Cơ sở vật chất phục vụ đào tạo
Danh mục thiết bị, dụng cụ đào tạo ngành Kỹ thuật chế biến món ăn
DANH MỤC THIẾT BỊ, DỤNG CỤ ĐÀO TẠO
NGÀNH KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN
|
Stt |
Tên thiết bị |
Đơn vị |
Số lượng |
|||
|
Phòng học lý thuyết chuyên môn |
||||||
|
|
Máy vi tính |
Bộ |
01 |
|||
|
|
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
01 |
|||
|
|
Hệ thống âm thanh trợ giảng |
Bộ |
01 |
|||
|
|
Tủ đựng đồ cá nhân |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Bộ bảo hộ lao động |
Bộ |
01 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm |
||||||
|
Quần đen |
Chiếc |
01 |
||||
|
Áo bếp |
Chiếc |
01 |
||||
|
Tạp dề |
Chiếc |
01 |
||||
|
Mũ bếp |
Chiếc |
01 |
||||
|
Khăn cổ |
Chiếc |
01 |
||||
|
Giày bếp |
Đôi |
01 |
||||
|
Khẩu trang |
Chiếc |
01 |
||||
|
|
Bình chữa cháy |
Chiếc |
02 |
|||
|
|
Bảng tiêu lệnh chữa cháy |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Máy tính cá nhân |
Chiếc |
06 |
|||
|
|
Bảng Flip chart |
Chiếc |
04 |
|||
|
|
Điện thoại liên kết |
Bộ |
01 |
|||
|
Phòng học ngoại ngữ |
||||||
|
1 |
Bàn điều khiển |
Chiếc |
1 |
|||
|
2 |
Khối điều khiển trung tâm |
Chiếc |
1 |
|||
|
3 |
Phần mềm điều khiển (LAB) |
Bộ |
1 |
|||
|
4 |
Khối điều khiển thiết bị ngoại vi |
Bộ |
1 |
|||
|
5 |
Máy chiếu (Projector) (hoặc SmartTV 55 inch) |
Bộ |
1 |
|||
|
6 |
Màn chiếu |
Bộ |
1 |
|||
|
7 |
Máy vi tính |
Bộ |
19 |
|||
|
8 |
Tai nghe |
Bộ |
19 |
|||
|
9 |
Máy scanner |
Chiếc |
1 |
|||
|
10 |
Thiết bị lưu trữ dữ liệu |
Chiếc |
1 |
|||
|
11 |
Bàn |
Chiếc |
20 |
|||
|
12 |
Ghế |
Chiếc |
30 |
|||
|
13 |
Máy ghi âm |
Chiếc |
1 |
|||
|
14 |
Loa |
Chiếc |
1 |
|||
|
Phòng thực hành máy vi tính |
||||||
|
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
19 |
|||
|
2 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
01 |
|||
|
3 |
Phần mềm kế toán |
Bộ |
01 |
|||
|
4 |
Phần mềm quản lý nguyên liệu, hàng hóa |
Bộ |
01 |
|||
|
5 |
Phần mềm quản lý tài sản |
Bộ |
01 |
|||
|
6 |
Phần mềm quản lý nhân sự |
Bộ |
01 |
|||
|
7 |
Bộ phần mềm văn phòng Microsoft Office |
Bộ |
01 |
|||
|
8 |
Bộ phần mềm phông chữ tiếng Việt |
Bộ |
01 |
|||
|
9 |
Phần mềm diệt virus |
Bộ |
01 |
|||
|
10 |
Máy Scanner |
Chiếc |
01 |
|||
|
11 |
Thiết bị lưu trữ dữ liệu |
Chiếc |
01 |
|||
|
12 |
Máy in |
Chiếc |
01 |
|||
|
Phòng thực hành chế biến món ăn |
||||||
|
|
Máy vi tính |
Bộ |
01 |
|||
|
|
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
01 |
|||
|
|
Hệ thống âm thanh trợ giảng |
Bộ |
01 |
|||
|
|
Hệ thống hút khói |
Bộ |
01 |
|||
|
|
Bếp gas công nghiệp |
Chiếc |
04 |
|||
|
|
Bếp nướng than hoa |
Chiếc |
04 |
|||
|
|
Tủ đông |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Tủ mát |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Máy xay đa năng |
Chiếc |
02 |
|||
|
|
Máy xay sinh tố |
Chiếc |
07 |
|||
|
|
Máy đánh trứng cầm tay |
Chiếc |
07 |
|||
|
|
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Lò nướng hấp đa năng |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Lò vi sóng |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Nồi hầm đa năng |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Nồi cơm điện(ga) |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Bộ nồi lẩu (bếp từ + nồi) |
Bộ |
07 |
|||
|
|
Bàn lạnh |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Cabin cá nhân |
Bộ |
07 |
|||
|
|
Hộp đựng gia vị (tiêu, muối, mỳ chính, đường…) |
Bộ |
07 |
|||
|
|
Hộp đựng dụng cụ (dao, kéo) |
Chiếc |
07 |
|||
|
|
Chậu đơn |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Chậu đôi |
Chiếc |
04 |
|||
|
|
Bàn trung gian |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Bàn sơ chế |
Chiếc |
04 |
|||
|
|
Giá để dụng cụ |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Giá đựng thớt |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Chạn bát |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Tủ đựng gia vị |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Tủ đựng đồ cá nhân |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Hộp đựng thực phẩm |
Bộ |
01 |
|||
|
|
Bộ khay |
|
07 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm: |
||||||
|
Khay lớn |
Chiếc |
01 |
||||
|
Khay vừa |
Chiếc |
01 |
||||
|
Khay nhỏ |
Chiếc |
01 |
||||
|
|
Khay nướng |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Khuôn nướng hình chữ nhật |
Chiếc |
07 |
|||
|
|
Bộ Xoong |
Bộ |
01 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm |
||||||
|
Loại 15 lít |
Chiếc |
04 |
||||
|
Loại 10 lít |
Chiếc |
04 |
||||
|
Loại 5 lít |
Chiếc |
07 |
||||
|
Loại 3 lít |
Chiếc |
07 |
||||
|
Loại 2 lít |
Chiếc |
07 |
||||
|
|
Nhiệt kế |
Chiếc |
07 |
|||
|
|
Đèn khò |
Chiếc |
04 |
|||
|
|
Nồi hấp lớn |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Nồi hấp nhỏ |
Chiếc |
07 |
|||
|
|
Nồi xốt cao |
Chiếc |
07 |
|||
|
|
Nồi kho tộ |
Chiếc |
07 |
|||
|
|
Bộ chảo |
Bộ |
07 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm |
||||||
|
Loại đáy bằng to |
Chiếc |
01 |
||||
|
Loại đáy bằng nhỏ |
Chiếc |
01 |
||||
|
Loại sâu lòng to |
Chiếc |
01 |
||||
|
|
Bộ dụng cụ cầm tay |
Bộ |
19 |
|||
|
Mỗi bộp bao gồm |
||||||
|
Muôi múc xúp, canh |
Chiếc |
01 |
||||
|
Muôi xào |
Chiếc |
01 |
||||
|
Ca đo lường |
Chiếc |
01 |
||||
|
Bàn sản gỗ |
Chiếc |
01 |
||||
|
Bàn sản inox |
Chiếc |
01 |
||||
|
Kẹp gắp |
Chiếc |
01 |
||||
|
Vợt chiên |
Chiếc |
01 |
||||
|
Chao lỳ |
Chiếc |
01 |
||||
|
Dụng cụ dóc dầu, mỡ |
Chiếc |
01 |
||||
|
Rây lọc |
Chiếc |
01 |
||||
|
Rây bột |
Chiếc |
01 |
||||
|
Búa dần thịt |
Chiếc |
01 |
||||
|
Chày, cối |
Bộ |
01 |
||||
|
Đũa cả |
Đôi |
01 |
||||
|
Đũa nấu |
Đôi |
01 |
||||
|
Thìa |
Chiếc |
01 |
||||
|
Phới đánh trứng |
Chiếc |
01 |
||||
|
Vét bột có cán |
Chiếc |
01 |
||||
|
Bình xịt nước nhỏ |
Chiếc |
01 |
||||
|
Chổi phết |
Chiếc |
01 |
||||
|
Túi thụt định hình bánh |
Chiếc |
01 |
||||
|
Kéo |
Chiếc |
01 |
||||
|
Kìm |
Chiếc |
01 |
||||
|
Dụng cụ mài dao |
Chiếc |
01 |
||||
|
Dụng cụ nạo nộm |
Bộ |
01 |
||||
|
Giá đựng dao |
Chiếc |
01 |
||||
|
Vỉ nướng |
Chiếc |
01 |
||||
|
|
Bộ dao |
Bộ |
07 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm: |
||||||
|
Dao gọt vỏ |
Chiếc |
01 |
||||
|
Dao bài to |
Chiếc |
01 |
||||
|
Dao bài nhỏ |
Chiếc |
01 |
||||
|
Dao thái thịt |
Chiếc |
01 |
||||
|
Dao thái phở |
Chiếc |
01 |
||||
|
Dao pha lọc |
Chiếc |
01 |
||||
|
Dao chặt xương |
Chiếc |
01 |
||||
|
Dao sóng |
Chiếc |
01 |
||||
|
Bộ dao tỉa |
Bộ |
01 |
||||
|
|
Bộ thớt |
Bộ |
07 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm |
||||||
|
Thớt gỗ |
Chiếc |
01 |
||||
|
Thớt sơ chế thịt gia súc, gia cầm |
Chiếc |
01 |
||||
|
Thớt sơ chế thủy hải sản |
Chiếc |
01 |
||||
|
Thớt sơ chế rau củ quả |
Chiếc |
01 |
||||
|
Thớt sơ chế, cắt thái thực phẩm chín |
Chiếc |
01 |
||||
|
|
Bộ rổ rá |
Bộ |
07 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm: |
||||||
|
Loại 24cm |
Chiếc |
01 |
||||
|
Loại 30cm |
Chiếc |
01 |
||||
|
Loại 64cm |
Chiếc |
01 |
||||
|
|
Bộ âu inox |
Bộ |
07 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm: |
||||||
|
Loại 30cm |
Chiếc |
01 |
||||
|
Loại 26cm |
Chiếc |
01 |
||||
|
Loại 22cm |
Chiếc |
01 |
||||
|
|
Cân đồng hồ |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Cân điện tử |
Chiếc |
07 |
|||
|
|
Bộ trình bày, kiểm tra đánh giá sản phẩm |
Bộ |
19 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm |
||||||
|
Dĩa |
Chiếc |
02 |
||||
|
Dao ăn |
Chiếc |
02 |
||||
|
Đĩa hình chữ nhật |
Chiếc |
02 |
||||
|
Đĩa vuông |
Chiếc |
02 |
||||
|
Đĩa tròn loại 28cm |
Chiếc |
02 |
||||
|
Đĩa tròn loại 25cm |
Chiếc |
02 |
||||
|
Đĩa tròn loại 18cm |
Chiếc |
02 |
||||
|
Đĩa sâu lòng loại 24cm |
Chiếc |
02 |
||||
|
Đĩa vuông |
Chiếc |
02 |
||||
|
Đĩa hình chữ nhật |
Chiếc |
02 |
||||
|
Đĩa hình lá |
Chiếc |
02 |
||||
|
Đĩa hình trái tim |
Chiếc |
02 |
||||
|
Đĩa hình ôvan |
Chiếc |
02 |
||||
|
Bát chè (cơm) |
Chiếc |
02 |
||||
|
Bát mắm (xúp) |
Chiếc |
02 |
||||
|
Bát tô đựng canh |
Chiếc |
02 |
||||
|
Âu đựng cơm, xúp |
Chiếc |
01 |
||||
|
Ly Champagne cao |
Chiếc |
02 |
||||
|
Ly nước |
Chiếc |
02 |
||||
|
Hến đựng gia vị |
Chiếc |
01 |
||||
|
Đũa ăn |
Đôi |
03 |
||||
|
|
Bộ dụng cụ vệ sinh |
Bộ |
03 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm: |
||||||
|
Cây gạt nước |
Chiếc |
01 |
||||
|
Bàn chà khô nền |
Chiếc |
01 |
||||
|
Chổi quét |
Chiếc |
01 |
||||
|
Bộ dụng cụ lau sàn: vòi xịt, thùng vắt, cây lau |
Bộ |
01 |
||||
|
Bàn chải, bối rửa, cọ inox, khăn lau, găng tay |
Bộ |
01 |
||||
|
Thùng rác lớn |
Chiếc |
01 |
||||
|
Thùng rác cá nhân |
Chiếc |
01 |
||||
|
Hót rác |
Chiếc |
01 |
||||
|
|
Găng tay sợi chống nóng |
Đôi |
19 |
|||
|
|
Bảng |
Chiếc |
04 |
|||
|
Phòng thực chế biến bánh và món ăn tráng miệng |
||||||
|
|
Máy vi tính |
Bộ |
01 |
|||
|
|
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
01 |
|||
|
|
Hệ thống âm thanh trợ giảng |
Bộ |
01 |
|||
|
|
Hệ thống hút khói |
Bộ |
01 |
|||
|
|
Bếp từ |
Chiếc |
04 |
|||
|
|
Bếp gas công nghiệp |
Chiếc |
02 |
|||
|
|
Tủ đông |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Tủ mát |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Tủ ủ bột |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Máy xay đa năng |
Chiếc |
02 |
|||
|
|
Máy đánh bột |
Chiếc |
04 |
|||
|
|
Máy xay sinh tố |
Chiếc |
04 |
|||
|
|
Máy cán bột |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Máy đánh trứng cầm tay |
Chiếc |
07 |
|||
|
|
Máy làm kem |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Lò nướng hấp đa năng |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Lò nướng bánh mỳ |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Bàn lạnh |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Hộp đựng gia vị (tiêu, muối, mỳ chính, đường…) |
Bộ |
07 |
|||
|
|
Hộp đựng dụng cụ (dao, kéo) |
Chiếc |
07 |
|||
|
|
Chậu đơn |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Chậu đôi |
Chiếc |
04 |
|||
|
|
Bàn trung gian |
Chiếc |
02 |
|||
|
|
Bàn sơ chế inox |
Chiếc |
04 |
|||
|
|
Bàn sơ chế |
Chiếc |
04 |
|||
|
|
Giá để dụng cụ |
Chiếc |
02 |
|||
|
|
Giá đựng thớt |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Chạn bát |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Tủ đựng gia vị |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Tủ kệ treo tường |
Chiếc |
02 |
|||
|
|
Tủ đựng đồ cá nhân |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Xe đẩy |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Bộ khay |
Bộ |
07 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm: |
||||||
|
Khay lớn |
Chiếc |
01 |
||||
|
Khay vừa |
Chiếc |
01 |
||||
|
Khay nhỏ |
Chiếc |
01 |
||||
|
|
Khay nướng |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Khay sóng nướng bánh mì |
Chiếc |
04 |
|||
|
|
Khuôn nướng hình chữ nhật |
Chiếc |
07 |
|||
|
|
Bộ khuôn bánh gatô |
Bộ |
07 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm: |
||||||
|
Loại 16 cm |
Chiếc |
01 |
||||
|
Loại 19 cm |
Chiếc |
01 |
||||
|
Loại 25 cm |
Chiếc |
01 |
||||
|
|
Khuôn bánh Catka |
Bộ |
07 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm: |
||||||
|
Loại 0,5 kg |
Chiếc |
01 |
||||
|
Loại 1 kg |
Chiếc |
01 |
||||
|
|
Bộ khuôn bánh tart |
Bộ |
07 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm: |
||||||
|
Loại 5cm |
Chiếc |
01 |
||||
|
Loại 8cm |
Chiếc |
01 |
||||
|
Loại 14cm |
Chiếc |
01 |
||||
|
Loại 20cm |
Chiếc |
01 |
||||
|
|
Bộ khuôn dập hình |
Bộ |
07 |
|||
|
|
Khuôn bánh mỳ gối |
Chiếc |
07 |
|||
|
|
Khuôn bánh |
Chiếc |
07 |
|||
|
|
Bộ tạo hình socola |
Bộ |
07 |
|||
|
|
Bộ tạo hình Mouse |
Bộ |
07 |
|||
|
|
Bộ thớt đế Piza |
Bộ |
07 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm: |
||||||
|
Loại 20 cm |
Chiếc |
01 |
||||
|
Loại 25cm |
Chiếc |
01 |
||||
|
|
Bàn xoay bánh ga tô |
Bộ |
07 |
|||
|
|
Dụng cụ trét kem và chà láng bề mặt. |
Chiếc |
07 |
|||
|
|
Đĩa xoay bánh ga tô |
Chiếc |
07 |
|||
|
|
Bộ xoong |
Bộ |
01 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm |
||||||
|
Loại 5 lít |
Chiếc |
07 |
||||
|
Loại 3 lít |
Chiếc |
07 |
||||
|
Loại 2 lít |
Chiếc |
07 |
||||
|
|
Nhiệt kế |
Chiếc |
07 |
|||
|
|
Đèn khò |
Chiếc |
04 |
|||
|
|
Nồi hấp lớn |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Nồi hấp nhỏ |
Chiếc |
07 |
|||
|
|
Nồi xốt cao |
Chiếc |
07 |
|||
|
|
Bộ chảo |
Bộ |
07 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm |
||||||
|
Loại đáy bằng to |
Chiếc |
01 |
||||
|
Loại đáy bằng nhỏ |
Chiếc |
01 |
||||
|
Loại sâu lòng to |
Chiếc |
01 |
||||
|
|
Bộ dụng cụ cầm tay |
Bộ |
19 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm: |
||||||
|
Muôi xào |
Chiếc |
01 |
||||
|
Ca đo lường |
Chiếc |
01 |
||||
|
Bàn sản gỗ |
Chiếc |
01 |
||||
|
Bàn sản inox |
Chiếc |
01 |
||||
|
Kẹp gắp |
Chiếc |
01 |
||||
|
Vợt chiên |
Chiếc |
01 |
||||
|
Chao lỳ |
Chiếc |
01 |
||||
|
Dụng cụ dóc dầu, mỡ |
Chiếc |
01 |
||||
|
Rây lọc |
Chiếc |
01 |
||||
|
Rây bột |
Chiếc |
01 |
||||
|
Đũa cả |
Đôi |
01 |
||||
|
Đũa nấu |
Đôi |
01 |
||||
|
Thìa |
Chiếc |
03 |
||||
|
Phới đánh trứng |
Chiếc |
07 |
||||
|
Vét bột có cán |
Chiếc |
01 |
||||
|
Bình xịt nước nhỏ |
Chiếc |
01 |
||||
|
Chổi phết |
Chiếc |
01 |
||||
|
Túi thụt định hình bánh |
Chiếc |
01 |
||||
|
Kéo |
Chiếc |
01 |
||||
|
Dụng cụ mài dao |
Chiếc |
01 |
||||
|
Giá đựng dao |
Chiếc |
01 |
||||
|
|
Bộ con lăn |
Bộ |
01 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm |
||||||
|
Loại 10cm |
Chiếc |
01 |
||||
|
Loại 6 cm |
Chiếc |
01 |
||||
|
|
Xẻng lấy bánh |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Bộ dao |
Bộ |
07 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm: |
||||||
|
Dao gọt vỏ |
Chiếc |
01 |
||||
|
Dao bài to |
Chiếc |
01 |
||||
|
Dao bài nhỏ |
Chiếc |
01 |
||||
|
Dao thái thịt |
Chiếc |
01 |
||||
|
Dao sóng |
Chiếc |
01 |
||||
|
Dao răng cưa |
Chiếc |
01 |
||||
|
Dao lăn cắt bánh |
Chiếc |
01 |
||||
|
Dao rạch bánh mì |
Chiếc |
01 |
||||
|
|
Bộ thớt |
Bộ |
07 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm |
||||||
|
Thớt sơ chế cắt thái thịt gia súc, gia cầm |
Chiếc |
01 |
||||
|
Thớt sơ chế cắt thái rau củ quả |
Chiếc |
01 |
||||
|
Thớt cắt thái thực phẩm là sản phẩm sữa |
Chiếc |
01 |
||||
|
|
Bộ rổ rá |
Bộ |
07 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm |
||||||
|
Loại 24cm |
Chiếc |
01 |
||||
|
Loại 30cm |
Chiếc |
01 |
||||
|
|
Bộ âu |
Bộ |
07 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm |
||||||
|
Loại 30cm |
Chiếc |
01 |
||||
|
Loại 26cm |
Chiếc |
01 |
||||
|
Loại 22cm |
Chiếc |
01 |
||||
|
|
Cân đồng hồ |
Chiếc |
01 |
|||
|
|
Cân điện tử |
Chiếc |
07 |
|||
|
|
Thùng đựng thực phẩm |
Bộ |
01 |
|||
|
|
Bộ trình bày, kiểm tra đánh giá sản phẩm |
Bộ |
19 |
|||
|
Mỗi bộ bộ bao gồm |
||||||
|
Dĩa |
Chiếc |
02 |
||||
|
Dao ăn |
Chiếc |
02 |
||||
|
Đĩa hình chữ nhật |
Chiếc |
02 |
||||
|
Đĩa vuông |
Chiếc |
02 |
||||
|
Đĩa tròn loại 25 cm |
Chiếc |
02 |
||||
|
Đĩa tròn loại 18 cm |
Chiếc |
02 |
||||
|
Bát chè (cơm) |
Chiếc |
02 |
||||
|
Ly Champagne cao |
Chiếc |
02 |
||||
|
Ly nước |
Chiếc |
02 |
||||
|
Cốc đựng chè, hoa quả dầm |
Chiếc |
02 |
||||
|
Hến đựng gia vị |
Chiếc |
07 |
||||
|
Đũa ăn |
Đôi |
03 |
||||
|
|
Bộ dụng cụ vệ sinh |
Bộ |
03 |
|||
|
Mỗi bộ bao gồm |
||||||
|
Cây gạt nước |
Chiếc |
01 |
||||
|
Bàn chà khô nền |
Chiếc |
01 |
||||
|
Chổi quét |
Chiếc |
01 |
||||
|
Bộ dụng cụ lau sàn: vòi xịt, thùng vắt, cây lau |
Bộ |
01 |
||||
|
Bàn chải, bối rửa, cọ inox, khăn lau, găng tay |
Bộ |
01 |
||||
|
Thùng rác lớn |
Chiếc |
01 |
||||
|
Thùng rác cá nhân |
Chiếc |
01 |
||||
|
Hót rác |
Chiếc |
01 |
||||
|
Tổng cộng |
935 |
|||||




