Quan Hệ Giữa Từ Với Từ Trong Tiếng Trung

Quan hệ giữa từ với từ trong tiếng Trung rất phong phú và đa dạng, thường có mối quan hệ mật thiết với nhau. Chúng ta cùng tìm hiểu một số cặp quan hệ từ thông dụng trong tiếng Trung  cùng Khoa NN Trung trường FTC nhé!

TỪ ĐỒNG NGHĨA

Trong tiếng Trung, từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau nhưng có thể khác nhau về sắc thái hoặc ngữ cảnh sử dụng. Khoa Ngôn ngữ Trung Quốc trường FTC xin đưa ra một số ví dụ từ đồng nghĩa phổ biến trong tiếng Trung tham khảo:

/upload/images/khoa-ngon-ngu-trung-quoc/quan-he-giua-tu-voi-tu-tieng-trung-1-.jpg

 

(dà) và 大大 (dàdà): đều có nghĩa là "lớn" nhưng 大大 thường được dùng để nhấn mạnh.

漂亮 (piàoliang) và 美丽 (měilì): đều có nghĩa là "đẹp", nhưng 美丽 mang ý nghĩa trang trọng hơn.

开心 (kāixīn) và 高兴 (gāoxìng): đều có nghĩa là "vui vẻ", nhưng 开心 thường được dùng trong ngữ cảnh không quá trang trọng.

结束 (jiéshù) và 完毕 (wánbì): đều có nghĩa là "kết thúc", nhưng 完毕 có nghĩa hoàn tất một công việc cụ thể hơn.

快速 (kuàisù) và 迅速 (xùnsù): đều có nghĩa là "nhanh chóng", nhưng 迅速 mang tính trang trọng hơn.

喜欢 (xǐhuān) và 喜爱 (xǐ'ài): đều có nghĩa là "thích".

重要 (zhòngyào) và 关键 (guānjiàn): đều có nghĩa là "quan trọng", nhưng 关键 thường mang ý nghĩa là yếu tố cốt lõi, mấu chốt hơn.

努力 (nǔlì) và 勤奋 (qínfèn): đều có nghĩa là "chăm chỉ", 勤奋 thường diễn tả một mức độ cao hơn về tính siêng năng.

聪明 (cōngmíng) và 机智 (jīzhì): đều có nghĩa là "thông minh", 机智 nhấn mạnh vào sự nhạy bén, khả năng xử lý tình huống nhanh nhạy.

开始 (kāishǐ) và 起头 (qǐtóu): đều có nghĩa là "bắt đầu", nhưng 起头 thường mang nghĩa bắt đầu một cái gì đó từ đầu, khởi đầu.

担心 (dānxīn) và 忧虑 (yōulǜ): đều có nghĩa là "lo lắng".

重要 (zhòngyào) và 关键 (guānjiàn): đều có nghĩa là "quan trọng".

快乐 (kuàilè) và 幸福 (xìngfú): đều có nghĩa là "hạnh phúc", nhưng 幸福 mang sắc thái về sự hài lòng trong cuộc sống.

常常 (chángcháng) và 经常 (jīngcháng): đều có nghĩa là "thường xuyên".

Các từ đồng nghĩa này thường có những khác biệt nhỏ về sắc thái hoặc ngữ cảnh, nên việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng là rất quan trọng khi học từ đồng nghĩa trong tiếng Trung.

 

TỪ TRÁI NGHĨA

Từ trái nghĩa là các từ có nghĩa đối lập hoặc ngược lại nhau. Khi một từ diễn tả một khái niệm, trạng thái, hoặc hành động, từ trái nghĩa sẽ diễn tả khái niệm, trạng thái hoặc hành động ngược lại.

/upload/images/khoa-ngon-ngu-trung-quoc/quan-he-giua-tu-voi-tu-tieng-trung-6-.jpg

 

(dà) – (xiǎo): lớn – nhỏ

(gāo) – (dī): cao – thấp

(kuài) – (màn): nhanh – chậm

(hǎo) – (huài): tốt – xấu

(duō) – (shǎo): nhiều – ít

(cháng) – (duǎn): dài – ngắn

(xīn) – (jiù): mới – cũ

(bái) – (hēi): trắng – đen

(lěng) – (rè): lạnh – nóng

(mǎi) – (mài): mua – bán

/upload/images/khoa-ngon-ngu-trung-quoc/quan-he-giua-tu-voi-tu-tieng-trung-7-.jpg

 

胜利 (shènglì) – 失败 (shībài): chiến thắng – thất bại

开心 (kāixīn) – 伤心 (shāngxīn): vui vẻ – buồn bã

(kāi) – (guān): mở – đóng

(zǎo) – (wǎn): sớm – muộn

(qīng) – (zhòng): nhẹ – nặng

TỪ ĐỒNG ÂM

Từ đồng âm trong tiếng Trung là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau. Do tiếng Trung có số lượng âm tiết hạn chế và sử dụng nhiều thanh điệu, nên hiện tượng từ đồng âm rất phổ biến. Dưới đây là một số ví dụ về từ đồng âm trong tiếng Trung:

 

/upload/images/khoa-ngon-ngu-trung-quoc/quan-he-giua-tu-voi-tu-tieng-trung-3-.jpg

(sì) và (sǐ): số 4 - chết

(mǎi) và (mài): mua - bán (Hai từ này có thanh điệu khác nhau, nhưng khi nói nhanh, chúng có thể dễ bị nhầm lẫn.)

(huā) và (huà): hoa- lời nói

(shū) và (shū): sách- thua

(tiān) và (tián): trời- ruộng

(guāng) và (guàng): ánh sáng- đi dạo

(xióng) và (xióng): gấu- hùng, mạnh mẽ

/upload/images/khoa-ngon-ngu-trung-quoc/quan-he-giua-tu-voi-tu-tieng-trung-4-.jpg

 

/upload/images/khoa-ngon-ngu-trung-quoc/quan-he-giua-tu-voi-tu-tieng-trung-5-.jpg

Mặc dù cách phát âm giống nhau, nhưng từ đồng âm khác biệt về ý nghĩa. Vì vậy, khi nghe tiếng Trung, việc dựa vào ngữ cảnh rất quan trọng để hiểu đúng nghĩa của từ.

Các bài viết khác

(024) 6292 8282
(024) 6292 8282 089 983 3579