
Khoa Ngôn ngữ Trung Quốc
相声 – Nghệ Thuật Của Ngôn Từ Và Tiếng Cười
相声 – Nghệ Thuật Của Ngôn Từ Và Tiếng Cười
Trong kho tàng nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc, 相声 (xiàngsheng) – thường được dịch là tướng thanh hay hài thoại – là một loại hình biểu diễn dân gian mang đậm tính chất ngôn ngữ, trí tuệ và hài hước. Không giống với kịch nói hay tiểu phẩm hiện đại, tướng thanh chủ yếu dựa vào lời thoại và kỹ năng biểu diễn bằng miệng để tạo tiếng cười, đồng thời truyền tải nhiều tầng ý nghĩa về văn hóa và xã hội.
Nguồn gốc dân gian, đậm chất Bắc Kinh
相声 bắt nguồn từ cuối thời nhà Thanh, xuất hiện đầu tiên tại các khu chợ, góc phố ở Bắc Kinh, nơi các nghệ nhân kể chuyện, bắt chước và pha trò để kiếm sống. Ban đầu, đó là những màn kể chuyện hài mang tính châm biếm, thường dựa trên đời sống hàng ngày, phản ánh thói hư tật xấu trong xã hội. Qua thời gian, 相声 dần được cải biên, tổ chức chuyên nghiệp hơn và bước lên sân khấu.
Đến thế kỷ 20, với sự đóng góp của các bậc thầy như 侯宝林 (Hóu Bǎolín), 马三立 (Mǎ Sānlì), nghệ thuật này bước vào thời kỳ hoàng kim. Ngày nay, 相声 vẫn giữ vai trò quan trọng trong các chương trình truyền hình, lễ hội và cả nền tảng số như YouTube, TikTok (Douyin), nhờ sự nổi tiếng của nghệ sĩ như 郭德纲 (Guō Dé Gāng) và nhóm 德云社 (Deyunshe).
Bốn kỹ năng nền tảng: 说、学、逗、唱
Một nghệ sĩ tướng thanh giỏi phải thành thạo bốn kỹ năng cơ bản gọi là “四门功课”:
说 (Shuō – Nói): Không chỉ là nói rõ ràng, mạch lạc, mà còn phải kể chuyện duyên dáng, logic, có nhấn nhá, lôi cuốn người nghe từ đầu đến cuối.
学 (Xué – Bắt chước): Giả giọng người nổi tiếng, người địa phương, âm thanh động vật, tiếng kêu của máy móc... Đây là phần thường khiến khán giả bật cười vì quá giống và sáng tạo.
逗 (Dòu – Chọc cười): Đây là linh hồn của tướng thanh. Người diễn biết tạo tình huống bất ngờ, mâu thuẫn hài hước, phản ứng nhanh, làm khán giả cười mà vẫn thấy thông minh, sâu sắc.
唱 (Chàng – Hát): Dù không phải hát chuyên nghiệp, nhưng nghệ sĩ tướng thanh có thể sử dụng làn điệu dân ca, kinh kịch, nhạc dân gian để tăng phần biểu cảm, đôi khi còn chế lời nhạc để châm biếm.
Hình thức biểu diễn phong phú
相声 có ba hình thức biểu diễn chính:
Đơn khẩu (单口相声): Một người kể chuyện, biểu diễn tất cả vai, tự tạo tình huống và tung hứng một mình.
Đối khẩu (对口相声): Hai người biểu diễn – một người “gây cười” (逗哏), một người “đỡ lời” (捧哏). Họ phối hợp ăn ý như “cặp bài trùng” để tạo ra những đoạn đối thoại đầy kịch tính và tiếng cười.
Quần khẩu (群口相声): Ba người trở lên, thường dùng trong những tiết mục dài, sôi động, mô phỏng đám đông xã hội.
Ngoài ra còn có 贯口 – những đoạn độc thoại nhanh như “rap truyền thống”, đòi hỏi trí nhớ, nhịp điệu và kỹ năng nói siêu việt.
Ngôn ngữ dí dỏm, văn hóa sâu sắc
相声 là nơi nghệ sĩ trổ tài sử dụng tiếng lóng, thành ngữ, điển tích, tiếng địa phương, thậm chí cả tiếng nước ngoài. Họ thường xuyên chơi chữ, đảo ngữ, so sánh ngược để tạo ra những tình huống hài hước mà không hề thô tục.
Nội dung tướng thanh phản ánh mọi mặt đời sống – từ giáo dục, y tế, giao thông đến cả chính trị, xã hội, tình cảm con người. Điều đặc biệt là mọi lời chỉ trích đều được gói trong tiếng cười, khiến người nghe không phản cảm mà lại suy ngẫm.
Tướng thanh thời hiện đại: Giao thoa truyền thống và hiện đại
Ngày nay, 相声 không chỉ giới hạn trong sân khấu truyền thống mà còn được truyền tải qua truyền hình, podcast, livestream, tiếp cận với giới trẻ qua những chủ đề thời sự: mạng xã hội, áp lực học hành, giới trẻ “996”,…
Các nhóm như 德云社 đã biến 相声 trở thành hiện tượng văn hóa đại chúng, thu hút hàng triệu fan hâm mộ. Họ tổ chức liveshow, mở lớp dạy相声, thậm chí có cả các chương trình thực tế trên truyền hình.
相声 là kết tinh của trí tuệ dân gian, tài nghệ ngôn ngữ và tinh thần lạc quan của người Trung Quốc. Dù là trên đường phố Bắc Kinh cổ kính hay sân khấu hiện đại, tiếng cười từ相声 vẫn vang lên đầy sức sống, vừa giải trí, vừa giáo dục, vừa giữ gìn bản sắc văn hóa truyền thống trong lòng mỗi thế hệ.