Nghiên cứu - Trao đổi

Biên soạn giáo trình phục vụ đào tạo - Kinh nghiệm thực tiễn tại Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội

Tóm tắt

            Bài viết phân tích vai trò của hoạt động biên soạn giáo trình phục vụ đào tạo nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, đáp ứng yêu cầu chuẩn kiểm định chất lượng giáo dục nghề nghiệp. Từ thực tiễn triển khai tại Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội (FTC), tác giả chia sẻ một số kinh nghiệm nhằm nâng cao hiệu quả của hoạt động này.

Abstract

            The article analyzes the role of curriculum compilation activities for training to improve training quality, meeting the requirements of vocational education quality assessment standards. Drawing on practical experience at Hanoi College of Foreign Languages and Technology (FTC), the author shares several insights and lessons learned to enhance the effectiveness of the curriculum development process

Từ khóa

    Biên soạn giáo trình; Phục vụ đào tạo; kinh nghiệm thực tiễn, Kiểm định chất lượng;

Keywords

    Compiling textbooks, Training services; Practical experience, Accreditation

1. Mở đầu

             Nghị quyết số 71-NQ/TW, ngày 22/8/2025 của Bộ Chính trị về đột phá phát triển giáo dục và đào tạo, với mục tiêu đến năm 2030: “Xây dựng, đào tạo nguồn nhân lực, nhất là nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu Việt Nam trở thành nước đang phát triển có công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao. Mạng lưới cơ sở giáo dục đại học, giáo dục nghề nghiệp được sắp xếp phù hợp và đầu tư nâng cấp; phấn đấu 100% cơ sở giáo dục đại học và ít nhất 80% cơ sở giáo dục nghề nghiệp đạt chuẩn quốc gia, 20% cơ sở được đầu tư hiện đại tương đương các nước phát triển ở châu Á. Tỉ lệ người trong độ tuổi theo học các trình độ sau trung học phổ thông đạt 50%. Tỉ lệ người lao động có trình độ cao đẳng, đại học trở lên đạt 24%. Tỉ lệ người học các ngành khoa học cơ bản, kỹ thuật và công nghệ đạt ít nhất 35%, trong đó có ít nhất 6.000 nghiên cứu sinh, 20.000 người học các chương trình tài năng. Chỉ số vốn con người và nghiên cứu đóng góp vào chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII) ngang bằng các nước có thu nhập trung bình cao…”

            Nghị quyết 71/TW cũng xác định rõ yêu cầu đổi mới toàn diện nội dung và phương pháp đào tạo. Trong đó, giáo trình giữ vai trò trung tâm, vừa là công cụ tổ chức quá trình dạy - học, vừa là minh chứng quan trọng trong kiểm định chất lượng giáo dục. Xuất phát từ yêu cầu này, Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội (FTC) đã triển khai hoạt động biên soạn, hoàn thiện giáo trình các học phần/module chuyên ngành, trong đó Khoa Du lịch- Dịch vụ và Khoa Kinh tế - Thương mại là 2 đơn vị tiên phong trong hoạt động này.

2. Nội dung và trao đổi kinh nghiệm

            2.1. Vai trò của giáo trình trong nâng cao chất lượng đào tạo   

            2.1.1. Giáo trình - công cụ chuẩn hóa nội dung đào tạo

Giáo trình là tài liệu chính thức phản ánh khung chương trình đào tạo, đảm bảo tính thống nhất trong việc truyền tải kiến thức và kỹ năng đến người học. Thông qua giáo trình, FTC có cơ sở để triển khai giảng dạy đồng bộ, tránh sự chênh lệch về nội dung giữa các lớp, các giảng viên. Đây cũng là nền tảng quan trọng để Nhà trường đáp ứng yêu cầu của các tiêu chuẩn kiểm định chất lượng giáo dục.

            2.1.2. Giáo trình - định hướng hoạt động giảng dạy của giảng viên

Giáo trình không chỉ dừng lại ở việc cung cấp nội dung mà còn định hướng cho giảng viên trong việc lựa chọn phương pháp giảng dạy. Trên cơ sở giáo trình, giảng viên có thể thiết kế bài giảng, lồng ghép các phương pháp tích cực, tổ chức hoạt động thảo luận, thực hành, tình huống nghề nghiệp. Điều này góp phần phát huy tính chủ động, sáng tạo của cả giảng viên và sinh viên trong quá trình dạy - học.

            2.1.3. Giáo trình - phương tiện hỗ trợ học tập của sinh viên

Đối với sinh viên, giáo trình là tài liệu nền tảng giúp định hướng kế hoạch học tập, nghiên cứu và tự rèn luyện. Nội dung giáo trình tại FTC được biên soạn theo hướng kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, giữa kiến thức cơ bản và kỹ năng nghề nghiệp, giúp sinh viên dễ dàng vận dụng trong môi trường làm việc sau khi tốt nghiệp. Bên cạnh đó, giáo trình cũng đóng vai trò như một tài liệu tham khảo lâu dài, hỗ trợ sinh viên trong nghiên cứu khoa học cũng như học tập suốt đời.

            2.1.4. Giáo trình - yếu tố gắn kết đào tạo với nhu cầu xã hội

            Trong bối cảnh thị trường lao động thay đổi nhanh chóng, giáo trình cần được cập nhật thường xuyên để phản ánh kịp thời các yêu cầu mới của doanh nghiệp và xã hội. FTC đã chú trọng biên soạn các giáo trình gắn với thực tiễn, có sự tham gia của đội ngũ chuyên gia, nhà tuyển dụng và giảng viên giàu kinh nghiệm. Điều này không chỉ nâng cao tính ứng dụng của giáo trình mà còn giúp tăng khả năng thích ứng và cơ hội việc làm của sinh viên sau khi ra trường.

            2.1.5. Giáo trình - tiêu chí quan trọng trong đảm bảo và kiểm định chất lượng giáo dục

            Trong quá trình kiểm định chất lượng giáo dục, giáo trình là một trong những minh chứng quan trọng cho việc đảm bảo chuẩn đầu ra, nội dung đào tạo và sự phù hợp với chuẩn nghề nghiệp. Việc FTC chú trọng Hoạt động biên soạn, cập nhật và phát triển hệ thống giáo trình đồng bộ, hiện đại đã góp phần nâng cao uy tín, khẳng định thương hiệu Nhà trường trong giai đoạn mới.

Như vậy, có thể khẳng định, giáo trình giữ vai trò trung tâm trong việc nâng cao chất lượng đào tạo của Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội. Giáo trình vừa là công cụ chuẩn hóa, vừa là phương tiện hỗ trợ, đồng thời là cầu nối giữa giảng dạy - học tập và nhu cầu xã hội. Trong bối cảnh giáo dục đang hội nhập mạnh mẽ, việc đầu tư xây dựng và phát triển hệ thống giáo trình theo hướng hiện đại, thực tiễn và linh hoạt chính là giải pháp chiến lược để FTC nâng cao chất lượng đào tạo, khẳng định vị thế trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp quốc gia.

2.2. Chủ trương và nguyên tắc trong biên soạn giáo trình

            2.2.1. Chủ trương biên soạn giáo trình

            Trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam đang đứng trước yêu cầu đổi mới căn bản và toàn diện, vấn đề nâng cao chất lượng đào tạo trở thành nhiệm vụ trọng tâm của mỗi cơ sở giáo dục. Một trong những yếu tố then chốt góp phần bảo đảm chất lượng đào tạo chính là hoạt động biên soạn và sử dụng giáo trình. Giáo trình không chỉ là công cụ giảng dạy mà còn đóng vai trò như “chuẩn mực” định hướng hoạt động học tập, nghiên cứu của sinh viên, đồng thời là căn cứ quan trọng trong công tác kiểm định và bảo đảm chất lượng giáo dục.

            Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội cũng xác định rất rõ ràng: giáo trình giữ vai trò then chốt trong việc chuẩn hóa nội dung đào tạo, đảm bảo tính khoa học, hệ thống và phù hợp với chuẩn đầu ra. Giáo trình không chỉ là công cụ định hướng giảng dạy cho giảng viên mà còn là nguồn tài liệu chính thống giúp học sinh, sinh viên chủ động học tập và tiếp cận kiến thức chuyên môn một cách bài bản. Việc biên soạn và sử dụng giáo trình theo hướng tăng cường tính thực tiễn, vừa đảm bảo tính hiện đại, vừa đảm bảo sự phù hợp với điều kiện của Nhà trường, đồng thời đáp ứng các yêu cầu kiểm định chất lượng giáo dục nghề nghiệp là chủ trương của Nhà trường. Nhà trường cũng coi đây là một hoạt động quan trọng để khẳng định vị thế và thương hiệu của Nhà trường.

             2.2.2. Nguyên tắc biện soạn giáo trình

           Để đạt được mục tiêu biên soạn hệ thống giáo trình đầy đủ và đồng bộ, để giáo trình  thực hiện đúng vai trò then chốt trong nâng cao chất lượng đào tạo, đảm bảo chuẩn hóa hoạt động giảng dạy, Nhà trường đã xác định một số nguyên tắc cơ bản sau:

            a. Nguyên tắc đảm bảo tính khoa học

            Giáo trình phải được xây dựng dựa trên cơ sở lý luận khoa học vững chắc, phản ánh đúng đắn những tri thức hiện đại, có hệ thống và cập nhật với xu thế phát triển của ngành nghề. Đồng thời, nội dung cần bảo đảm tính chính xác, khách quan và thống nhất với các chuẩn mực học thuật.

            b. Nguyên tắc đảm bảo tính thực tiễn

            Nội dung giáo trình cần gắn liền với thực tiễn nghề nghiệp và nhu cầu của thị trường lao động. Việc biên soạn chú trọng đến tính ứng dụng, giúp người học có thể vận dụng kiến thức vào thực tế công việc, nâng cao năng lực hành nghề sau khi tốt nghiệp.

            c. Nguyên tắc chuẩn hóa và phù hợp chương trình đào tạo

            Giáo trình được biên soạn bám sát chuẩn đầu ra, khung chương trình đào tạo của Nhà trường cũng như các quy định của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Việc chuẩn hóa đảm bảo tính thống nhất, đồng bộ và khả năng so sánh với các cơ sở đào tạo khác.

           d. Nguyên tắc đảm bảo tính sư phạm

            Nội dung giáo trình cần được trình bày logic, rõ ràng, dễ tiếp cận, phù hợp với đặc điểm nhận thức và trình độ của sinh viên. Cấu trúc giáo trình phải hỗ trợ quá trình dạy -học, kết hợp lý thuyết với bài tập thực hành, tình huống minh họa nhằm khuyến khích tư duy phản biện và sáng tạo của người học.

           e. Nguyên tắc đảm bảo tính cập nhật và hội nhập

            Giáo trình cần tiếp cận tri thức quốc tế, có khả năng so sánh và tham khảo các nguồn học liệu tiên tiến. Đồng thời, nội dung phải thường xuyên được rà soát, bổ sung, cập nhật để phản ánh sự thay đổi nhanh chóng của khoa học - công nghệ và nhu cầu xã hội.

             f. Nguyên tắc đảm bảo tính đặc thù của FTC

            Việc biên soạn giáo trình không chỉ tuân thủ quy định chung mà còn phản ánh đặc thù đào tạo của FTC, kết hợp thế mạnh về ngoại ngữ, công nghệ, du lịch-dịch vụ, kinh tế-thương mại và tính ứng dụng cao, tạo nên sự khác biệt và thương hiệu riêng của Nhà trường.

2.3. Kinh nghiệm thực tiễn từ Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội

            2.3.1. Xác định rõ cơ sở lý luận và cơ sở pháp lý của giáo trình

             a. Cơ sở lý luận

            Giáo trình là một trong những thành tố cốt lõi của quá trình đào tạo, đảm bảo tính hệ thống, khoa học và nhất quán trong truyền đạt tri thức. Theo quan điểm lý luận giáo dục hiện đại, giáo trình không chỉ đóng vai trò cung cấp kiến thức chuẩn mực mà còn là công cụ định hướng phương pháp giảng dạy và học tập, góp phần hình thành năng lực tự học, tư duy phản biện và khả năng vận dụng thực tiễn của người học.

Hoạt động biên soạn giáo trình tại FTC được đặt trên nền tảng tiếp cận theo năng lực, chú trọng mối quan hệ giữa lý thuyết và thực hành, bảo đảm sự tương thích với yêu cầu thị trường lao động. Đồng thời, giáo trình còn phải mang tính mở, thường xuyên cập nhật tri thức mới, gắn với bối cảnh hội nhập quốc tế và chuyển đổi số trong giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học.

            b. Cơ sở pháp lý

           Hoạt động biên soạn giáo trình của FTC được triển khai trong khuôn khổ các quy định pháp luật và văn bản quản lý nhà nước, bao gồm:

* Luật Giáo dục nghề nghiệp số: 74/2014/QH13 ngày 27 tháng 11 năm 2014 và Luật Giáo dục số: 43/2019/QH14 ngày 14 tháng 6 năm 2019: quy định về trách nhiệm của cơ sở đào tạo trong việc xây dựng, thẩm định, ban hành và sử dụng giáo trình, đảm bảo tính khoa học, sư phạm và phù hợp với chương trình đào tạo.

* Thông tư số 01/2024/TT-BLĐTBXH ngày 19 tháng 02 năm 2024 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội: Quy định quy trình xây dựng, thẩm định và ban hành chương trình đào tạo; tổ chức biên soạn, lựa chọn, thẩm định, duyệt và sử dụng giáo trình trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng.

* Các văn bản chỉ đạo của Bộ Giáo dục và Đào tạo cùng với quy định nội bộ của FTC về biên soạn, thẩm định, ban hành giáo trình, nhằm đảm bảo tính thống nhất, minh bạch và khả thi.

            2.3.2. Những bài học kinh nghiệm luôn nhớ

            a. Phát huy vai trò của Phòng Nghiên cứu khoa học và Hợp tác phát triển trong hoạt động biên soạn giáo trình

            Phòng Nghiên cứu khoa học và Hợp tác phát triển giữ vai trò nòng cốt trong việc định hướng, tổ chức và kiểm soát chất lượng quá trình biên soạn giáo trình tại Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội. Với chức năng nghiên cứu, Phòng đảm bảo rằng các giáo trình được xây dựng trên cơ sở khoa học, bám sát chuẩn đầu ra và các tiêu chuẩn kiểm định chất lượng giáo dục. Đồng thời, nhờ hoạt động hợp tác phát triển, Phòng tạo điều kiện kết nối với các chuyên gia, doanh nghiệp và cơ sở đào tạo trong và ngoài nước, qua đó cập nhật xu hướng mới, lồng ghép kiến thức thực tiễn vào giáo trình. Vai trò này góp phần quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo, tăng tính ứng dụng, cũng như khẳng định uy tín và thương hiệu của FTC trong hệ thống giáo dục nghề nghiệp.

Ví dụ, trong quá trình xây dựng giáo trình ngành Ngôn ngữ Anh, Phòng đã phối hợp với doanh nghiệp đối tác để đưa các tình huống thực tế vào nội dung học, giúp sinh viên vừa nắm vững kiến thức chuyên môn vừa rèn kỹ năng nghề nghiệp. Ngoài ra, việc tham khảo chuẩn đào tạo của các trường quốc tế đối tác cũng góp phần nâng cao tính hội nhập và cập nhật cho giáo trình.

            Với Khoa Kinh tế - Thương mại, Phòng đã chủ trì khảo sát doanh nghiệp trong lĩnh vực kinh tế, thương mại, logistics, quản trị kinh doanh để thu thập ý kiến về yêu cầu kỹ năng và kiến thức cần có. Kết quả khảo sát được chuyển giao cho Khoa Kinh tế - Thương mại để điều chỉnh nội dung giáo trình theo hướng thực tiễn, bám sát nhu cầu thị trường lao động.

            b. Huy động sự tham gia của đội ngũ giảng viên của Nhà trường và các chuyên gia, giảng viên thỉnh giảng

           FTC tổ chức Hội đồng biên soạn gồm giảng viên cơ hữu, giảng viên thỉnh giảng và chuyên gia doanh nghiệp. Sự phối hợp này giúp giáo trình vừa đảm bảo tính hàn lâm, vừa cập nhật được công nghệ và thực tiễn sản xuất - kinh doanh.

Ví dụ, trong quá trình xây dựng giáo trình môn Quản trị Marketing, ngoài giảng viên chuyên môn của Khoa Kinh tế - Thương mại, Trường còn mời chuyên gia marketing từ doanh nghiệp đối tác tham gia góp ý, đảm bảo nội dung gắn với thực tiễn. Sự phối hợp này giúp giáo trình vừa bám sát khung chương trình đào tạo, vừa cập nhật kiến thức mới và yêu cầu của thị trường lao động.

            c. Luôn quán triệt yêu cầu gắn kết chặt chẽ giữa lý luận và thực tiễn trong biên soạn giáo trình

            Giáo trình được xây dựng theo hướng tích hợp, cân đối giữa kiến thức nền tảng - chuyên môn - kỹ năng nghề. Các học phần có tính ứng dụng cao đều được bổ sung tình huống thực tế, bài tập tình huống và dự án mô phỏng công việc.

Ví dụ, các môn thuộc Khoa Kinh tế - Thương mại được lồng ghép các Case Study (Phương pháp nghiên cứu phân tích sâu một trường hợp, sự kiện hoặc hiện tượng có thật trong bối cảnh thực tế để tìm hiểu nguyên nhân, quá trình và rút ra kết luận, bài học có thể áp dụng cho các tình huống tương tự. Phương pháp này thường được sử dụng trong kinh doanh, y học, tâm lý học, khoa học xã hội và giáo dục nhằm tăng tính thực tiễn, tạo hứng thú cho người học và cung cấp bằng chứng xác thực) từ hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ tại doanh nghiệp đối tác, giúp sinh viên vừa nắm vững nền tảng lý thuyết vừa có khả năng vận dụng hiệu quả vào công việc thực tế.

            d. Giáo trình luôn phải đảm bảo tính mở và cập nhật liên tục

Các giáo trình sau khi nghiệm thu không dừng lại ở phiên bản in ấn, mà còn được số hóa, đưa vào hệ thống LMS (Learning Management System). Điều này tạo thuận lợi cho việc bổ sung, điều chỉnh khi có sự thay đổi về công nghệ, thị trường lao động.

Ví dụ, các môn học về Kinh tế - Thương mại được bổ sung số liệu thị trường, tình huống thực tế và văn bản pháp luật mới nhất, giúp sinh viên tiếp cận thông tin kịp thời, nâng cao khả năng ứng dụng sau khi tốt nghiệp.

            e. Khuyến khích giảng viên, chuyên gia áp dụng phương pháp biên soạn hiện đại

FTC khuyến khích giảng viên áp dụng phương pháp tiếp cận CDIO: Conceive (Hình thành ý tưởng) - Design (Thiết kế) - Implement (Triển khai) - Operate (Vận hành) và đào tạo dựa trên năng lực (competency-based training) trong quá trình biên soạn. Nhờ đó, giáo trình trở thành công cụ rèn luyện kỹ năng thực hành, giải quyết vấn đề và sáng tạo của người học.

Ví dụ, quá trình biên soạn giáo trình ngành Quản trị kinh doanh nhóm tác giả sử dụng mô hình CDIO để xác định mục tiêu và chuẩn đầu ra của học phần, từ đó xây dựng nội dung theo hướng phát triển năng lực thực hành nghề nghiệp cho người học. Đồng thời, công nghệ số được tích hợp vào biên soạn, ví dụ như thiết kế giáo trình điện tử (e-book) kèm hệ thống mã QR liên kết đến video minh họa, bài tập tình huống, ngân hàng câu hỏi trắc nghiệm trực tuyến.

            g. Thu nhận thông tin phản hồi từ nhiều nguồn về giáo trình và cải tiến liên tục

            Nhà trường thường xuyên lấy ý kiến phản hồi từ giảng viên, sinh viên và doanh nghiệp sau mỗi khóa học để cập nhật giáo trình. Việc này giúp tài liệu đào tạo luôn gần gũi với yêu cầu thực tiễn.

            Quá trình biên soạn và hoàn thiện giáo trình luôn được gắn với cơ chế phản hồi đa chiều. Cụ thể, sau mỗi học kỳ, Nhà trường tổ chức khảo sát ý kiến sinh viên và giảng viên về mức độ phù hợp, tính cập nhật và khả năng áp dụng thực tiễn của giáo trình. Trên cơ sở đó, tổ biên soạn giáo trình cùng Phòng Nghiên cứu khoa học và Hợp tác phát triển tiến hành phân tích dữ liệu, nhận diện các điểm hạn chế. Ví dụ: trong giáo trình môn Marketing căn bản, phản hồi từ doanh nghiệp đối tác cho thấy cần bổ sung thêm nội dung về chuyển đổi số trong tiếp thị. Ngay sau đó, nhóm biên soạn đã cập nhật các tình huống thực tế và bài tập tình huống từ doanh nghiệp, giúp giáo trình gắn sát hơn với nhu cầu nghề nghiệp.

3. Kết luận và khuyến nghị

            3.1. Kết luận

            Biên soạn giáo trình là nhiệm vụ vừa cấp thiết vừa lâu dài trong công tác bảo đảm chất lượng giáo dục. Quá trình này không chỉ nâng cao chất lượng giảng dạy mà còn thúc đẩy năng lực nghiên cứu, sáng tạo của đội ngũ giảng viên. Đây chính là bước đi chiến lược để Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội đạt được mục tiêu kiểm định chất lượng, đồng thời hiện thực hóa Nghị quyết 71/TW trong giai đoạn mới.

Thực tiễn tại FTC cho thấy, Hoạt động biên soạn giáo trình đào tạo chỉ thực sự hiệu quả khi được thực hiện một cách khoa học, đồng bộ, có sự tham gia của nhiều bên liên quan. Những kinh nghiệm chính có thể rút ra là:

- Bảo đảm tính pháp lý và chuẩn hóa.

- Đặt trọng tâm vào người học và yêu cầu thị trường lao động.

- Liên tục đổi mới, số hóa và hiện đại hóa nội dung.

- Xây dựng cơ chế phản hồi, cải tiến thường xuyên.

            3.2. Khuyến nghị

            Để nâng cao hơn nữa chất lượng giáo trình, FTC cần tiếp tục mở rộng hợp tác với doanh nghiệp, tăng cường tham khảo giáo trình quốc tế và phát triển kho học liệu điện tử dùng chung cho giảng viên, sinh viên. Đây là hướng đi phù hợp nhằm đáp ứng yêu cầu đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong giai đoạn hội nhập.

Tài liệu tham khảo (APA)

Bộ Giáo dục và Đào tạo. (2018). Thông tư 04/2018/TT-BGDĐT: Quy định về tiêu chuẩn đánh giá chất lượng chương trình đào tạo. Hà Nội: NXB Giáo dục Việt Nam.

Đảng Cộng sản Việt Nam. (2023). Nghị quyết số 71/TW về đột phá trong giáo dục. Hà Nội.

Trần Khánh Đức. (2020). Đảm bảo chất lượng trong giáo dục đại học. Hà Nội: NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.

Biggs, J., & Tang, C. (2011). Teaching for Quality Learning at University (4th ed.). Maidenhead: McGraw-Hill Education.

Brown, S., & Atkins, M. (2002). Effective Teaching in Higher Education. London: Routledge.

UNESCO. (2015). Rethinking Education: Towards a global common good? Paris: UNESCO Publishing.

GS. TS Trần Quốc Thành - Trưởng phòng Quản lý khoa học và Hợp tác phát triển

Các bài viết khác

(024) 6292 8282
(024) 6292 8282 089 983 3579