Đối Chiếu Sử Dụng Uyển Ngữ Trong Văn Hóa Giao Tiếp Tiếng Trung Và Tiếng Việt

             

      Uyển ngữ ( từ ngữ nói giảm nói tránh) là cách dùng từ ngữ nhẹ nhàng, uyển chuyển để diễn đạt những vấn đề nhạy cảm hoặc tiêu cực nhằm tránh gây khó chịu, mất lòng hoặc làm tổn thương người khác. Cả tiếng Trung và tiếng Việt đều sử dụng từ nói giảm nói tránh trong nhiều bối cảnh khác nhau như: nhắc đến cái chết, nói về khuyết điểm, sự việc tiêu cực, giao tiếp nơi công sở và kinh doanh, đề cập đến vấn đề tê nhị (tuổi tác, tiền bạc, sức khỏe, ngoại hình, địa vị, thất bại,...)

/upload/images/khoa-ngon-ngu-trung-quoc/uyen-ngu-trung-quoc-2-.jpg

Đối chiếu cách sử dụng từ nói giảm nói tránh trong văn hóa giao tiếp tiếng Trung và tiếng Việt

a) Nói về cái chết (Tránh từ gây sợ hãi, đau buồn)

  • Tiếng Trung:
    • 去世 (qùshì) – qua đời
    • 长眠 (chángmián) – an giấc nghìn thu
    • 驾鹤西去 (jià hè xīqù) – cưỡi hạc về Tây (chỉ người lớn tuổi qua đời)
    • 百年归老 (bǎinián guīlǎo) – trăm năm về cõi già
  • Tiếng Việt:
    • "Ra đi", "yên nghỉ", "về với tổ tiên", "khuất núi"
    • "Về chầu ông bà" (dùng cho người lớn tuổi)
    • "Mất", "tạ thế", "từ trần" (trang trọng)

Nhận xét: Tiếng Trung có nhiều cách nói hình tượng hơn, còn tiếng Việt thiên về cách diễn đạt nhẹ nhàng, dễ hiểu.

b) Nói về công việc (Tránh gây cảm giác tiêu cực)

/upload/images/khoa-ngon-ngu-trung-quoc/uyen-ngu-trung-quoc-3-.jpg

  • Tiếng Trung:
    • 下岗 (xiàgǎng) – xuống cương vị (thay vì "bị sa thải")
    • 待业 (dàiyè) – đang chờ việc (thay vì "thất nghiệp")
    • 人员调整 (rényuán tiáozhěng) – điều chỉnh nhân sự
  • Tiếng Việt:
    • "Cắt giảm nhân sự" thay vì "đuổi việc"
    • "Đang tìm cơ hội mới" thay vì "thất nghiệp"
    • "Chuyển hướng nghề nghiệp" thay vì "mất việc"

Nhận xét: Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng cách nói giảm để làm dịu đi tính tiêu cực của vấn đề.

c) Nói về vấn đề tế nhị (ngoại hình, tuổi tác, tình trạng sức khỏe)

/upload/images/khoa-ngon-ngu-trung-quoc/uyen-ngu-trung-quoc-4-.jpg

  • Tiếng Trung:
    • 身材丰满 (shēncái fēngmǎn) – thân hình đầy đặn (thay vì "béo")
    • 长相普通 (zhǎngxiàng pǔtōng) – ngoại hình bình thường (thay vì "xấu")
    • 高龄 (gāolíng) – tuổi cao (thay vì "già")
  • Tiếng Việt:
    • "Tròn trịa" thay vì "béo"
    • "Không theo chuẩn sắc đẹp" thay vì "xấu"
    • "Cao tuổi" thay vì "già"

Nhận xét: Tiếng Trung thường dùng các từ mang nghĩa trung tính, trong khi tiếng Việt dùng cách diễn đạt uyển chuyển, nhẹ nhàng hơn.

3. Ứng dụng từ nói giảm nói tránh trong thực tế

/upload/images/khoa-ngon-ngu-trung-quoc/uyen-ngu-trung-quoc-1-.jpg

a) Trong giao tiếp kinh doanh

  • Tiếng Trung:
    • 贵公司 (guì gōngsī) – Quý công ty (thay vì "công ty của bạn")
    • 合作愉快 (hézuò yúkuài) – Hợp tác vui vẻ (thay vì "ký xong hợp đồng")
  • Tiếng Việt:
    • "Trân trọng kính mời" thay vì "mời"
    • "Kính mong hợp tác lâu dài" thay vì "hợp tác"

Nhận xét: Tiếng Trung thiên về kính ngữ, tiếng Việt thiên về từ trang trọng.

b) Trong đời sống hàng ngày

  • Khi từ chối lời mời:
    • Tiếng Trung: 改天吧 (gǎitiān ba) – Hôm khác nhé (thay vì "tôi không muốn đi")
    • Tiếng Việt: "Để dịp khác nhé" (thay vì "không đi đâu")
  • Khi khen ai đó:
    • Tiếng Trung: 你真特别 (nǐ zhēn tèbié) – Bạn thật đặc biệt (thay vì "bạn kỳ lạ")
    • Tiếng Việt: "Bạn có nét rất riêng" (thay vì "bạn khác người")

Kết luận

Cả tiếng Trung và tiếng Việt đều có hệ thống từ nói giảm nói tránh phong phú, phản ánh đặc trưng văn hóa của mỗi nước. Tiếng Trung thường dùng hình ảnh ẩn dụ và kính ngữ.Tiếng Việt sử dụng từ ngữ nhẹ nhàng, uyển chuyển để tránh gây tổn thương. Việc sử dụng đúng từ nói giảm nói tránh giúp giao tiếp lịch sự, tinh tế và hiệu quả hơn trong mọi tình huống.

Chúc các em sinh viên FTC học tập và áp dụng thật tốt việc sử dụng uyển ngữ trong cuộc sống hàng ngày!

 

 

 

 

 

 

 

Các bài viết khác

(024) 6292 8282
(024) 6292 8282 089 983 3579