
Chiếc |
1 |
|
|
194 |
18 |
Máy ép |
Chiếc |
1 |
|
|
195 |
19 |
Máy đánh kem và trứng |
Chiếc |
1 |
|
|
196 |
20 |
Tủ ướp lạnh ly |
Chiếc |
1 |
|
|
197 |
21 |
Máy dập nút chai rượu vang |
Chiếc |
1 |
|
|
198 |
22 |
Máy chiết rót bia tươi |
Chiếc |
1 |
|
|
199 |
23 |
Bộ đàm |
Chiếc |
4 |
|
|
200 |
24 |
Xe đẩy dụng cụ |
Chiếc |
1 |
|
|
201 |
25 |
Giá treo ly quầy bar |
Chiếc |
1 |
|
|
202 |
26 |
Quầy Bar |
Chiếc |
1 |
|
|
203 |
27 |
Bàn phòng bar |
Chiếc |
1 |
|
|
204 |
28 |
Ghế quầy bar |
Chiếc |
10 |
|
|
205 |
29 |
Thùng rác có nắp đậy |
Chiếc |
1 |
|
|
206 |
30 |
Khay đựng dụng cụ |
Chiếc |
4 |
|
|
207 |
31 |
Thảm lót sàn cao su |
Chiếc |
1 |
|
|
208 |
32 |
Bộ dụng cụ vệ sinh |
Bộ |
2 |
|
|
209 |
33 |
Tủ trưng bày |
Chiếc |
1 |
|
|
210 |
34 |
Khay hình chữ nhật |
Chiếc |
7 |
|
|
211 |
35 |
Khay hình tròn |
Chiếc |
7 |
|
|
212 |
36 |
Khăn lau ly, cốc |
Chiếc |
19 |
|
|
213 |
37 |
Thớt |
Bộ |
4 |
|
|
214 |
38 |
Dao |
Bộ |
4 |
|
|
215 |
39 |
Kẹp gắp |
Bộ |
4 |
|
|
216 |
40 |
Xúc đá |
Chiếc |
4 |
|
|
217 |
41 |
Kéo |
Chiếc |
6 |
|
|
218 |
42 |
Bình lắc tiêu chuẩn (standard sharker) |
Bộ |
19 |
|
|
219 |
43 |
Thìa cà phê lớn |
Chiếc |
19 |
|
|
220 |
44 |
Thìa cà phê nhỏ |
Chiếc |
19 |
|
|
221 |
45 |
Phin cà phê |
Chiếc |
19 |
|
|
222 |
46 |
Tách trà |
Bộ |
4 |
|
|
223 |
47 |
Tách cà phê |
Bộ |
4 |
|
|
224 |
48 |
Tách cacao |
Bộ |
4 |
|
|
225 |
49 |
Ấm pha trà |
Chiếc |
4 |
|
|
226 |
50 |
Dụng cụ lọc trà |
Chiếc |
4 |
|
|
227 |
51 |
Hộp đựng trà |
Chiếc |
4 |
|
|
228 |
52 |
Dụng cụ mài dao |
Chiếc |
1 |
|
|
229 |
53 |
Bình bóp (Bình sauce) |
Chiếc |
4 |
|
|
230 |
54 |
Thùng đựng đá |
Chiếc |
1 |
|
|
231 |
55 |
Dao tỉa |
Bộ |
4 |
|
|
232 |
56 |
Chày bar |
Chiếc |
4 |
|
|
233 |
57 |
Tủ đựng dụng cụ |
Chiếc |
1 |
|
|
234 |
58 |
Bình lắc Boston (Boston sharker) |
Bộ |
19 |
|
|
235 |
59 |
Đong rượu (Zigger) |
Chiếc |
19 |
|
|
236 |
60 |
Lược đá (Strainer) |
Chiếc |
4 |
|
|
237 |
61 |
Rây lọc |
Chiếc |
4 |
|
|
238 |
62 |
Bình thở rượu (Decanter) |
Chiếc |
4 |
|
|
239 |
63 |
Bình tạo soda |
Chiếc |
4 |
|
|
240 |
64 |
Đèn khò |
Chiếc |
4 |
|
|
241 |
65 |
Xô ngâm rượu |
Chiếc |
4 |
|
|
242 |
66 |
Dụng cụ mở đồ hộp |
Chiếc |
4 |
|
|
243 |
67 |
Thìa khuấy to (Barspoons) |
Chiếc |
19 |
|
|
244 |
68 |
Thìa khuấy nhỏ (Barspoons) |
Chiếc |
19 |
|
|
245 |
69 |
Chặn rượu đa năng |
Bộ |
4 |
|
|
246 |
70 |
Vòi rót rượu |
Bộ |
19 |
|
|
247 |
71 |
Dụng cụ mở rượu |
Chiếc |
19 |
|
|
248 |
72 |
Ly các loại |
Bộ |
1 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm: |
|
|
|||
|
Ly sâm panh (Champagne Flute) |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly sâm panh (Champagne saucer) |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly sâm panh (Champagne Tulip) |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly vang đỏ |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly vang trắng |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Margarita |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Martini |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Sinh tố (Poco) |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Sherry |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Hurricane |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Brandy |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Irish coffee |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly pilsner |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Shooter |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Shot |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Rock |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly Highball |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly bia (Beer mug) |
Bộ |
4 |
|||
|
Ly nước (Goblet) |
Bộ |
4 |
|||
|
249 |
73 |
Lót ly |
Chiếc |
19 |
|
|
250 |
74 |
Dụng cụ ép chanh |
Chiếc |
4 |
|
|
251 |
75 |
Bình xịt kem tươi |
Chiếc |
4 |
|
|
252 |
76 |
Cân |
Chiếc |
1 |
|
|
253 |
77 |
Bình đựng nước |
Chiếc |
4 |
|
|
254 |
78 |
Dụng cụ đựng nguyên liệu |
Bộ |
4 |
|
|
255 |
79 |
Hộp đựng dao |
Chiếc |
1 |
|
|
256 |
80 |
Hộp đựng muối viền ly |
Bộ |
4 |
|
|
257 |
81 |
Dụng cụ tạo bọt sữa |
Chiếc |
4 |
|
|
258 |
82 |
Ca đánh sữa |
Chiếc |
4 |
|
|
259 |
83 |
Chai tập biểu diễn |
Chiếc |
19 |
|
|
Tổng cộng |
2.030 |
||||




