
Khoa ngôn ngữ Anh - Đức
10 cụm từ thông dụng về chủ đề sân bay
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc sử dụng thành thạo tiếng Anh trong các tình huống thực tế ngày càng trở nên cần thiết – đặc biệt là khi bạn bước chân vào một sân bay quốc tế. Sân bay là nơi mà ngôn ngữ tiếng Anh được sử dụng phổ biến để chỉ dẫn, thông báo và giao tiếp. Dù bạn là người chuẩn bị du học, đi công tác hay chỉ đơn giản là một tín đồ du lịch, việc hiểu và sử dụng tốt các cụm từ tiếng Anh trong sân bay sẽ giúp chuyến đi của bạn suôn sẻ hơn rất nhiều. Cùng thầy cô Khoa Ngôn ngữ Anh – Đức Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội khám phá 10 cụm từ tiếng Anh thường gặp tại sân bay mà bạn nên biết, đi kèm với cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế nhé
1. Check in – Làm thủ tục
Giải nghĩa: Đăng ký thông tin hành khách và ký gửi hành lý trước khi bay.
Ví dụ:
We need to check in at least two hours before the flight.
I checked in online to avoid waiting in line.
Lưu ý sử dụng: Cụm từ này đi với giới từ “at” hoặc “for” tùy ngữ cảnh:
“Where do I check in for flight VN123?”
2. Boarding pass – Thẻ lên máy bay
Giải nghĩa: Tài liệu bạn cần để qua cổng an ninh và lên máy bay, có ghi thông tin chỗ ngồi, số cổng và giờ khởi hành.
Ví dụ:
Don’t lose your boarding pass – you’ll need it at the boarding gate.
3. Gate number – Số cổng ra máy bay
Giải nghĩa: Cổng nơi hành khách lên máy bay.
Ví dụ:
Your gate number is printed on your boarding pass.
Passengers for flight BA215, please proceed to gate 17.
4. Final call – Gọi lên máy bay lần cuối
Giải nghĩa: Thông báo cuối cùng dành cho hành khách chuẩn bị khởi hành. Nếu bạn bỏ lỡ, bạn có thể bị từ chối lên máy bay.
Ví dụ:
Final call for flight LH789 to Frankfurt – please proceed to gate 12 immediately.
5. Flight is delayed – Chuyến bay bị hoãn
Giải nghĩa: Chuyến bay không thể khởi hành đúng giờ vì lý do kỹ thuật, thời tiết, v.v.
Ví dụ:
The flight is delayed due to bad weather.
We apologize for the delay in your departure.
6. Flight is cancelled – Chuyến bay bị hủy
Giải nghĩa: Thông báo rằng chuyến bay sẽ không được thực hiện như kế hoạch.
Ví dụ:
Your flight has been cancelled. Please contact the airline desk for assistance.
7. Baggage claim – Khu nhận hành lý
Giải nghĩa: Nơi bạn đến lấy hành lý sau khi chuyến bay kết thúc.
Ví dụ:
Proceed to baggage claim carousel number 3 to collect your suitcase.
8. Customs declaration – Tờ khai hải quan
Giải nghĩa: Tài liệu bạn cần điền để khai báo hàng hóa mang theo khi nhập cảnh.
Ví dụ:
You must complete a customs declaration form if you are carrying goods over the duty-free allowance.
9. Security check / Security screening – Kiểm tra an ninh
Giải nghĩa: Quy trình kiểm tra hành lý xách tay và cơ thể hành khách trước khi lên máy bay.
Ví dụ:
Please remove your laptop and place it in a separate bin for security screening.
Security check took longer than expected.
10. Layover / Transit – Quá cảnh
Giải nghĩa: Khoảng thời gian bạn chờ giữa các chuyến bay khi không bay thẳng tới điểm đến cuối cùng.
Ví dụ:
We have a two-hour layover in Dubai before heading to Paris.
Is this a direct flight or do we have to transit in another country?
Hy vọng việc trang bị vốn từ vựng phù hợp với tình huống thực tế không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn mà còn tăng khả năng phản xạ ngôn ngữ trong môi trường quốc tế. Bạn có thể tự luyện tập bằng cách đặt câu với mỗi cụm từ hoặc ghi chú lại chúng trong sổ tay từ vựng cá nhân, hoặc luyện nói thường xuyên với bạn bè nhé.