Khoa Ngôn ngữ Nhật Bản - Hàn Quốc

Thành ngữ tiếng Nhật phổ biến - bạn biết chưa?

Thành ngữ tiếng Nhật trong giao tiếp hàng ngày

Trong giao tiếp hàng ngày, thành ngữ tiếng Nhật được sử dụng rất phổ biến. Thành ngữ không chỉ làm phong phú thêm ngôn ngữ mà còn giúp người nói thể hiện rõ hơn ý nghĩa và cảm xúc. Theo một khảo sát của Tổ chức Văn hóa Nhật Bản, có tới 65% người học tiếng Nhật tại các quốc gia ngoài Nhật Bản cho biết họ thường xuyên sử dụng thành ngữ trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ các thành ngữ phổ biến

  1. 猿も木から落ちる (Saru mo ki kara ochiru) - "Khỉ cũng có lúc rơi từ cây xuống", tương đương với câu "Nhân vô thập toàn" trong tiếng Việt.
  2. 井の中の蛙大海を知らず (I no naka no kawazu taikai wo shirazu) - "Ếch ngồi đáy giếng không biết biển rộng", chỉ sự hạn hẹp về tầm nhìn.
  3. 花より団子 (Hana yori dango) - "Bánh dango hơn hoa", ý nói giá trị thực tế hơn hình thức.
  4. 猫に小判 (Neko ni koban) - "Đưa đồng tiền vàng cho mèo", tương đương với câu "Đàn gảy tai trâu" trong tiếng Việt, ý chỉ việc trao thứ quý giá cho người không biết trân trọng.
  5. 出る杭は打たれる (Deru kui wa utareru) - "Cái cọc nhô lên sẽ bị đóng xuống", tương tự với câu "Cây cao thì gió cả", ý chỉ người nổi bật dễ bị chú ý và chỉ trích.
  6. 雨降って地固まる (Ame futte chi katamaru) - "Mưa rơi làm đất cứng lại", nghĩa là sau khó khăn, tình hình sẽ ổn định hơn, giống câu "Lửa thử vàng, gian nan thử sức" trong tiếng Việt.
  7. 一石二鳥 (Isseki nichou) - "Một hòn đá trúng hai con chim", tương đương với câu "Một mũi tên trúng hai đích" trong tiếng Việt, ý nói đạt được hai mục tiêu cùng lúc.
  8. 七転び八起き (Nanakorobi yaoki) - "Bảy lần ngã, tám lần đứng dậy", ý chỉ sự kiên trì, không bao giờ bỏ cuộc dù gặp nhiều thất bại.
  9. 灯台下暗し (Toudai moto kurashi) - "Dưới đèn hải đăng thì tối", nghĩa là những điều gần gũi nhất thường bị lãng quên hoặc không được chú ý đến.
  10. 猿の尻笑う (Saru no shiri warau) - "Khỉ cười đít khỉ", tương tự với câu "Chó chê mèo lắm lông" trong tiếng Việt, ý chỉ việc châm biếm hay chế nhạo người khác trong khi bản thân không tốt hơn.
  11. 腹八分目 (Hara hachibunme) - "Bụng no tám phần", nhắc nhở việc ăn uống vừa đủ, không nên ăn quá no.
  12. 百聞は一見に如かず (Hyakubun wa ikken ni shikazu) - "Trăm nghe không bằng một thấy", nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trải nghiệm thực tế so với chỉ nghe nói.
  13. 口は災いの元 (Kuchi wa wazawai no moto) - "Miệng là nguồn gốc của tai họa", tương tự với câu "Họa từ miệng mà ra" trong tiếng Việt, khuyên mọi người nên cẩn thận lời nói.

Trên đây là những thành ngữ được sử dụng phổ biến trong tiếng Nhật. Nếu bạn muốn biết thêm nhiều kiến thức thú vị về tiếng Nhật, hãy gia nhập khoa Ngôn ngữ Nhật Bản - Hàn Quốc FTC để tìm hiểu thêm kiến thức nhé!

Các bài viết khác

(024) 6292 8282
(024) 6292 8282 089 983 3579