Khoa ngôn ngữ Anh
Từ vựng thường gặp trong Anh-Anh và Anh-Mỹ: học nhanh, nhớ lâu
Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trên toàn cầu, nhưng điều thú vị là nó không hoàn toàn đồng nhất ở mọi nơi. Sự khác biệt giữa tiếng Anh – Anh (British English) và tiếng Anh-Mỹ (American English) không chỉ nằm ở giọng điệu hay cách phát âm, mà còn ở từ vựng và ngữ pháp. Khi học tiếng Anh, bạn có thể gặp nhiều tình huống khó xử vì không biết sử dụng từ vựng nào cho đúng.
Trong bài viết này, thầy cô Khoa Ngôn ngữ Anh Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội sẽ giúp bạn khám phá và hiểu rõ hơn về những từ dễ nhầm lẫn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cùng với cách sử dụng chúng trong từng ngữ cảnh cụ thể. Từ đó, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh, dù ở bất kỳ đâu trên thế giới.
1. Colour vs. Color
o Anh-Anh: Colour
o Anh-Mỹ: Color
Ngữ cảnh: "I love the colour/color of your dress." (Tôi thích màu sắc của chiếc váy của bạn.)
2. Centre vs. Center
o Anh-Anh: Centre
o Anh-Mỹ: Center
Ngữ cảnh: "The shopping centre/center is very crowded today." (Trung tâm mua sắm hôm nay rất đông đúc.)
3. Travelled vs. Traveled
o Anh-Anh: Travelled
o Anh-Mỹ: Traveled
Ngữ cảnh: "She has travelled/traveled to many countries." (Cô ấy đã đi du lịch nhiều nước.)
4. Theatre vs. Theater
o Anh-Anh: Theatre
o Anh-Mỹ: Theater
Ngữ cảnh: "We went to the theatre/theater to watch a play." (Chúng tôi đã đến nhà hát để xem một vở kịch.)
5. Licence vs. License
o Anh-Anh: Licence (danh từ), License (động từ)
o Anh-Mỹ: License (cả danh từ và động từ)
Ngữ cảnh: "He has a driving licence/license." (Anh ấy có bằng lái xe.)
6. Practice vs. Practise
o Anh-Anh: Practice (danh từ), Practise (động từ)
o Anh-Mỹ: Practice (cả danh từ và động từ)
Ngữ cảnh: "You need more practice/practise to improve." (Bạn cần luyện tập nhiều hơn để tiến bộ.)
7. Programme vs. Program
o Anh-Anh: Programme
o Anh-Mỹ: Program
Ngữ cảnh: "I attended a training programme/program last week." (Tôi đã tham gia một chương trình đào tạo tuần trước.)
8. Grey vs. Gray
o Anh-Anh: Grey
o Anh-Mỹ: Gray
Ngữ cảnh: "Her hair turned grey/gray early." (Tóc cô ấy đã bạc sớm.)
9. Flat vs. Apartment
o Anh-Anh: Flat
o Anh-Mỹ: Apartment
Ngữ cảnh: "They live in a spacious flat/apartment." (Họ sống trong một căn hộ rộng rãi.)
10. Lorry vs. Truck
o Anh-Anh: Lorry
o Anh-Mỹ: Truck
Ngữ cảnh: "The lorry/truck delivered the goods on time." (Chiếc xe tải đã giao hàng đúng giờ.)
11. Football vs. Soccer
o Anh-Anh: Football
o Anh-Mỹ: Soccer
Ngữ cảnh: "He plays football/soccer every weekend." (Anh ấy chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
12. Holiday vs. Vacation
o Anh-Anh: Holiday
o Anh-Mỹ: Vacation
Ngữ cảnh: "They are on holiday/vacation in Spain." (Họ đang đi nghỉ ở Tây Ban Nha.)
13. Jumper vs. Sweater
o Anh-Anh: Jumper
o Anh-Mỹ: Sweater
Ngữ cảnh: "She wore a warm jumper/sweater." (Cô ấy mặc một chiếc áo len ấm.)
14. Boot vs. Trunk
o Anh-Anh: Boot (phần chứa hành lý của xe hơi)
o Anh-Mỹ: Trunk
Ngữ cảnh: "Put the luggage in the boot/trunk." (Đặt hành lý vào cốp xe.)
15. Rubber vs. Eraser
o Anh-Anh: Rubber (tẩy)
o Anh-Mỹ: Eraser
Ngữ cảnh: "I need a rubber/eraser to correct my mistakes." (Tôi cần một cục tẩy để sửa lỗi.)