Khoa Ngôn ngữ Nhật Bản - Hàn Quốc
Những thuật ngữ tiếng lóng được sử dụng tại Hàn Quốc
1. 대박 (daebak)
- Nghĩa: Tuyệt vời, xuất sắc. Dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc phấn khích.
- Ví dụ: "이번 공연 대박이었어!" (Buổi biểu diễn lần này thật tuyệt vời!)
2. 헐 (heol)
- Nghĩa: Biểu thị sự bất ngờ hoặc sốc, tương tự như “wow” trong tiếng Anh.
- Ví dụ: "헐, 정말 그렇게 됐어?" (Ôi, thật sự đã xảy ra như vậy à?)
3. 짜증나 (jjajeungna)
- Nghĩa: Thể hiện sự khó chịu hoặc bực bội.
- Ví dụ: "오늘 날씨 짜증나!" (Thời tiết hôm nay thật phiền phức!)
4. 귀찮아 (gwichana)
- Nghĩa: Lười biếng, không muốn làm gì, thể hiện sự ngán ngẩm.
- Ví dụ: "숙제하기 귀찮아." (Làm bài tập thật lười biếng.)
5. 반짝반짝 (banjjakbanjjak)
- Nghĩa: Lấp lánh, thường dùng để mô tả ánh sáng hoặc điều gì đó nổi bật.
- Ví dụ: "그 별은 반짝반짝 빛나고 있어." (Ngôi sao đó đang lấp lánh.)
6. 솔직히 (soljighi)
- Nghĩa: Thật lòng mà nói, dùng khi bạn muốn bày tỏ ý kiến chân thật.
- Ví dụ: "솔직히 말하면, 나는 그 영화 별로였어." (Nói thật lòng, tôi không thích bộ phim đó lắm.)
7. 꿀잼 (kkuljaem)
- Nghĩa: Rất thú vị, vui vẻ, thường dùng để nói về một bộ phim, chương trình hay hoạt động.
- Ví dụ: "이 드라마 정말 꿀잼이야!" (Bộ phim truyền hình này thật sự rất thú vị!)
8. 노잼 (nojaem)
- Nghĩa: Không thú vị, nhàm chán. Ngược lại với 꿀잼.
- Ví dụ: "그 영화는 노잼이었어." (Bộ phim đó thật sự nhàm chán.)
9. 사바사 (sabaseu)
- Nghĩa: Mỗi người một khác, chỉ rằng mọi người có ý kiến hoặc sở thích khác nhau.
- Ví dụ: "사바사니까, 각자의 취향을 존중해야 해." (Mỗi người một ý, nên chúng ta phải tôn trọng sở thích của nhau.)
10. 마무리 (mamuri)
- Nghĩa: Kết thúc, hoàn tất, thường dùng để nói về việc kết thúc một công việc hoặc hoạt động.
- Ví dụ: "이제 마무리할 시간이에요." (Giờ là lúc kết thúc rồi.)
11. 에휴 (ehyu)
- Nghĩa: Biểu thị sự mệt mỏi hoặc thất vọng, tương tự như “huhu” trong tiếng Việt.
- Ví dụ: "에휴, 오늘 너무 피곤해." (Huhu, hôm nay thật mệt mỏi.)
12. 짱 (jjang)
- Nghĩa: Tốt nhất, tuyệt vời, được sử dụng để ca ngợi ai đó hoặc cái gì đó.
- Ví dụ: "너는 정말 짱이야!" (Bạn thật sự tuyệt vời!)