
Khoa ngôn ngữ Anh - Đức
Những từ Tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn và cách phân biệt
Tiếng Anh là một ngôn ngữ phong phú và đa dạng, tuy nhiên, chính sự phong phú này lại dẫn đến nhiều trường hợp dễ gây nhầm lẫn, đặc biệt là những cặp từ có cách viết hoặc phát âm tương tự nhau nhưng mang ý nghĩa khác biệt. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các từ này không chỉ giúp nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ mà còn giúp tránh những sai sót trong giao tiếp và văn bản học thuật. Các bạn cùng thầy cô Khoa Ngôn ngữ Anh Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội Bài phân tích một số cặp từ thường bị nhầm lẫn và cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh nhé!
1. Advice vs. Advise
Hai từ này có cách viết gần giống nhau nhưng khác nhau về từ loại và cách sử dụng:
- - Advice (danh từ) có nghĩa là "lời khuyên". Đây là một danh từ không đếm được, thường đi kèm với các động từ như give hoặc take.
- Ví dụ: She gave me good advice on career development. (Cô ấy đã cho tôi lời khuyên hữu ích về phát triển sự nghiệp.)
- - Advise (động từ) có nghĩa là "khuyên bảo", mang ý nghĩa hành động.
- Ví dụ: He advised me to apply for the scholarship. (Anh ấy khuyên tôi nên nộp đơn xin học bổng.)
2. Effect vs. Affect
- - Effect (danh từ) có nghĩa là "hiệu ứng, kết quả của một sự thay đổi".
- Ví dụ: The new law had a significant effect on businesses. (Luật mới có ảnh hưởng đáng kể đến các doanh nghiệp.)
- - Affect (động từ) có nghĩa là "tác động, ảnh hưởng đến một điều gì đó".
- Ví dụ: The weather can greatly affect my mood. (Thời tiết có thể ảnh hưởng lớn đến tâm trạng của tôi.)
3. Borrow vs. Lend
Hai từ này đều liên quan đến hành động mượn nhưng khác nhau về góc độ người sử dụng:
- - Borrow (động từ) có nghĩa là "mượn từ ai đó".
- Ví dụ: Can I borrow your book for a week? (Tôi có thể mượn sách của bạn trong một tuần không?)
- - Lend (động từ) có nghĩa là "cho ai đó mượn".
- Ví dụ: She lent me her dictionary for the exam. (Cô ấy cho tôi mượn từ điển để thi.)
4. Compliment vs. Complement
Hai từ này dễ gây nhầm lẫn do phát âm gần giống nhau nhưng ý nghĩa lại hoàn toàn khác:
- - Compliment (danh từ/động từ) có nghĩa là "lời khen" hoặc "khen ngợi".
- Ví dụ: She complimented him on his excellent presentation. (Cô ấy khen ngợi anh ta về bài thuyết trình xuất sắc.)
- - Complement (danh từ/động từ) có nghĩa là "bổ sung, hoàn thiện lẫn nhau".
- Ví dụ: This wine perfectly complements the meal. (Loại rượu này bổ sung hoàn hảo cho bữa ăn.)
5. Farther vs. Further
Cả hai từ này đều mang ý nghĩa "xa hơn", nhưng cách sử dụng có sự khác biệt:
- - Farther dùng để chỉ khoảng cách vật lý.
- Ví dụ: The train station is farther than I expected. (Nhà ga xa hơn tôi nghĩ.)
- - Further mang nghĩa trừu tượng hơn, dùng để chỉ mức độ hoặc sự mở rộng.
- Ví dụ: We need further discussion on this topic. (Chúng ta cần thảo luận thêm về chủ đề này.)
6. Principle vs. Principal
- - Principle (danh từ) có nghĩa là "nguyên tắc, quy tắc".
- Ví dụ: He follows the principle of honesty in his work. (Anh ấy tuân theo nguyên tắc trung thực trong công việc.)
- - Principal có thể là danh từ hoặc tính từ. Khi là danh từ, nó có nghĩa là "hiệu trưởng" hoặc "người đứng đầu"; khi là tính từ, nó mang nghĩa "chính, quan trọng nhất".
- Ví dụ: The school principal gave a speech at the ceremony. (Hiệu trưởng đã phát biểu tại buổi lễ.)
- Ví dụ: The principal reason for his success is hard work. (Lý do chính cho sự thành công của anh ấy là sự chăm chỉ.)
7. Stationary vs. Stationery
- - Stationary (tính từ) có nghĩa là "đứng yên, không di chuyển".
- Ví dụ: The car remained stationary at the traffic light. (Chiếc xe vẫn đứng yên tại đèn giao thông.)
- - Stationery (danh từ) có nghĩa là "đồ văn phòng phẩm".
- Ví dụ: She bought some new stationery for school. (Cô ấy đã mua một số đồ văn phòng phẩm mới cho trường học.)
Việc phân biệt các cặp từ dễ gây nhầm lẫn không chỉ giúp cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách chính xác mà còn giúp nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp. Người học tiếng Anh nên thường xuyên thực hành bằng cách đặt câu với từng từ, đồng thời chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng để tránh những sai sót đáng tiếc. Việc mở rộng vốn từ vựng và nắm vững các quy tắc ngữ nghĩa sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh trong cả môi trường học thuật và giao tiếp hàng ngày.