Thành ngữ chứa từ chỉ động vật trong tiếng Trung

Thành ngữ là một phần quan trọng của ngôn ngữ, giúp phản ánh văn hóa, tư duy và quan niệm sống của một dân tộc. Trong tiếng Trung, nhiều thành ngữ sử dụng từ chỉ động vật để diễn tả những ý nghĩa sâu sắc, tượng trưng cho phẩm chất, tính cách hoặc tình huống trong cuộc sống. Những thành ngữ này không chỉ xuất hiện trong văn học mà còn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng khám phá một số thành ngữ phổ biến này và phân tích ý nghĩa của chúng một cách chi tiết hơn.

 

I. Thành ngữ liên quan đến đặc điểm và tính cách con người

1.  (duì niú tán qín) – Đàn gảy tai trâu

  • Phân tích: Hình ảnh con bò (– niú) không thể hiểu được tiếng đàn (– qín) tượng trưng cho việc truyền đạt thông tin không phù hợp với đối tượng tiếp nhận. Thành ngữ này phản ánh sự lãng phí khi cố gắng giải thích một điều gì đó cho người không có khả năng hoặc không muốn hiểu.
  • Ví dụ: 和他讨论就像琴,他根本不感趣。(Nói chuyện triết học với anh ta chẳng khác gì đàn gảy tai trâu, anh ta hoàn toàn không hứng thú.)

/upload/images/2.jpg

2. 狐假虎威 (hú jiǎ hǔ wēi) – Cáo mượn oai hùm

  • Phân tích: Thành ngữ này xuất phát từ một câu chuyện ngụ ngôn, trong đó con cáo (– hú) lợi dụng quyền uy của hổ (– hǔ) để hù dọa các loài vật khác. Nó ám chỉ những kẻ không có thực lực nhưng dựa vào thế lực mạnh hơn để làm điều ngang ngược.
  • Ví dụ:

他只是职员,却是狐假虎威,仗着老板的人。(Anh ta chỉ là một nhân viên nhỏ nhưng luôn cáo mượn oai hùm, dựa vào quyền lực của sếp để bắt nạt người khác.)

                                         /upload/images/3.jpg

3. 狼心狗肺 (láng xīn gǒu fèi) – Lòng lang dạ sói

  • Phân tích: Sói (– láng) và chó (– gǒu) thường tượng trưng cho sự gian ác và phản bội trong văn hóa Trung Quốc. Thành ngữ này dùng để mô tả những kẻ vong ơn bội nghĩa, tàn nhẫn.
  • Ví dụ: 好,却如此待他,是狼心狗肺!(Anh ấy đối xử với bạn tốt như vậy, thế mà bạn lại đối xử với anh ấy như thế, thật là lòng lang dạ sói!)

                              /upload/images/4.jpg

II. Thành ngữ về sự khôn ngoan và kinh nghiệm sống

4.  (lǎo mǎ shí tú) – Ngựa già quen đường

  • Phân tích: Ngựa ( – mǎ) là loài vật có trí nhớ tốt, khi già vẫn nhớ đường đi. Thành ngữ này dùng để ca ngợi những người giàu kinh nghiệm, có thể dẫn dắt người khác.
  • Ví dụ: 

这个项目需要经验丰富的人领导,老王就像老途一,非常适合。(Dự án này cần một người giàu kinh nghiệm lãnh đạo, lão Vương giống như ngựa già quen đường, rất phù hợp.)

                                           /upload/images/5.jpg

5. 一箭 (yī jiàn shuāng diāo) – Một mũi tên trúng hai đích

  • Phân tích: Hình ảnh một mũi tên (– jiàn) bắn hạ hai con chim điêu (– diāo) thể hiện sự hiệu quả trong hành động, đạt được nhiều mục tiêu cùng lúc.
  • Ví dụ: 

次的合作不提高了量,增强了品牌影力,是一箭雕。(Lần hợp tác này không chỉ tăng doanh số mà còn nâng cao ảnh hưởng thương hiệu, đúng là một mũi tên trúng hai đích.)

                                    /upload/images/6.jpg

III. Thành ngữ mô tả tình trạng hỗn loạn hoặc thiếu kiểm soát

6. 犬不宁 (jī quǎn bù níng) – Gà chó không yên

  • Phân tích: Hình ảnh gà ( – jī) và chó (– quǎn) luôn kêu la khi có sự rối loạn ám chỉ một tình huống hỗn loạn, mất trật tự.
  • Ví dụ: 孩子在家里大喊大叫,犬不宁。(Bọn trẻ hét to trong nhà, làm cho gà chó không yên.)

/upload/images/7.jpg

7. 无首 (qún lóng wú shǒu) – Quần long vô thủ

  • Phân tích: Hình ảnh một nhóm rồng ( – lóng) nhưng không có đầu lãnh đạo (– shǒu) biểu thị tình trạng hỗn loạn, thiếu người chỉ huy.
  • Ví dụ: 这个团队缺少一领导者,否就是群无首,以管理。(Đội này thiếu một người lãnh đạo, nếu không sẽ giống như quần long vô thủ, khó quản lý.)

                                                  /upload/images/8.jpg

IV. Thành ngữ về sự ngu dốt và tầm nhìn hạn hẹp

8. 井底之蛙 (jǐng dǐ zhī wā) – Ếch ngồi đáy giếng

  • Phân tích: Hình ảnh con ếch (– wā) sống dưới đáy giếng (– jǐng) chỉ nhìn thấy một khoảng trời nhỏ hẹp, ám chỉ những người có tầm nhìn hạn chế, không biết đến thế giới rộng lớn bên ngoài.
  • Ví dụ: 应该多出去看看世界,不要做井底之蛙。(Bạn nên đi ra ngoài nhiều hơn để khám phá thế giới, đừng như ếch ngồi đáy giếng.)

                 /upload/images/9(1).jpg

Kết luận

Những thành ngữ chứa từ chỉ động vật trong tiếng Trung không chỉ giúp câu nói trở nên sinh động hơn mà còn phản ánh triết lý sống của người Trung Quốc. Việc học và sử dụng thành ngữ sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa cũng như làm cho tiếng Trung của mình trở nên tự nhiên và phong phú hơn.

Ngoài ra, mỗi thành ngữ đều có câu chuyện hoặc nguồn gốc riêng, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lối tư duy của người xưa. Khi áp dụng những thành ngữ này vào cuộc sống và giao tiếp hàng ngày, chúng ta không chỉ thể hiện được sự hiểu biết về ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng diễn đạt một cách súc tích và sâu sắc hơn.

 

 

Các bài viết khác

(024) 6292 8282
(024) 6292 8282 089 983 3579