Từ ngoại lai gốc tiếng Anh thường gặp trong tiếng Hán hiện đại

Trong tiếng Trung, có rất nhiều từ ngoại lai, tức là từ được mượn từ các ngôn ngữ khác, chủ yếu là tiếng Anh. Các từ này thường được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Trung, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ, văn hóa, và ẩm thực.

/upload/images/khoa-ngon-ngu-trung-quoc/tu-ngoai-lai-trong-tieng-trung-4-.jpg

 

Các cách thức vay mượn từ ngoại lai gốc tiếng Anh trong tiếng Hán hiện đại

 

          /upload/images/khoa-ngon-ngu-trung-quoc/tu-ngoai-lai-trong-tieng-trung-1-.jpg

Một số từ ngoại lai gốc tiếng Anh thông dụng ngày nay

1. Từ ngoại lai dùng chữ Hán có cách phát âm gần giống để dịch:
Ví dụ:
/Kù/: Cool
迪斯科 /Dísīkē/: Disco
欧佩克 /Oupèikè/: OPEC
托福 /Tuōfú/: TOEFL
雅皮士 /Yǎpíshì/: Yuppies
特氟隆 /Tè fú lóng/: Teflon
比基尼 /Bǐjīní/: Bikini
尤里卡 /Yóu lǐ kǎ/: EURECA
披头士 /Pī tóu shì/: Beatles
腊克 /Là kè/: Locker
妈咪 /Mā mī/: Mummy
朋克 /Péngkè/: Punk
黑客 /Hēikè/: Hacker
克隆 /Kèlóng/: Clone
2. Từ ngoại lai tiếng Trung nửa âm nửa nghĩa:
Phần phía trước biểu thị âm, phần phía sau biểu thị nghĩa:
呼拉圈 /Hū lā quān/: Hula-hoop
冰淇淋 /Bīngqílín/: Ice-cream
因特网/Yīntèwǎng/: Internet
道林纸 /Dào lín zhǐ/: Dowling paper
唐宁街 /Tángníng jiē/: Downing street
Phần phía trước biểu thị nghĩa, phần phía sau biểu thị âm:
文化休克 /Wénhuà xiūkè/: Culture shock
水上芭蕾 /Shuǐshàng bālěi/: Water ballet
奶昔 /Nǎi xī/: Milk shake
嘉年华会 /Jiāniánhuá huì/: Carnival

/upload/images/khoa-ngon-ngu-trung-quoc/tu-ngoai-lai-trong-tieng-trung-2-.jpg

 

              Một số từ ngoại lai gốc tiếng Anh thông dụng ngày nay


3.Từ ngoại lai tiếng Hán với hình thái Dịch âm + chữ Hán:
嘉年华会 /Jiāniánhuá huì/: Carnival+ = Lễ hội Carnival
高尔夫球 /Gāo'ěrfū qiú/: Golf+ = Sân Golf
保龄球 /Bǎolíngqiú/: Bowling+ = Bóng Bowling
桑拿浴/Sāngná yù/: Sauna+: Tắm xông hơi
拉力赛 /Lālìsài/ : Rally+ = Cuộc biểu tình
拷机 /Kǎo jī/: Call+ = Thiết bị sao chép, nhân bản ổ cứng
打的 /Dǎ di/: +Taxi
小巴 /Xiǎo bā/: +Bus
中巴 /Zhōng bā/: +Bus
酒吧 /Jiǔbā/ +Bar
4. Từ ngoại lai tiếng Trung dịch theo âm lẫn nghĩa
施乐 /Shīlè/: Xerox
香波 /Xiāngbō /: Shampoo
味美思 /Wèiměi sī/: Vermouth
销品茂 /Xiāo pǐn mào/: Shopping mall
5. Từ vay mượn trong tiếng Trung
Tức là từ mượn hình thức kết cấu và nghĩa của từ Tiếng Anh để dịch
超人 /Chāorén/: Superman
超级明星 /Chāojí míngxīng/: Superstar
超市 /Chāoshì/: Supermarket
毫微技术 /Háo wéi jìshù/: Nano-technology
千年虫 /Qiānnián chóng/: Millennium bug
热线 /Rèxiàn/: Hot line
冷战 /Lěngzhàn/: Cold war
绿卡 /Lǜkǎ/: Green card
情商 /Qíngshāng/: Emotional quotient (EQ)
6.Từ ngoại lai có Chữ Latinh + chữ Hán
Ví dụ: CT检查、BP机、T恤衫、IC卡、PHS电话机、SOS儿童村、三S研究会、ABC原则、OA病、BB仔、5A办公室、ABC革命、ZTZF学习等

/upload/images/khoa-ngon-ngu-trung-quoc/tu-ngoai-lai-trong-tieng-trung-3-.jpg

              Một số từ ngoại lai gốc tiếng Anh thông dụng ngày nay

Thuận lợi và khó khăn của sinh viên khi sử dụng từ ngoại lai gốc tiếng Anh trong tiếng Hán hiện đại

Việc sử dụng từ ngoại lai gốc tiếng Anh trong tiếng Hán hiện đại có thể mang lại những lợi ích và thách thức cho sinh viên như sau:

Thuận lợi

Dễ nhớ và sử dụng: Các từ ngoại lai thường phản ánh những khái niệm, sản phẩm hoặc công nghệ hiện đại, nên sinh viên có thể dễ dàng nhớ và sử dụng chúng trong giao tiếp và viết.

Mở rộng vốn từ vựng: Sử dụng từ ngoại lai giúp sinh viên mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của mình, đặc biệt là trong các lĩnh vực như công nghệ, kỹ thuật, kinh doanh và giải trí.

Giao tiếp quốc tế: Việc sử dụng các từ ngoại lai gốc tiếng Anh có thể giúp sinh viên giao tiếp dễ dàng hơn với người nước ngoài và tham gia vào các môi trường làm việc quốc tế.

Khó khăn

Mất bản sắc văn hóa: Sử dụng quá nhiều từ ngoại lai có thể làm mất đi bản sắc văn hóa của tiếng Trung, khiến ngôn ngữ trở nên khó hiểu và mất đi sự đặc trưng.

Hiểu nhầm về ý nghĩa: Một số từ ngoại lai có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh và tiếng Trung, điều này có thể gây hiểu nhầm hoặc gây ra sự không chính xác trong giao tiếp.

Giới hạn sự sáng tạo: Phụ thuộc quá nhiều vào từ ngoại lai có thể giới hạn sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ và làm giảm sự đa dạng trong cách diễn đạt ý tưởng.

Để tận dụng lợi ích của từ ngoại lai mà không gặp phải các vấn đề trên, sinh viên có thể cân nhắc sử dụng từ ngoại lai một cách cân nhắc và kết hợp chúng với từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ truyền thống để đảm bảo tính linh hoạt và đa dạng trong sử dụng ngôn ngữ.

Một số đề xuất khi giảng dạy từ ngoại lai tiếng Anh trong tiếng Hán hiện đại

Khi giảng dạy từ ngoại lai tiếng Anh trong tiếng Hán hiện đại, giáo viên có thể áp dụng một số đề xuất sau để tối ưu hóa quá trình học của sinh viên:

Giải thích ý nghĩa và ngữ cảnh: Trước khi giới thiệu từ ngoại lai, giáo viên nên giải thích ý nghĩa của từ đó trong tiếng Anh và cung cấp ngữ cảnh sử dụng của nó trong tiếng Hán hiện đại. Điều này giúp sinh viên hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của từ, từ đó tạo ra sự kết nối vững chắc hơn trong quá trình học.

Liên kết với từ vựng tiếng Hán tương đương: Giáo viên nên liên kết từ ngoại lai với các từ vựng tiếng Hán tương đương để giúp sinh viên dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và áp dụng từ đó trong giao tiếp. Sự liên kết này cũng giúp sinh viên hiểu được cách sử dụng từ ngoại lai trong ngữ cảnh tiếng Trung.

Thực hành sử dụng trong các hoạt động: Giáo viên nên thiết kế các hoạt động thực hành như role-play, bài phỏng vấn, hoặc thảo luận nhóm để sinh viên có thể áp dụng các từ ngoại lai vào thực tế. Thực hành sử dụng là cách tốt nhất để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng giao tiếp của sinh viên.

Cung cấp tài liệu và nguồn tư liệu đa dạng: Giáo viên có thể cung cấp cho sinh viên các tài liệu và nguồn tư liệu đa dạng như bài báo, video, và podcast bằng cả tiếng Trung và tiếng Anh để giúp sinh viên làm quen với cách sử dụng từ ngoại lai trong ngữ cảnh thực tế.

Khuyến khích sự sáng tạo: Khuyến khích sinh viên tìm kiếm và sử dụng các từ ngoại lai trong bài viết, bài thuyết trình và dự án cá nhân. Điều này giúp họ phát triển kỹ năng sáng tạo và tự tin hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ.

Bằng cách áp dụng những đề xuất trên, giáo viên có thể giúp sinh viên hiểu và sử dụng từ ngoại lai tiếng Anh một cách hiệu quả trong tiếng Hán hiện đại.

 

Các bài viết khác

(024) 6292 8282
(024) 6292 8282 089 983 3579