Khoa Ngôn ngữ Nhật Bản - Hàn Quốc

Bỏ túi những mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp thông dụng tại nhà hàng

 

Công việc làm baito tại nhà hàng và quán ăn là một trong những công việc bán thời gian mà nhiều bạn sinh viên lựa chọn khi sinh sống tại Nhật. Để giữ được sự chủ động trong mọi tình huống, hãy làm quen với những mẫu câu mà FTC đã sưu tầm dưới đây nhé!

/upload/images/khoa-ngoai-ngu/resutoran1(1).jpg

Các mẫu câu dành cho nhân viên phục vụ

1. いらしゃいませ。(irasshaimase): Xin chào quý khách!

2. 何名様でいらっしゃいますか。 (nanmei sama de irasshaimasuka?): Anh/chị đi mấy người ạ?

3. こちらへどうぞ (kochira e douzo): Xin mời quý khách đi hướng này!

 

Trong trường hợp nhà hàng hết bàn, quá đông mà chưa kịp sắp xếp thì bạn có thể nói:

4. 今日はこんでいますので、ごあいせきでよろしいでしょうか。(kyou wa kondeimasu node, goaiseki de yoroshiideshouka?)

Hôm nay khá đông khách nên anh/chị có thể ngồi chung bàn được không ạ?

 

Trong trường hợp khách hàng đã ổn định được chỗ ngồi, bạn có thể tham khảo đoạn hội thoại tiếng nhật trong nhà hàng dưới đây:

5. Khách: あのー、メンニューを見せてください。(ano, mennyu wo misetekudasai)

Bạn ơi, cho tôi xem thực đơn .

Nhân viên: はい、どうぞ…ご注文はお決まりですか。(hai, douzo… gochuumon wa okimaridesuka)

Vâng, xin mời. Anh/ chị đã chọn được món chưa ạ?

Khách: もうちょっと考えさせてください。(mou chotto kangae sasete kudasai)

Để tôi nghĩ chút đã.

 

6. 何になさいますか。(nanni nasai masuka?)

Qúy khách dùng gì ạ?

 

7. 少々お待ちください。(shoushou omashi kudasai)

Xin quý khách đợi một chút ạ.

 

8. お待たせしました。(omatase shimashita)

Xin lỗi đã để quý khách đợi lâu.

 

9. お飲み物はいかがですか。(onomimono wa ikagadesuka?)

Quý khách có muốn gọi thêm đồ uống không ạ?

 

10. どうぞ、お召し上がりください (douzo, omeshiagari kudasai)

Xin mời quý khách dùng bữa ạ.

 

11. お食べ物はいかがですか。(otabemono wa ikagadesuka?)

Quý khách có muốn gọi thêm món nữa không ạ?

 

Khi thực khách dùng bữa xong và muốn thanh toán, bạn đưa bill và nói với khách:

12. お願いします。 (onegaishimasu): Xin làm phiền!

 

13. ありがとうございます(arigatou gozaimasu): Xin cảm ơn!

Dùng khi khách thanh toán hóa đơn.

 

Nếu khách đưa thừa, thì bạn hãy nói:

14. おつりがありますから、少々お待ちください。(otsuriga arimasukara, shoushou omachikudasai)

Vì có tiền thừa nên xin quý khách đợi chút ạ!

 

15. おつりでございます。(otsuridegozaimasu): Xin gửi lại tiền thừa ạ

 

16. ちょうどです。 (choudo desu): Đủ rồi ạ! (Dùng khi khách đã thanh toán đủ tiền)

 

17. Nếu còn thiếu, bạn hạ giọng nhỏ hơn và nói: すみません、まだ たりません。(sumimasen, mada tarimasen): Xin lỗi quý khách, vẫn chưa đủ ạ!

 

Khi tạm biệt khách ra khỏi quán, hãy cúi chào vào nói lớn:

18. またのお越しをお待ちしております。(mata no okoshi wo omachishiteorimasu): Xin mời quay lại lần sau ạ!

 

Một số câu khách hàng thường dùng trong nhà hàng

/upload/images/khoa-ngoai-ngu/resutoran3.jpg

Khách hàng luôn có những nhu cầu khác nhau, do vậy bạn hãy lưu ý những câu khách hàng thường hỏi để nhanh chóng làm chủ các tình huống phát sinh trong nhà hàng nhé!

 

1.たばこのにおいがして、席を変えたいんですが.

(Seki wo kaetai desu. Koko wa tabako no nioi ga shimasu)

Tôi muốn đổi bàn, ở bàn này có mùi thuốc lá.

 

2. そのレストランを予約しておきました。

(Sono resutoran no heya wo kashikiri ni shita)

Tôi đã đặt trước chỗ ở nhà hàng này.

 

3. Trong trường hợp xác nhận món ăn hoặc tiền với khách, nếu đã đủ rồi, khách sẽ nói:

はい、だいじょうぶです。ありがとうございます。

(Hai, subete ii desu. Arigatou)

Vâng, đã đủ hết tất cả rồi ạ!

 

4. お会計をお願いします。

(O kaikei wo onegai shimasu)

Làm ơn tính tiền cho tôi!

 

Hy vọng những mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp nhà hàng trên đây có thể giúp các bạn tự tin hơn trong công việc làm thêm hoặc đi phỏng vấn xin việc tại nhà hàng Nhật. Tuy vậy, các bạn nên thường xuyên trau dồi vốn từ vựng, đặc biệt là từ vựng tiếng Nhật trong nhà hàng để có thể tự tin khi giao tiếp tiếng Nhật cũng như thể hiện tốt hơn nhé. FTC chúc bạn thành công!

Các bài viết khác

(024) 6292 8282
(024) 6292 8282 089 983 3579