
Khoa ngôn ngữ Anh - Đức
Gợi ý các câu hỏi thường gặp khi đi phỏng vấn xin việc và các cách trả lời bằng Tiếng Anh
Trong môi trường làm việc hiện đại và toàn cầu hóa, phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt đối với các vị trí yêu cầu kỹ năng giao tiếp quốc tế. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng các tình huống phỏng vấn bằng tiếng Anh sẽ giúp ứng viên tự tin thể hiện năng lực, đồng thời tạo ấn tượng tích cực với nhà tuyển dụng. Hãy cùng thầy cô Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội tìm hiểu các câu hỏi Tiếng Anh thường gặp và cách trả lời để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng nhé.
1. Tell me about yourself. (Hãy giới thiệu về bản thân bạn.)
- Gợi ý cách trả lời:
“I studied English at university and I have experience working with people. I enjoy learning new things and working in a team. I am looking for a job where I can use my English skills and grow professionally.”
- Từ vựng hay dùng:
degree (bằng cấp)
experience (kinh nghiệm)
enjoy (thích)
teamwork (làm việc nhóm)
skills (kỹ năng)
professionally (một cách chuyên nghiệp)
- Cấu trúc gợi ý:
I studied...
I have experience in...
I enjoy + V-ing...
2. What are your strengths and weaknesses? (Điểm mạnh và điểm yếu của bạn là gì?)
- Gợi ý cách trả lời:
“I think my strength is communication. I can speak clearly and I listen to others. My weakness is that I sometimes feel nervous when I speak in front of many people. But I am practicing to improve it.”
- Từ vựng hay dùng:
strength (điểm mạnh)
weakness (điểm yếu)
communication (giao tiếp)
nervous (lo lắng)
in front of (trước mặt)
improve (cải thiện)
- Cấu trúc gợi ý:
My strength is...
One thing I need to improve is...
3. Why do you want to work for our company? (Tại sao bạn muốn làm việc cho công ty chúng tôi?)
- Gợi ý cách trả lời:
“I know your company is very professional and has a good reputation. I want to learn more and work with people from different backgrounds. I believe this job matches my skills and goals.”
- Từ vựng hay dùng:
company (công ty)
professional (chuyên nghiệp)
reputation (danh tiếng)
background (nền tảng, xuất thân)
match (phù hợp)
goal (mục tiêu)
- Cấu trúc gợi ý:
I want to work here because...
I like your company’s values...
4. Where do you see yourself in 3 to 5 years? (Bạn thấy mình ở đâu trong 3 đến 5 năm tới?)
- Gợi ý cách trả lời:
“In the next few years, I hope to learn more and take more responsibility in my job. I also want to improve my English and maybe become a team leader.”
- Từ vựng hay dùng:
in the future (trong tương lai)
hope to (hy vọng)
responsibility (trách nhiệm)
improve (cải thiện)
team leader (trưởng nhóm)
- Cấu trúc gợi ý:
I hope to...
I would like to...
5. Do you have any questions for us? (Bạn có câu hỏi nào cho chúng tôi không?)
- Gợi ý các câu hỏi lịch sự và chuyên nghiệp:
“Can you tell me more about the team I will work with?”
“What is a normal day like in this job?”
“Are there chances for training or learning new skills?”
- Từ vựng hay dùng:
team (nhóm)
normal day (một ngày làm việc bình thường)
training (đào tạo)
opportunity/chance (cơ hội)
skills (kỹ năng)
- Cấu trúc gợi ý:
Can you tell me more about...?
What kind of support/training...?