Cơ sở vật chất phục vụ đào tạo
Danh mục thiết bị, dụng cụ đào tạo ngành CNKT Ô tô
DANH MỤC THIẾT BỊ, DỤNG CỤ ĐÀO TẠO
NGÀNH CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ
|
Stt |
Tên thiết bị |
Đơn |
Số lượng |
||
|
1 |
Phòng kỹ thuật cơ sở |
||||
|
1 |
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
1 |
|
|
2 |
2 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
|
|
3 |
3 |
Máy in |
Bộ |
1 |
|
|
4 |
4 |
Bộ thí nghiệm mạch điện xoay chiều |
Bộ |
1 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm |
|
||||
|
Mô đun nguồn cung cấp |
Bộ |
1 |
|||
|
Đồng hồ cosφ |
Chiếc |
1 |
|||
|
Ampemet AC |
Chiếc |
1 |
|||
|
Volmet AC |
Bộ |
1 |
|||
|
Mô đun tải thuần trở, thuần cảm, thuần dung, mạch xoay chiều R-L-C nối tiếp, mạch R//L, R//C, L//C |
Bộ |
1 |
|||
|
5 |
5 |
Bộ thí nghiệm mạch điện một chiều |
Bộ |
1 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm |
|
||||
|
Mô đun nguồn cung cấp |
Bộ |
1 |
|||
|
Thiết bị đo điện trở (Dùng cầu cân bằng Kelvin hoặc đồng hồ đo ôm chỉ thị số) |
Bộ |
1 |
|||
|
Ampemet điện áp một chiều |
Chiếc |
1 |
|||
|
Volmet điện áp một chiều |
Chiếc |
1 |
|||
|
6 |
6 |
Mô hình mạch điện xoay chiều |
Bộ |
1 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm |
|
||||
|
Nguồn điện xoay chiều |
Bộ |
1 |
|||
|
Ampe kế xoay chiều |
Bộ |
1 |
|||
|
Vôn kế xoay chiều |
Bộ |
1 |
|||
|
Bộ tải điện trở |
Bộ |
1 |
|||
|
7 |
7 |
Máy hàn khí |
Bộ |
1 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm: |
|
||||
|
Đồng hồ axetylen |
Chiếc |
1 |
|||
|
Bình axetylen |
Chiếc |
1 |
|||
|
Đồng hồ ô xy |
Chiếc |
1 |
|||
|
Chai ô xy |
Chai |
1 |
|||
|
Dây dẫn khí đôi |
Chiếc |
1 |
|||
|
Mỏ hàn |
Chiếc |
1 |
|||
|
Máy lửa chuyên dùng |
Chiếc |
1 |
|||
|
8 |
8 |
Mô hình người |
Chiếc |
1 |
|
|
9 |
9 |
Máy hàn xung |
Chiếc |
3 |
|
|
10 |
10 |
Bộ linh kiện điện tử cơ bản |
Bộ |
3 |
|
|
11 |
11 |
Bộ linh kiện bán dẫn công suất |
Bộ |
3 |
|
|
12 |
12 |
Một số loại IC, rơ le thông dụng |
Chiếc |
6 |
|
|
13 |
13 |
Ê tô |
Chiếc |
3 |
|
|
14 |
14 |
Máy khoan bàn |
Chiếc |
1 |
|
|
15 |
15 |
Máy mài |
Chiếc |
3 |
|
|
16 |
16 |
Đe nguội |
Chiếc |
3 |
|
|
17 |
17 |
Các thiết bị vệ sinh công nghiệp |
Bộ |
1 |
|
|
18 |
18 |
Bộ dụng cụ tháo lắp |
Bộ |
1 |
|
|
19 |
19 |
Dụng cụ bảo hộ lao động |
Bộ |
1 |
|
|
Mỗi loại gồm: |
|
||||
|
Ủng bảo hộ |
Đôi |
3 |
|||
|
Mũ bảo hộ |
Chiếc |
3 |
|||
|
Gang tay |
Đôi |
3 |
|||
|
Khẩu trang |
Chiếc |
3 |
|||
|
Quần áo bảo hộ |
Bộ |
3 |
|||
|
20 |
20 |
Dụng cụ cứu thương |
Bộ |
3 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm: |
|
||||
|
Tủ kính có khóa bấm |
Chiếc |
1 |
|||
|
Cáng cứu thương |
Chiếc |
1 |
|||
|
Dụng cụ sơ cứu |
Chiếc |
1 |
|||
|
21 |
21 |
Dụng cụ phòng cháy, chữa cháy |
Bộ |
3 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm |
|
||||
|
Bình chữa cháy CO2 |
Bình |
1 |
|||
|
Dụng cụ chữa cháy |
Chiếc |
1 |
|||
|
Thiết bị báo cháy |
Chiếc |
1 |
|||
|
Bảng tiêu lệnh chữa cháy |
Chiếc |
1 |
|||
|
22 |
22 |
Bộ dụng cụ cơ khí cầm tay |
Bộ |
1 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm: |
|
||||
|
Máy khoan cầm tay |
Chiếc |
1 |
|||
|
Bộ cờ lê 2 đầu miệng |
Bộ |
1 |
|||
|
Búa nguội |
Chiếc |
1 |
|||
|
Dũa cơ khí các loại |
Bộ |
1 |
|||
|
Cưa sắt |
Chiếc |
1 |
|||
|
Thước cặp |
Chiếc |
1 |
|||
|
23 |
23 |
Bộ dụng cụ đo lường điện |
Bộ |
1 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm |
|
||||
|
Đồng hồ đo vạn năng |
Chiếc |
1 |
|||
|
Đồng hồ đo dòng dò |
Chiếc |
1 |
|||
|
Mê gôm mét |
Chiếc |
1 |
|||
|
Rô nha |
Chiếc |
1 |
|||
|
Tần số kế |
Chiếc |
1 |
|||
|
2 |
Phòng thực hành máy vi tính |
||||
|
24 |
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
19 |
|
|
25 |
2 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
|
|
26 |
3 |
Bộ phần mềm văn phòng Microsoft Office |
Bộ |
1 |
|
|
27 |
4 |
Bộ phần mềm phông chữ tiếng Việt |
Bộ |
1 |
|
|
28 |
5 |
Phần mềm diệt virus |
Bộ |
1 |
|
|
29 |
6 |
Máy scanner |
Chiếc |
1 |
|
|
30 |
7 |
Thiết bị lưu trữ dữ liệu |
Chiếc |
1 |
|
|
31 |
8 |
Máy in |
Chiếc |
1 |
|
|
32 |
9 |
Phần mềm Autocad |
Bộ |
1 |
|
|
3 |
Phòng học ngoại ngữ |
||||
|
33 |
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
19 |
|
|
34 |
2 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
|
|
35 |
3 |
Bàn điều khiển |
Chiếc |
1 |
|
|
36 |
4 |
Khối điều khiển trung tâm |
Chiếc |
1 |
|
|
37 |
5 |
Phần mềm điều khiển (LAB) |
Bộ |
1 |
|
|
38 |
6 |
Khối điều khiển thiết bị ngoại vi |
Bộ |
1 |
|
|
39 |
7 |
Tai nghe |
Bộ |
19 |
|
|
40 |
8 |
Máy scanner |
Chiếc |
1 |
|
|
41 |
9 |
Thiết bị lưu trữ dữ liệu |
Chiếc |
1 |
|
|
4 |
Phòng thực hành sửa chữa động cơ |
||||
|
42 |
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
1 |
|
|
43 |
2 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
|
|
44 |
3 |
Động cơ xăng (Động cơ 4 kỳ ( 4; 6; 8) máy, hoạt động bình thường phù hợp thời điểm mua sắm, mỗi loại 01 chiếc) |
Chiếc |
3 |
|
|
45 |
4 |
Động cơ Diesel (Động cơ 4 kỳ ( 4; 6; 8) máy, hoạt động bình thường phù hợp thời điểm mua sắm, mỗi loại 01 chiếc) |
Chiếc |
3 |
|
|
46 |
5 |
Động cơ xăng (Động cơ 4 kỳ ≥ 3 máy, hoạt động bình thường phù hợp thời điểm mua sắm) |
Chiếc |
1 |
|
|
47 |
6 |
Động cơ Diesel (Động cơ 4 kỳ ≥ 3 máy, hoạt động bình thường phù hợp thời điểm mua sắm) |
Chiếc |
1 |
|
|
48 |
7 |
Cầu nâng 2 trụ |
Bộ |
1 |
|
|
49 |
8 |
Thiết bị súc rửa hệ thống làm mát |
Chiếc |
1 |
|
|
50 |
9 |
Máy mài xupáp |
Bộ |
1 |
|
|
51 |
10 |
Thiết bị doa ổ đặt xupap |
Bộ |
1 |
|
|
52 |
11 |
Thiết bị kiểm tra độ cong thanh truyền |
Chiếc |
1 |
|
|
53 |
12 |
Các cụm tháo rời của hệ thống bôi trơn |
Bộ |
4 |
|
|
54 |
13 |
Hệ thống khí nén |
Bộ |
1 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm |
|
||||
|
Máy nén khí |
Chiếc |
1 |
|||
|
Dây dẫn khí, đầu nối nhanh |
Bộ |
1 |
|||
|
Súng xịt khí |
Chiếc |
1 |
|||
|
55 |
14 |
Các cụm tháo rời của hệ thống làm mát |
Bộ |
3 |
|
|
56 |
15 |
Bàn máp |
Chiếc |
1 |
|
|
57 |
16 |
Cẩu móc động cơ |
Chiếc |
1 |
|
|
58 |
17 |
Máy ép thuỷ lực |
Chiếc |
1 |
|
|
59 |
18 |
Bộ dụng cụ đo áp suất dầu bôi trơn |
Bộ |
1 |
|
|
60 |
19 |
Thiết bị thay dầu động cơ |
Bộ |
1 |
|
|
61 |
20 |
Bàn thực hành tháo, lắp |
Bộ |
1 |
|
|
62 |
21 |
Máy rửa nước áp lực cao |
Bộ |
1 |
|
|
63 |
22 |
Đèn Pin |
Chiếc |
3 |
|
|
64 |
23 |
Bộ dụng cụ đo lường cơ khí |
Bộ |
3 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm |
|
||||
|
Căn lá |
Bộ |
3 |
|||
|
Thước cặp 1/10 |
Chiếc |
1 |
|||
|
Thước cặp 1/20 |
Chiếc |
1 |
|||
|
Thước cặp 1/50 |
Chiếc |
1 |
|||
|
Thước cặp điện tử |
Chiếc |
1 |
|||
|
Pan me đo ngoài loại (0÷25)mm |
Chiếc |
1 |
|||
|
Pan me đo ngoài loại (25÷50)mm |
Chiếc |
1 |
|||
|
Pan me đo ngoài loại (50÷75)mm |
Chiếc |
1 |
|||
|
Pan me đo ngoài loại |
Chiếc |
1 |
|||
|
(75÷100)mm |
|
||||
|
Pan me đo trong |
Chiếc |
1 |
|||
|
Dưỡng ren |
Chiếc |
2 |
|||
|
Compa đo trong |
Chiếc |
2 |
|||
|
Compa đo ngoài |
Chiếc |
2 |
|||
|
Đồng hồ so đo lỗ |
Bộ |
3 |
|||
|
Đồng hồ so đo trục |
Bộ |
3 |
|||
|
Thước kiểm phẳng |
Chiếc |
3 |
|||
|
65 |
24 |
Bộ dụng cụ tháo lắp |
Bộ |
3 |
|
|
66 |
25 |
Bộ dụng cụ ta rô ren trong, ngoài |
Bộ |
3 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm: |
|
||||
|
Ta rô |
Bộ |
2 |
|||
|
Bàn ren |
Bộ |
2 |
|||
|
67 |
26 |
Bộ vam tháo sơ mi - xy lanh |
Bộ |
1 |
|
|
Mỗi bộ gồm: |
|
||||
|
Trục vam |
Chiếc |
1 |
|||
|
Đế vam |
Chiếc |
1 |
|||
|
68 |
27 |
Giá treo động cơ |
Chiếc |
3 |
|
|
69 |
28 |
Khay đựng chi tiết |
Bộ |
6 |
|
|
70 |
29 |
Xe để chi tiết |
Chiếc |
6 |
|
|
71 |
30 |
Dụng cụ kiểm tra sức căng dây đai |
Bộ |
1 |
|
|
72 |
31 |
Máy rà xu páp cầm tay |
Bộ |
3 |
|
|
73 |
32 |
Clê lực |
Bộ |
3 |
|
|
74 |
33 |
Bộ dụng cụ nhổ bu lông |
Bộ |
1 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm |
|
||||
|
Mũi khoan |
Chiếc |
5 |
|||
|
Mũi lấy vít |
Chiếc |
5 |
|||
|
Tay quay |
Chiếc |
1 |
|||
|
75 |
34 |
Đầu gắp |
Chiếc |
3 |
|
|
76 |
35 |
Dao cạo mặt phẳng |
Chiếc |
19 |
|
|
77 |
36 |
Dao cạo mặt cong |
Chiếc |
19 |
|
|
78 |
37 |
Giá chữ V |
Chiếc |
4 |
|
|
79 |
38 |
Giá đỡ cụm piston thanh truyền |
Chiếc |
3 |
|
|
80 |
39 |
Kìm tháo xéc măng |
Chiếc |
3 |
|
|
81 |
40 |
Ống bóp xéc măng |
Chiếc |
3 |
|
|
82 |
41 |
Pa lăng |
Bộ |
1 |
|
|
83 |
42 |
Bộ súng vặn bu lông, đai ốc sử dụng khí nén |
Bộ |
3 |
|
|
84 |
43 |
Phần mềm mô phỏng |
Bộ |
1 |
|
|
85 |
44 |
Bảng quy trình tháo |
Bảng |
6 |
|
|
86 |
45 |
Bảng quy trình lắp |
Bảng |
6 |
|
|
87 |
46 |
Bảng quy trình kiểm tra và bảo dưỡng, sửa chữa |
Bảng |
6 |
|
|
5 |
Phòng thực hành sửa chữa hệ thống nhiên liệu |
||||
|
88 |
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
1 |
|
|
89 |
2 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
|
|
90 |
3 |
Động cơ Diesel (Động 4 kỳ (4; 6; 8) máy, có tăng áp; Loại PE thường 03 chiếc; Loại PE điện tử 01 chiếc; Phù hợp thời điểm mua sắm) |
Chiếc |
4 |
|
|
91 |
4 |
Động cơ Diesel (- Động cơ 4 kỳ ≥ 3 máy, có tăng áp; Loại dùng bơm PE thường 1 chiếc; Loại dùng bơm PE điều khiển điện tử 1 chiếc; Hoạt động bình thường phù hợp thời điểm mua sắm) |
Chiếc |
2 |
|
|
92 |
5 |
Mô hình hệ thống nhiên liệu động cơ Diesel sử dụng bơm cao áp PE |
Bộ |
1 |
|
|
93 |
6 |
Động cơ Diesel (Động 4 kỳ (4; 6; 8) máy; Loại dùng bơm VE thường 03 chiếc; Loại dùng bơm VE điện tử 01 chiếc; Phù hợp thời điểm mua sắm) |
Chiếc |
4 |
|
|
94 |
7 |
Động cơ Diesel (Động cơ 4 kỳ ≥ 3 máy; Loại dùng bơm VE thường 1 chiếc; Loại dùng bơm VE điện 1 chiếc; Hoạt động bình thường phù hợp thời điểm mua sắm) |
Chiếc |
2 |
|
|
95 |
8 |
Mô hình hệ thống nhiên liệu động cơ Diesel sử dụng bơm cao áp VE |
Bộ |
1 |
|
|
96 |
9 |
Động cơ Diesel (Động cơ (04, 06) xi lanh, có bộ tăng áp; Phù hợp thời điểm mua sắm) |
Chiếc |
1 |
|
|
97 |
10 |
Động cơ xăng |
Chiếc |
1 |
|
|
98 |
11 |
Bộ tăng áp động cơ |
Bộ |
6 |
|
|
99 |
12 |
Vòi phun diesel cao áp |
Chiếc |
20 |
|
|
100 |
13 |
Bơm cao áp và vòi phun kết hợp |
Bộ |
6 |
|
|
101 |
14 |
Bơm thấp áp kiểu pít tông |
Chiếc |
6 |
|
|
102 |
15 |
Bơm cao áp PE |
Chiếc |
6 |
|
|
103 |
16 |
Bơm cao áp VE |
Chiếc |
6 |
|
|
104 |
17 |
Cụm bơm xăng |
Bộ |
6 |
|
|
105 |
18 |
Cụm bầu lọc, ống dẫn và thùng nhiên liệu |
Bộ |
6 |
|
|
106 |
19 |
Bộ chế hòa khí điều khiển điện tử |
Bộ |
6 |
|
|
107 |
20 |
Bơm cao áp |
Chiếc |
6 |
|
|
108 |
21 |
Giá chuyên dùng cho tháo, lắp vòi phun |
Chiếc |
3 |
|
|
109 |
22 |
Giá chuyên dùng treo bơm cao áp |
Chiếc |
3 |
|
|
110 |
23 |
Bộ đồng hồ đo áp suất của bơm cấp |
Bộ |
1 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm: |
|
||||
|
Đồng hồ |
Chiếc |
1 |
|||
|
Đầu nối chữ T |
Chiếc |
2 |
|||
|
Đầu nối thẳng |
Chiếc |
2 |
|||
|
111 |
24 |
Thiết bị thông rửa hệ thống nhiên liệu |
Bộ |
1 |
|
|
112 |
25 |
Thiết bị kiểm tra vòi phun nhiên liệu |
Bộ |
3 |
|
|
113 |
26 |
Máy rửa siêu âm |
Bộ |
1 |
|
|
114 |
27 |
Đèn Pin |
Chiếc |
3 |
|
|
115 |
28 |
Hệ thống khí nén |
Bộ |
1 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm |
|
||||
|
Máy nén khí |
Chiếc |
1 |
|||
|
Dây dẫn khí, đầu nối nhanh |
Bộ |
1 |
|||
|
Súng xịt khí |
Chiếc |
1 |
|||
|
116 |
29 |
Máy cân bơm cao áp điều khiển điện tử |
Chiếc |
1 |
|
|
117 |
30 |
Bàn thực hành tháo, lắp |
Bộ |
1 |
|
|
118 |
31 |
Máy rửa nước áp lực cao |
Bộ |
1 |
|
|
119 |
32 |
Bộ dụng cụ tháo lắp |
Bộ |
3 |
|
|
120 |
33 |
Khay đựng chi tiết |
Bộ |
6 |
|
|
121 |
34 |
Xe để chi tiết |
Chiếc |
6 |
|
|
122 |
35 |
Bộ dụng cụ leo ống |
Bộ |
1 |
|
|
123 |
36 |
Vam tháo pu ly bơm cao áp |
Bộ |
3 |
|
|
124 |
37 |
Vam tháo ổ bi đũa |
Bộ |
3 |
|
|
125 |
38 |
Vam ép lò xo Píttông bơm cao áp |
Chiếc |
3 |
|
|
126 |
39 |
Clê lực |
Bộ |
3 |
|
|
127 |
40 |
Kìm tháo đầu nối nhanh cho ống dẫn nhiên liệu |
Chiếc |
1 |
|
|
128 |
41 |
Bộ dụng cụ nhổ bu lông |
Bộ |
1 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm |
|
||||
|
Mũi khoan |
Chiếc |
5 |
|||
|
Mũi lấy vít |
Chiếc |
5 |
|||
|
Tay quay |
Chiếc |
1 |
|||
|
129 |
42 |
Đầu gắp |
Chiếc |
6 |
|
|
130 |
43 |
Giá chữ V |
Chiếc |
4 |
|
|
131 |
44 |
Bộ súng vặn bu lông, đai ốc sử dụng khí nén |
Bộ |
3 |
|
|
132 |
45 |
Bảng quy trình tháo các bộ phận hệ thống nhiên liệu |
Bảng |
11 |
|
|
133 |
46 |
Bảng quy trình lắp các bộ phận hệ thống nhiên liệu |
Bảng |
11 |
|
|
134 |
47 |
Bảng quy trình kiểm tra, bảo dưỡng, sửa chữa các bộ phận hệ thống nhiên liệu |
Bảng |
11 |
|
|
135 |
48 |
Phần mềm mô phỏng hệ thống nhiên liệu |
Bộ |
1 |
|
|
6 |
Phòng thực hành sửa chữa gầm ô tô |
||||
|
136 |
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
1 |
|
|
137 |
2 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
|
|
138 |
3 |
Máy chẩn đoán |
Chiếc |
1 |
|
|
139 |
4 |
Xe ô tô |
Chiếc |
1 |
|
|
140 |
5 |
Cầu nâng cắt kéo |
Chiếc |
1 |
|
|
141 |
6 |
Cầu nâng 2 trụ |
Bộ |
1 |
|
|
142 |
7 |
Mô hình hệ thống truyền lực |
Chiếc |
1 |
|
|
143 |
8 |
Hệ thống truyền lực ô tô |
Bộ |
3 |
|
|
144 |
9 |
Hệ thống treo độc lập |
Chiếc |
3 |
|
|
145 |
10 |
Hệ thống treo phụ thuộc |
Chiếc |
3 |
|
|
146 |
11 |
Bộ ly hợp |
Bộ |
3 |
|
|
147 |
12 |
Hộp số cơ khí |
Chiếc |
6 |
|
|
148 |
13 |
Bộ truyền động các đăng trên ô tô |
Bộ |
6 |
|
|
149 |
14 |
Cầu chủ động |
Chiếc |
6 |
|
|
150 |
15 |
Moay ơ |
Bộ |
6 |
|
|
151 |
16 |
Hệ thống lái cơ khí |
Bộ |
3 |
|
|
152 |
17 |
Hệ thống lái trợ lực thủy lực |
Chiếc |
3 |
|
|
153 |
18 |
Hệ thống lái trợ lực điện |
Chiếc |
3 |
|
|
154 |
19 |
Hệ thống lái điện tử |
Chiếc |
3 |
|
|
155 |
20 |
Các bộ phận tháo rời của hệ thống lái |
Bộ |
6 |
|
|
156 |
21 |
Các cụm chi tiết tháo rời hệ thống phanh (Đầy đủ các bộ phận hệ thống phanh khí nén; Loại phù hợp thời điểm mua sắm) |
Bộ |
3 |
|
|
157 |
22 |
Các cụm chi tiết tháo rời hệ thống phanh (Đầy đủ các bộ phận hệ thống phanh thủy lực; Loại phù hợp thời điểm mua sắm) |
Bộ |
3 |
|
|
158 |
23 |
Bộ trợ lực lái thủy lực loại van trượt |
Chiếc |
3 |
|
|
159 |
24 |
Bộ trợ lực lái thủy lực loại van xoay |
Chiếc |
3 |
|
|
160 |
25 |
Bộ trợ lực phanh |
Bộ |
3 |
|
|
161 |
26 |
Hệ thống treo |
Bộ |
1 |
|
|
162 |
27 |
Các cụm chi tiết hệ thống treo điện tử |
Bộ |
3 |
|
|
163 |
28 |
Các bộ phận tháo rời của hệ thống lái điện tử |
Bộ |
3 |
|
|
164 |
29 |
Hộp số tự động |
Chiếc |
6 |
|
|
165 |
30 |
Mô hình hệ thống phanh có ABS |
Bộ |
1 |
|
|
166 |
31 |
Các bộ phận tháo rời hệ thống phanh ABS |
Bộ |
3 |
|
|
167 |
32 |
Bàn thực hành tháo, lắp |
Bộ |
1 |
|
|
168 |
33 |
Đèn Pin |
Chiếc |
3 |
|
|
169 |
34 |
Thiết bị kiểm tra hiệu chỉnh trợ lực lái |
Chiếc |
3 |
|
|
170 |
35 |
Thiết bị xả khí hệ thống phanh dầu |
Chiếc |
1 |
|
|
171 |
36 |
Thiết bị láng đĩa phanh |
Bộ |
1 |
|
|
172 |
37 |
Thiết bị kiểm tra góc đặt bánh xe |
Chiếc |
1 |
|
|
173 |
38 |
Bệ thử phanh |
Bộ |
1 |
|
|
174 |
39 |
Đồng hồ vạn năng |
Chiếc |
6 |
|
|
175 |
40 |
Thiết bị đo áp suất dầu hộp số tự động |
Chiếc |
3 |
|
|
176 |
41 |
Thiết bị xả dầu hộp số tự động |
Chiếc |
3 |
|
|
177 |
42 |
Thiết bị bơm dầu hộp số tự động |
Chiếc |
3 |
|
|
178 |
43 |
Máy mài bàn ép ly hợp |
Chiếc |
1 |
|
|
179 |
44 |
Máy rửa áp lực cao |
Chiếc |
1 |
|
|
180 |
45 |
Máy mài cầm tay |
Chiếc |
3 |
|
|
181 |
46 |
Máy khoan cầm tay |
Chiếc |
3 |
|
|
182 |
47 |
Máy tán đinh Ri V |
Chiếc |
1 |
|
|
183 |
48 |
Máy khoan bàn |
Chiếc |
1 |
|
|
184 |
49 |
Máy ép tuy ô thủy lực |
Chiếc |
1 |
|
|
185 |
50 |
Thiết bị rửa chi tiết |
Bộ |
1 |
|
|
186 |
51 |
Hệ thống khí nén |
Bộ |
1 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm |
|
||||
|
Máy nén khí |
Chiếc |
1 |
|||
|
Dây dẫn khí, vòi xịt |
Bộ |
1 |
|||
|
Súng xịt khí |
Chiếc |
1 |
|||
|
187 |
52 |
Máy hàn khí |
Bộ |
1 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm: |
|
||||
|
Đồng hồ axetylen |
Chiếc |
1 |
|||
|
Bình axetylen |
Chiếc |
1 |
|||
|
Đồng hồ ô xy |
Chiếc |
1 |
|||
|
Chai ô xy |
Chiếc |
1 |
|||
|
Dây dẫn khí đôi |
Chiếc |
1 |
|||
|
Mỏ hàn |
Chiếc |
1 |
|||
|
Máy lửa chuyên dùng |
Chiếc |
1 |
|||
|
188 |
53 |
Bộ dụng cụ tháo lắp |
Bộ |
3 |
|
|
189 |
54 |
Bộ dụng cụ đo |
Bộ |
3 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm |
|
||||
|
Căn lá |
Bộ |
3 |
|||
|
Thước cặp 1/10 |
Chiếc |
1 |
|||
|
Thước cặp 1/20 |
Chiếc |
1 |
|||
|
Thước cặp1/50 |
Chiếc |
1 |
|||
|
Thước cặp điện tử |
Chiếc |
1 |
|||
|
Pan me đo ngoài (0÷25)mm |
Chiếc |
1 |
|||
|
Pan me đo ngoài (25÷50)mm |
Chiếc |
1 |
|||
|
Pan me đo ngoài (50÷75)mm |
Chiếc |
1 |
|||
|
Pan me đo ngoài (75÷100)mm |
Chiếc |
1 |
|||
|
Pan me đo trong |
Chiếc |
1 |
|||
|
Dưỡng ren |
Chiếc |
2 |
|||
|
Compa đo trong |
Chiếc |
2 |
|||
|
Compa đo ngoài |
Chiếc |
2 |
|||
|
Đồng hồ so đo lỗ |
Bộ |
3 |
|||
|
Đồng hồ so đo trục |
Bộ |
3 |
|||
|
Thước kiểm phẳng |
Chiếc |
3 |
|||
|
190 |
55 |
Bộ súng vặn bu lông, đai ốc sử dụng khí nén |
Bộ |
3 |
|
|
191 |
56 |
Mễ kê ô tô |
Chiếc |
4 |
|
|
192 |
57 |
Khay đựng chi tiết |
Chiếc |
6 |
|
|
193 |
58 |
Xe để chi tiết |
Chiếc |
6 |
|
|
194 |
59 |
Dụng cụ bơm dầu hộp số, dầu cầu |
Chiếc |
1 |
|
|
195 |
60 |
Dụng cụ bơm mỡ bằng tay |
Chiếc |
1 |
|
|
196 |
61 |
Dụng cụ bơm mỡ bằng khí nén |
Chiếc |
1 |
|
|
197 |
62 |
Vam moay ơ đầu trục bánh xe |
Chiếc |
3 |
|
|
198 |
63 |
Vam ép Piston phanh |
Chiếc |
3 |
|
|
199 |
64 |
Bộ kìm chuyên dùng cho tháo, lắp phanh |
Bộ |
3 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm: |
|
||||
|
Kìm tháo, lắp lò xo má phanh |
Chiếc |
1 |
|||
|
Kìm kẹp ống ty ô |
Chiếc |
1 |
|||
|
200 |
65 |
Bộ vam tháo vô lăng |
Bộ |
3 |
|
|
201 |
66 |
Vam rô tuyn |
Chiếc |
3 |
|
|
202 |
67 |
Dụng cụ kiểm tra độ rơ vô lăng lái |
Bộ |
3 |
|
|
203 |
68 |
Vam Cảo |
Bộ |
1 |
|
|
204 |
69 |
Vam tháo lò xo giảm xóc |
Bộ |
3 |
|
|
205 |
70 |
Dụng cụ đo áp suất dầu hộp số tự động |
Bộ |
1 |
|
|
206 |
71 |
Giá đỡ hộp số, cầu xe |
Chiếc |
3 |
|
|
207 |
72 |
Bảng quy trình tháo |
Bảng |
15 |
|
|
208 |
73 |
Bảng quy trình lắp |
Bảng |
15 |
|
|
209 |
74 |
Bảng quy trình kiểm tra, bảo dưỡng, sửa chữa các bộ phận hệ thống gầm |
Bảng |
15 |
|
|
210 |
75 |
Phần mềm mô phỏng gầm ô tô |
Bộ |
1 |
|
|
7 |
Phòng thực hành sửa chữa điện ô tô |
||||
|
211 |
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
1 |
|
|
212 |
2 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
|
|
213 |
3 |
Xe ô tô |
Chiếc |
1 |
|
|
214 |
4 |
Máy chẩn đoán |
Chiếc |
1 |
|
|
215 |
5 |
Cầu nâng cắt kéo |
Chiếc |
1 |
|
|
216 |
6 |
Cầu nâng 2 trụ |
Bộ |
1 |
|
|
217 |
7 |
Hệ thống điện động cơ xe ô tô |
Bộ |
1 |
|
|
218 |
8 |
Hệ thống đánh lửa bằng điện tử không tiếp điểm |
Bộ |
3 |
|
|
219 |
9 |
Các bộ phận tháo rời của hệ thống đánh lửa điện tử và bán dẫn |
Bộ |
6 |
|
|
220 |
10 |
Sa bàn hệ thống smartkey |
Bộ |
1 |
|
|
221 |
11 |
Máy khởi động |
Chiếc |
6 |
|
|
222 |
12 |
Máy phát điện |
Chiếc |
6 |
|
|
223 |
13 |
Các bộ phận tháo rời của hệ thống chiếu sáng, tín hiệu |
Bộ |
6 |
|
|
224 |
14 |
Hệ thống điện thân xe ô tô |
Bộ |
1 |
|
|
225 |
15 |
Hệ thống điều hòa thông thường |
Bộ |
1 |
|
|
226 |
16 |
Hệ thống điều hòa tự động |
Bộ |
1 |
|
|
227 |
17 |
Các bộ phận tháo rời của hệ thống điều hoà |
Bộ |
6 |
|
|
228 |
18 |
Hệ thống phun xăng điện tử |
Bộ |
1 |
|
|
229 |
19 |
Các bộ phận tháo rời của hệ thống phun xăng điện tử |
Bộ |
3 |
|
|
230 |
20 |
Hệ thống phun Diesel điện tử |
Bộ |
1 |
|
|
231 |
21 |
Các bộ phận tháo rời của hệ thống phun Diesel điện tử |
Bộ |
3 |
|
|
232 |
22 |
Hệ thống âm thanh |
Bộ |
6 |
|
|
233 |
23 |
Công tắc gạt mưa, bơm nước rửa kính |
Chiếc |
6 |
|
|
234 |
24 |
Công tắc nâng hạ kính |
Chiếc |
6 |
|
|
235 |
25 |
Mô tơ bơm nước rửa kính |
Chiếc |
6 |
|
|
236 |
26 |
Mô tơ gạt mưa |
Chiếc |
6 |
|
|
237 |
27 |
Mô tơ nâng hạ kính |
Chiếc |
6 |
|
|
238 |
28 |
Bàn thực hành tháo, lắp |
Bộ |
1 |
|
|
239 |
29 |
Băng thử máy phát, máy đề tích hợp |
Bộ |
1 |
|
|
240 |
30 |
Dụng cụ kiểm tra và làm sạch bu gi |
Bộ |
1 |
|
|
241 |
31 |
Thiết bị kiểm tra góc đánh lửa sớm của động cơ |
Chiếc |
1 |
|
|
242 |
32 |
Thiết bị kiểm tra đèn pha |
Bộ |
1 |
|
|
243 |
33 |
Máy nạp ga |
Bộ |
3 |
|
|
244 |
34 |
Máy ép tuy ô thủy lực |
Bộ |
1 |
|
|
245 |
35 |
Hệ thống khí nén |
Bộ |
1 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm |
|
||||
|
Máy nén khí |
Chiếc |
1 |
|||
|
Dây dẫn khí |
Bộ |
1 |
|||
|
Súng xịt khí |
Chiếc |
1 |
|||
|
246 |
36 |
Ắc quy |
Bình |
3 |
|
|
247 |
37 |
Máy sạc ắc quy có trợ đề |
Chiếc |
1 |
|
|
248 |
38 |
Thiết bị rửa chi tiết |
Chiếc |
1 |
|
|
249 |
39 |
Khay đựng chi tiết |
Chiếc |
6 |
|
|
250 |
40 |
Xe để chi tiết |
Chiếc |
6 |
|
|
251 |
41 |
Bộ dụng cụ tháo lắp |
Bộ |
3 |
|
|
252 |
42 |
Tỷ trọng kế |
Chiếc |
3 |
|
|
253 |
43 |
Dụng cụ kiểm tra ắc quy |
Chiếc |
3 |
|
|
254 |
44 |
Bộ dụng cụ nghề điện cầm tay |
Bộ |
3 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm: |
|
||||
|
Tô vít hai cạnh |
Chiếc |
1 |
|||
|
Tô vít bốn cạnh |
Chiếc |
1 |
|||
|
Kìm cắt |
Chiếc |
1 |
|||
|
Kìm tuốt dây |
Chiếc |
1 |
|||
|
Kìm uốn |
Chiếc |
1 |
|||
|
Kìm điện |
Chiếc |
1 |
|||
|
Kìm ép cốt |
Chiếc |
1 |
|||
|
Bút thử điện |
Chiếc |
1 |
|||
|
255 |
45 |
Đồng hồ vạn năng |
Chiếc |
6 |
|
|
256 |
46 |
Bộ dụng cụ đo lường cơ khí |
Bộ |
3 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm: |
|
||||
|
Căn lá |
Bộ |
3 |
|||
|
Thước cặp 1/10 |
Chiếc |
1 |
|||
|
Thước cặp 1/20 |
Chiếc |
1 |
|||
|
Thước cặp1/50 |
Chiếc |
1 |
|||
|
Thước cặp điện tử |
Chiếc |
1 |
|||
|
Pan me đo ngoài loại (0÷25)mm |
Chiếc |
1 |
|||
|
Pan me đo ngoài loại (25÷50)mm |
Chiếc |
1 |
|||
|
Pan me đo ngoài loại (50÷75)mm |
Chiếc |
1 |
|||
|
Pan me đo ngoài loại (75÷100)mm |
Chiếc |
1 |
|||
|
Pan me đo trong |
Chiếc |
1 |
|||
|
Dưỡng ren |
Chiếc |
2 |
|||
|
Compa đo trong |
Chiếc |
2 |
|||
|
Compa đo ngoài |
Chiếc |
2 |
|||
|
Đồng hồ so đo lỗ |
Bộ |
3 |
|||
|
Đồng hồ so đo trục |
Bộ |
3 |
|||
|
Thước kiểm phẳng |
Chiếc |
3 |
|||
|
257 |
47 |
Mễ kê ô tô |
Chiếc |
4 |
|
|
258 |
48 |
Máy hàn xung |
Chiếc |
6 |
|
|
259 |
49 |
Đèn Pin |
Chiếc |
3 |
|
|
260 |
50 |
Dụng cụ uốn ống điều hoà |
Bộ |
6 |
|
|
261 |
51 |
Thiết bị kiểm tra rò gas |
Chiếc |
3 |
|
|
262 |
52 |
Bộ dụng cụ chuyên dùng bảo dưỡng điều hòa |
Bộ |
6 |
|
|
263 |
53 |
Dụng cụ khò |
Bộ |
6 |
|
|
264 |
54 |
Giá đỡ cửa xe |
Chiếc |
6 |
|
|
265 |
55 |
Giá đỡ kính chắn gió |
Chiếc |
6 |
|
|
266 |
56 |
Bộ đồ nghề tháo, lắp kính chắn gió chuyên dụng |
Bộ |
6 |
|
|
267 |
57 |
Bộ dụng cụ ép kính lái |
Bộ |
6 |
|
|
268 |
58 |
Bộ súng vặn bu lông, đai ốc sử dụng khí nén |
Bộ |
3 |
|
|
269 |
59 |
Bảng quy trình tháo các bộ phận hệ thống điện |
Bảng |
8 |
|
|
270 |
60 |
Bảng quy trình lắp các bộ phận hệ thống điện |
Bảng |
8 |
|
|
271 |
61 |
Bảng quy trình kiểm tra và bảo dưỡng, sửa chữa các bộ phận hệ thống điện |
Bảng |
8 |
|
|
272 |
62 |
Phần mềm mô phỏng hệ thống điện |
Bộ |
1 |
|
|
8 |
Phòng thực hành kỹ thuật chẩn đoán và kiểm định ô tô |
||||
|
273 |
1 |
Máy vi tính |
Bộ |
1 |
|
|
274 |
2 |
Máy chiếu (Projector) |
Bộ |
1 |
|
|
275 |
3 |
Xe ô tô |
Chiếc |
1 |
|
|
276 |
4 |
Máy chẩn đoán |
Chiếc |
1 |
|
|
277 |
5 |
Cầu nâng 2 trụ |
Bộ |
1 |
|
|
278 |
6 |
Cầu nâng cắt kéo |
Chiếc |
1 |
|
|
279 |
7 |
Hệ thống khí nén |
Bộ |
1 |
|
|
Mỗi bộ bao gồm |
|
||||
|
Máy nén khí |
Chiếc |
1 |
|||
|
Dây dẫn khí, đầu nối nhanh |
Bộ |
1 |
|||
|
Súng xịt khí |
Chiếc |
1 |
|||
|
280 |
8 |
Máy sạc ắc quy có trợ đề |
Chiếc |
1 |
|
|
281 |
9 |
Đồng hồ vạn năng |
Chiếc |
6 |
|
|
282 |
10 |
Máy kiểm tra ắc quy |
Chiếc |
1 |
|
|
283 |
11 |
Thiết bị kiểm tra vòi phun động cơ xăng |
Chiếc |
1 |
|
|
284 |
12 |
Thiết bị kiểm tra góc đánh lửa sớm của động cơ |
Chiếc |
1 |
|
|
285 |
13 |
Bàn thực hành tháo, lắp |
Bộ |
1 |
|
|
286 |
14 |
Thiết bị phân tích khí xả động cơ xăng |
Chiếc |
1 |
|
|
287 |
15 |
Thiết bị phân tích khí xả động cơ Diesel |
Chiếc |
1 |
|
|
288 |
16 |
Tai nghe tiếng gõ động cơ |
Bộ |
3 |
|
|
289 |
17 |
Thiết bị đo áp suất nén động cơ xăng |
Bộ |
1 |
|
|
290 |
18 |
Thiết bị đo áp suất buồng đốt động cơ Diesel |
Bộ |
1 |
|
|
291 |
19 |
Thiết bị soi quan sát bên trong động cơ |
Bộ |
1 |
|
|
292 |
20 |
Đồng hồ đo áp suất dầu bôi trơn |
Bộ |
1 |
|
|
293 |
21 |
Thiết bị kiểm tra góc đặt bánh xe |
Bộ |
1 |
|
|
294 |
22 |
Thiết bị đo áp suất dầu trợ lực lái |
Bộ |
1 |
|
|
295 |
23 |
Thiết bị xả khí hệ thống phanh dầu |
Chiếc |
1 |
|
|
296 |
24 |
Bệ thử phanh |
Bộ |
1 |
|
|
297 |
25 |
Thiết bị kiểm tra chất lượng dầu phanh |
Chiếc |
1 |
|
|
298 |
26 |
Thiết bị kiểm tra độ ồn |
Chiếc |
1 |
|
|
299 |
27 |
Thiết bị đo tiêu hao nhiên liệu |
Bộ |
1 |
|
|
300 |
28 |
Thiết bị kiểm tra đèn pha |
Bộ |
1 |
|
|
301 |
29 |
Máy hàn xung |
Chiếc |
3 |
|
|
302 |
30 |
Thiết bị kiểm tra rung lắc 3 chiều |
Chiếc |
1 |
|
|
303 |
31 |
Thiết bị rửa chi tiết |
Bộ |
1 |
|
|
304 |
32 |
Bộ dụng cụ tháo lắp |
Bộ |
3 |
|
|
305 |
33 |
Kích cá sấu |
Chiếc |
1 |
|
|
306 |
34 |
Kích con đội thuỷ lực |
Chiếc |
1 |
|
|
307 |
35 |
Mễ kê ô tô |
Bộ |
4 |
|
|
308 |
36 |
Bộ súng vặn bu lông, đai ốc sử dụng khí nén |
Bộ |
3 |
|
|
309 |
37 |
Clê lực |
Bộ |
3 |
|
|
310 |
38 |
Bộ dụng cụ đo lường cơ khí |
Bộ |
3 |
|
|
Mỗi bộ gồm |
|
||||
|
Căn lá |
Bộ |
3 |
|||
|
Thước cặp 1/10 |
Chiếc |
1 |
|||
|
Thước cặp 1/20 |
Chiếc |
1 |
|||
|
Thước cặp1/50 |
Chiếc |
1 |
|||
|
Thước cặp điện tử |
Chiếc |
1 |
|||
|
Pan me đo ngoài loại (0 ÷25mm) |
Chiếc |
1 |
|||
|
Pan me đo ngoài loại (25÷50)mm |
Chiếc |
1 |
|||
|
Pan me đo ngoài loại (50÷75)mm |
Chiếc |
1 |
|||
|
Pan me đo ngoài loại (75÷100)mm |
Chiếc |
1 |
|||
|
Pan me đo trong |
Chiếc |
1 |
|||
|
Dưỡng ren |
Chiếc |
2 |
|||
|
Compa đo trong |
Chiếc |
2 |
|||
|
Compa đo ngoài |
Chiếc |
2 |
|||
|
Đồng hồ so đo lỗ |
Bộ |
3 |
|||
|
Đồng hồ so đo trục |
Bộ |
3 |
|||
|
Thước kiểm phẳng |
Chiếc |
3 |
|||
|
311 |
39 |
Đèn pin |
Chiếc |
3 |
|
|
312 |
40 |
Xe để chi tiết |
Chiếc |
6 |
|
|
313 |
41 |
Khay đựng chi tiết |
Bộ |
6 |
|
|
314 |
42 |
Phần mềm tra cứu kỹ thuật ô tô |
Bộ |
1 |
|
|
315 |
43 |
Phần mềm mô phỏng mạch điện ô tô |
Bộ |
1 |
|
|
316 |
44 |
Bảng sai hỏng |
Bảng |
15 |
|
|
317 |
45 |
Bảng quy kiểm tra và chẩn đoán |
Bảng |
15 |
|
|
Tổng cộng |
1.233 |
||||




