Khoa Ngôn ngữ Nhật Bản - Hàn Quốc

"당신" dùng trong trường hợp nào?

1. Trường hợp có thể dùng "당신" 

Khi nói với vợ/chồng (giữa vợ chồng với nhau)

  • Dùng để gọi vợ/chồng một cách thân mật, giống như "mình", "anh yêu", "em yêu".
  • Ví dụ:
    • 당신, 오늘 저녁 뭐 먹고 싶어요?
      → Mình ơi, tối nay muốn ăn gì?
    • 당신이 최고야!
      → Anh/em là tuyệt nhất!

Trong văn viết trang trọng (bài diễn văn, quảng cáo, thư tín)

  • Được dùng để chỉ người nghe một cách trang trọng.
  • Ví dụ:
    • 당신의 건강을 위해 최선을 다하겠습니다.
      → Chúng tôi sẽ làm hết sức vì sức khỏe của quý vị.
    • 당신의 꿈을 응원합니다!
      → Chúng tôi ủng hộ ước mơ của bạn

 Khi tranh luận hoặc bày tỏ quan điểm mạnh mẽ (có thể mang sắc thái chỉ trích)

  • Nếu dùng "당신" trong một cuộc tranh luận hoặc cãi vã, nó có thể mang ý "ông/bà", "anh/chị" với sắc thái không thân thiện.
  • Ví dụ:
    • 당신 뭐하는 사람이야?
      → Anh/chị là người thế nào hả? (Ngữ điệu tức giận)
    • 당신이 무슨 권리로 그렇게 말해요?
      → Anh có quyền gì mà nói như vậy?

2. Khi nào KHÔNG nên dùng "당신"?

Không dùng trong hội thoại thông thường để gọi người khác

  • Người Hàn Quốc hiếm khi dùng "당신" để gọi "bạn" trong giao tiếp hằng ngày. Thay vào đó, họ dùng:
    • 이름 + 씨 (với đồng nghiệp, bạn bè) → 민수 씨, 지영 씨
    • 직함 (chức danh) → 선생님, 사장님, 교수님
    • 호칭 khác (오빠, 언니, 형, 누나, 선배, 후배)

Không dùng với người lớn tuổi, cấp trên

  • Nếu gọi cấp trên hoặc người lớn bằng "당신", sẽ bị xem là vô lễ.
  • Thay vào đó, dùng 선생님, 사장님, 어르신, hoặc gọi theo tên + chức danh.

Các bài viết khác

(024) 6292 8282
(024) 6292 8282 089 983 3579