Khoa Ngôn ngữ Nhật Bản - Hàn Quốc
Học tiếng Hàn để biết những điều đáng yêu và thú vị sau đây
1. Câu chào trong tiếng Hàn luôn dạng câu hỏi, mang ý nghĩa một sự quan tâm gửi đến đối phương.안녕하세요? 안녕하십니까?
2. 사과 mang 02 nghĩa là (1) quả táo, (2) xin lỗi. Vì thế người Hàn khi ngỏ ý muốn xin lỗi thường gửi kèm một quả táo, cử chỉ vô cùng đáng yêu phải không nào?
3. Người đàn ông trẻ nói với vợ mình "우리 마누라" là đại từ xưng hô ngôi thứ ba. Tuy nhiên, từ này bắt nguồn từ từ "manowra", từ mà người hầu dùng để gọi chủ nhân của họ. Bạn có thấy điều gì ở đây "dí dỏm" không?
4. Cụm từ 사랑하다, có nghĩa là anh yêu em, bắt đầu bằng chữ "사", có nghĩa là "chết", và sau đó "하다", có nghĩa là bạn và tôi sẽ ở bên nhau suốt cuộc đời.
5. Người ta gọi ngày sinh nhật là "ngày tai chui" vì em bé thường chui đầu ra trước và sau đó chui đến tai khi cơn đau đẻ lên đỉnh điểm. Cụm từ này cũng đề cập đến công việc của người mẹ.
6. Trong ngôn ngữ Hàn Quốc, từ "먹다" có nguồn gốc từ thời kỳ "đói ăn" trong chiến tranh của dân tộc. Người Hàn thường nói "나이를먹다", buổi sáng đầu năm mới, có nghĩa là thêm một tuổi, chứ không phải ăn tuổi. "먹이다" không phải là "ăn" mà là "bị lừa".
7. Mặc dù cả 감사하다 và 고맙다 đều có nghĩa là cảm ơn, nhưng chúng được sử dụng theo cách khác nhau. Khi bề dưới muốn bày tỏ lòng biết ơn với bề trên, họ phải sử dụng "감사하다", trong khi bề trên thường sử dụng "고맙다" để bày tỏ lòng biết ơn với người nhỏ tuổi hơn họ. Từ 감사하다 sẽ trở nên gượng ép và không tự nhiên. 고맙다 là tính từ và động từ, trong khi 감사하다 là động từ. Khi học tiếng Hàn, vị thế của người khác quyết định cách dùng từ và chia động từ.