Khoa Ngôn ngữ Trung Quốc
Bổ Ngữ Thời Lượng Trong Tiếng Trung (时量补语)
Bổ ngữ thời lượng (时量补语) là thành phần cú pháp dùng để chỉ khoảng thời gian mà một hành động hoặc trạng thái kéo dài. Nó thường đứng sau động từ trong câu và được cấu thành từ danh từ chỉ thời gian.
I. Khái niệm
- Khái niệm bổ ngữ thời lượng
Bổ ngữ thời lượng là một loại bổ ngữ dùng để diễn tả thời gian mà một hành động diễn ra hoặc kéo dài. Thông qua bổ ngữ thời lượng, người nói có thể biểu đạt rõ ràng thời gian thực hiện hành động, giúp câu nói trở nên cụ thể và sinh động hơn.
Ví dụ:
- 他等了两个小时。 (Tā děng le liǎng gè xiǎoshí.) Anh ấy đã đợi 2 tiếng.
- 我睡了八个小时。 (Wǒ shuì le bā gè xiǎoshí.) Tôi đã ngủ 8 tiếng.
- Vai trò của bổ ngữ thời lượng:
- Xác định khoảng thời gian hành động kéo dài.
- Làm rõ ý nghĩa thời gian trong câu, tránh sự mơ hồ.
- Được sử dụng trong cả ngữ cảnh nói và viết để diễn đạt chính xác.
II. Cách dùng bổ ngữ thời lượng trong tiếng Trung.
1. Cấu trúc cơ bản
1.1 Động từ + Bổ ngữ thời lượng.
- Sử dụng khi không có tân ngữ.
- Ví dụ:
- 我睡了八个小时。 (Wǒ shuì le bā gè xiǎoshí.) Tôi đã ngủ 8 tiếng.
- 我们等了半个小时。/Wǒmen děngle bàn gè xiǎoshí./ – Chúng tôi đã đợi nửa giờ.
1.2 Động từ + Tân ngữ + Động từ lặp lại + Bổ ngữ thời lượng.
- Sử dụng khi trong câu có tân ngữ.
- Ví dụ:
- 我看书看了两个小时。 (Wǒ kàn shū kàn le liǎng gè xiǎoshí.) Tôi đã đọc sách 2 tiếng.
- 他跑步跑了半个小时。 (Tā pǎobù pǎo le bàn gè xiǎoshí.) Anh ấy đã chạy bộ nửa tiếng.
1.3 Chuyển đổi thứ tự với tân ngữ ngắn
- Khi tân ngữ ngắn (chỉ gồm một từ), bổ ngữ thời lượng có thể chuyển lên ngay sau động từ:
- 他开车开了一个小时了。/Tā kāichē kāile yīgè xiǎoshíle/: Anh ấy lái xe 1 tiếng rồi.
2. Cấu trúc nâng cao với bổ ngữ thời lượng
2.1 Khi có tân ngữ dài
Nếu tân ngữ là cụm từ dài, bổ ngữ thời lượng thường phải được đặt sau động từ để tránh nhầm lẫn.
- 我看了两本书两个小时。 (Wǒ kàn le liǎng běn shū liǎng gè xiǎoshí.) Tôi đã đọc hai cuốn sách trong hai tiếng.
2.2 Khi sử dụng động từ cụm
Nếu động từ là cụm từ ghép (phức hợp), bổ ngữ thời lượng thường đứng sau động từ chính.
- 我听音乐听了一个小时。 (Wǒ tīng yīnyuè tīng le yí gè xiǎoshí.) Tôi đã nghe nhạc trong một tiếng.
2.3 Khi nhấn mạnh thời gian
Có thể thêm "整整 (zhěngzhěng)" hoặc "足足 (zúzú)" trước bổ ngữ thời lượng để nhấn mạnh thời gian.
- 我等了整整两个小时。 (Wǒ děng le zhěngzhěng liǎng gè xiǎoshí.) Tôi đã đợi tròn hai tiếng.
- 她学汉语学了足足三年。 (Tā xué Hànyǔ xué le zúzú sān nián.) Cô ấy đã học tiếng Trung suốt 3 năm.
3. Phủ định với bổ ngữ thời lượng
Trong câu phủ định, không thể sử dụng bổ ngữ thời lượng trực tiếp. Thay vào đó, cần dùng cấu trúc khác để diễn đạt.
Ví dụ đúng
- 我没工作。 (Wǒ méi gōngzuò.) Tôi không làm việc.
Ví dụ sai
- 我没工作两个小时。
Nếu muốn nhấn mạnh thời gian không làm việc:
- 我没有工作过两个小时。 (Wǒ méiyǎo gōngzuò guò liǎng gè xiǎoshí.) Tôi chưa từng làm việc trong 2 tiếng.
4. Cấu trúc dạng nghi vấn
Chủ ngữ + Động từ + (了) + 多长时间 (bao lâu)/ 多久 (bao lâu)/几年 (mấy năm)/ 几个月 (mấy tháng)…?
Ví dụ:
- 你花了多少时间准备这个项目?/Nǐ huāle duōshǎo shíjiān zhǔnbèi zhège xiàngmù?/ – Bạn đã dành bao nhiêu thời gian để chuẩn bị dự án này?
- 你等了多久?/Nǐ děngle duōjiǔ?/ – Bạn đã đợi bao lâu?
- 你的外国朋友在越南生活多长时间?/Nǐ de wàiguó péngyou zài Yuènán shēnghuó duō cháng shíjiān?/ – Người bạn ngoại quốc của cậu sống ở Việt Nam bao lâu rồi?
5. Kết hợp bổ ngữ thời lượng với trạng thái tiếp diễn (着)
Trong câu diễn đạt trạng thái tiếp diễn (dùng 着), bổ ngữ thời lượng thường không xuất hiện. Nếu cần chỉ thời gian, người nói sử dụng cấu trúc bổ sung.
- 她站着等了两个小时。 (Tā zhàn zhe děng le liǎng gè xiǎoshí.) Cô ấy đứng đợi 2 tiếng.
Chúc các em sinh viên Khoa ngôn ngữ Trung Quốc học tốt và gặt hái nhiều thành công!