Cơ sở vật chất phục vụ đào tạo
Danh mục thiết bị, dụng cụ đào tạo ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
DANH MỤC THIẾT BỊ, DỤNG CỤ ĐÀO TẠO
NGÀNH QUẢN TRỊ DỊCH VỤ VÀ LỮ HÀNH
|
|
Stt |
Tên thiết bị |
Đơn vị |
Số lượng |
||||
|
|
Phòng học lý thuyết chuyên môn |
|||||||
|
|
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
1 |
||||
|
|
2 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
||||
|
|
3 |
Màn chiếu |
Bộ |
1 |
||||
|
|
4 |
Loa |
Bộ |
1 |
||||
|
|
5 |
Thiết bị lưu trữ dữ liệu (USB) |
Chiếc |
1 |
||||
|
|
Phòng học ngoại ngữ |
|||||||
|
|
1 |
Bàn điều khiển |
Chiếc |
1 |
||||
|
|
2 |
Khối điều khiển trung tâm |
Chiếc |
1 |
||||
|
|
3 |
Phần mềm điều khiển (LAB) |
Bộ |
1 |
||||
|
|
4 |
Khối điều khiển thiết bị ngoại vi |
Bộ |
1 |
||||
|
|
5 |
Máy chiếu (Projector) (hoặc SmartTV 55 inch) |
Bộ |
1 |
||||
|
|
6 |
Màn chiếu |
Bộ |
1 |
||||
|
|
7 |
Máy vi tính |
Bộ |
19 |
||||
|
|
8 |
Tai nghe |
Bộ |
19 |
||||
|
|
9 |
Máy scanner |
Chiếc |
1 |
||||
|
|
10 |
Thiết bị lưu trữ dữ liệu |
Chiếc |
1 |
||||
|
|
11 |
Bàn |
Chiếc |
20 |
||||
|
|
12 |
Ghế |
Chiếc |
30 |
||||
|
|
13 |
Máy ghi âm |
Chiếc |
1 |
||||
|
|
14 |
Loa |
Chiếc |
1 |
||||
|
|
Phòng thực hành máy vi tính |
|||||||
|
|
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
19 |
||||
|
|
2 |
Máy chiếu (Projector) (hoặc SmartTV 55 inch) |
Bộ |
1 |
||||
|
|
3 |
Màn chiếu |
Bộ |
1 |
||||
|
|
4 |
Bộ phần mềm văn phòng Microsoft Office |
Bộ |
1 |
||||
|
|
5 |
Bộ phần mềm phông chữ tiếng Việt |
Bộ |
1 |
||||
|
|
6 |
Phần mềm diệt virus |
Bộ |
1 |
||||
|
|
7 |
Máy Scanner |
Chiếc |
1 |
||||
|
|
8 |
Thiết bị lưu trữ dữ liệu |
Chiếc |
1 |
||||
|
|
9 |
Máy in |
Chiếc |
1 |
||||
|
Phòng thực hành Quản trị dịch vụ Du lịch lữ hành |
||||||||
|
1 |
Máy tính có phần mềm điều hành |
Bộ |
3 |
|||||
|
2 |
Máy chiếu |
Bộ |
1 |
|||||
|
3 |
Micro không dây và loa |
Bộ |
2 |
|||||
|
4 |
Bản đồ du lịch Việt Nam và Thế giới |
Bộ |
2 |
|||||
|
5 |
Sách chuyên ngành |
Quyển |
25 |
|||||
|
6 |
Cờ hiệu |
Chiếc |
5 |
|||||
|
7 |
Bàn học |
Chiếc |
35 |
|||||
|
8 |
Ghế |
Chiếc |
35 |
|||||
|
9 |
Bảng từ |
Chiếc |
1 |
|||||
|
10 |
Giá sách |
Chiếc |
1 |
|||||
|
11 |
Máy trợ giảng |
Chiếc |
3 |
|||||
|
12 |
Bút chỉ laser |
Chiếc |
4 |
|||||
|
13 |
La bàn |
Chiếc |
4 |
|||||
|
14 |
Đèn pin |
Chiếc |
4 |
|||||
|
15 |
Loa di động |
Chiếc |
4 |
|||||
|
16 |
Đèn hiệu |
Chiếc |
4 |
|||||
|
17 |
Còi |
Chiếc |
4 |
|||||
|
18 |
Máy ghi âm |
Chiếc |
4 |
|||||
|
19
|
Dụng cụ y tế (mỗi bộ gồm) |
Bộ |
1 |
|||||
|
Tai nghe y tế |
Chiếc |
1 |
||||||
|
Máy đo huyết áp |
Chiếc |
1 |
||||||
|
Túi cứu thương |
Chiếc |
1 |
||||||
|
20 |
Máy Fax |
Chiếc |
1 |
|||||
|
21 |
Máy scan |
Chiếc |
1 |
|||||
|
22 |
Máy in |
Chiếc |
1 |
|||||
|
23 |
Máy photocopy |
Chiếc |
1 |
|||||
|
24 |
Tổng đài điện thoại |
Bộ |
1 |
|||||
|
Tổng cộng |
280 |
|||||||




