Khoa Ngôn ngữ Nhật Bản - Hàn Quốc

Cách đặt tên của người Nhật - những sự thật lí thú có thể bạn chưa biết

1. Cấu trúc tên người Nhật

Tên người Nhật thường bao gồm phần họ và phần tên riêng, hiếm khi có tên lót. Tên đứng trước, tên riêng đứng sau, tương tự như các quốc gia đồng văn trong khu vực. Tên người Nhật thường được viết bằng chữ Kanji, mỗi chữ Kanji có một phát âm khác nhau.

Tên người Nhật, tuy nhiên, thường được đảo ngược với tên gốc của họ khi xuất hiện trong các ấn phẩm tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ phương Tây khác. Tên riêng của họ thường đứng trước tên gốc của họ. Hiện tượng này đã xảy ra kể từ sau thời kỳ Minh Trị Meiji. Thứ tự đặt tên của người Nhật đã bị sai lệch trong một số ấn phẩm viết bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, như một phần của việc tiếp nhận văn hóa phương Tây, người Nhật đã chấp nhận cách đảo trật tự tên này. Nó cũng được coi là bằng chứng của Nhật Bản với thế giới rằng họ là một quốc gia phát triển. Do đó, người Nhật sẽ sử dụng tên riêng khi tham gia các sự kiện quốc tế như thể thao.
2. Lịch sử cấu thành tên của người Nhật

Trong suốt lịch sử của Nhật Bản, người dân được coi là tài sản của Nhật hoàng, và cái tên của họ sẽ phản ánh vai trò của họ trong chế độ mà họ chịu trách nhiệm. Trước thời Meiji, tên người Nhật không được coi là quan lại, quý tộc hoặc samurai. Họ phải thêm các từ khác khi cần thiết để không gây nhầm lẫn. Một số cá nhân thường thêm địa danh nơi sinh của họ, những người bán hàng thường thêm tên cửa hàng hoặc thương hiệu, và những người nông dân thường thêm tên cha của họ.

Luật Đăng ký Gia đình năm 1898 đã yêu cầu tất cả công dân trong thời Meiji phải có tên riêng sau tên của họ. Từ đó, một số người chọn những tên đã được ghi lại trong lịch sử, trong khi một số người khác lấy tên mới theo nhiều cách. Đó cũng là một trong những lý do vì sao người Nhật rất đa dạng về cách viết và phát âm. Đây cũng là một yếu tố khiến việc truy về tổ tiên của họ trở nên khó khăn hơn.
Ngoại trừ Hoàng gia Nhật Bản, hầu hết tên người Nhật chỉ bao gồm họ và tên, không có chữ lót. Họ có tên là myouji (苗字 hoặc 名字), uji (氏) hoặc sei (姓), và tên là mei (名) hoặc shita no namae. Việc gọi "tên" là "shita no mae", nghĩa là "tên thấp hơn", là do tên riêng sẽ nằm dưới tên khi viết theo chiều dọc.
3. Một số họ phổ biển của người Nhật

Sự đa dạng của người Nhật sẽ khiến nhiều người ngạc nhiên. Khoảng 100.000 họ được sử dụng rộng rãi trên toàn quốc. Trong số đó, những người được gọi là Sato (佐藤), Suzuki (鈴木), Takahashi (高橋), Tanaka (田中) và Watanabe (渡辺) là những người phổ biến nhất. Các họ hiện đại của Nhật Bản có từ cuối thế kỷ 19, khi các cải cách thời Meiji được tiến hành trong những năm 1870.
Người Nhật phân bổ họ nhiều hay ít tùy theo khu vực. Cụ thể, những họ như Chinen (知念), Higa (比嘉) và Shimabukuro (島袋) thường được tìm thấy ở Okinawa và hầu như không có ở những nơi khác. Nhiều họ của người Nhật được đặt theo tên của những thứ xung quanh họ, chẳng hạn như Ishikawa (石川) có nghĩa là đá sông, Yamamoto (山本) có nghĩa là chân núi và Inoue (井上) có nghĩa là trên giếng.

Họ thường bao gồm từ một đến ba ký tự Kanji trong tiếng Nhật. Mặt khác, một số họ cũng có từ 4 đến 5 ký tự Kanji, chẳng hạn như Kutaragi (久多良木), Teshigawara (勅使河原) và Kadenokouji (勘解由小路). Tên riêng thường bao gồm từ một đến ba ký tự Kanji.
 

Các bài viết khác

(024) 6292 8282
(024) 6292 8282 089 983 3579