Cấu trúc câu điều kiện trong Tiếng Anh

Câu điều kiện (Conditional Sentences) là một chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, được sử dụng để diễn đạt các giả định, tình huống có thể hoặc không thể xảy ra, và kết quả của chúng. Câu điều kiện là công cụ hữu ích giúp người học diễn đạt ý tưởng một cách logic, rõ ràng, đồng thời làm phong phú cách diễn đạt trong cả giao tiếp hàng ngày và văn viết trang trọng. Từ các tình huống thực tế đến giả tưởng, câu điều kiện đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả suy nghĩ và cảm xúc. Trong bài viết này thầy cô Khoa Ngôn ngữ Anh Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội sẽ giúp các bạn hiểu rõ cấu trúc, phân loại và cách sử dụng của câu điều kiện, đồng thời cung cấp các mẹo học tập hiệu quả để áp dụng dễ dàng trong thực tế nhé.

1. Câu điều kiện là gì?

Câu điều kiện bao gồm hai mệnh đề:
Mệnh đề điều kiện (If clause): Mô tả giả định hoặc điều kiện.
Mệnh đề chính (Main clause): Mô tả kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
Ví dụ:If it rains, we will stay at home.
(Mệnh đề điều kiện: If it rains; Mệnh đề chính: we will stay at home.)

2. Các loại câu điều kiện

2.1. Câu Điều Kiện Loại 0 
Sử dụng để diễn tả các sự thật hiển nhiên hoặc thói quen.

Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + V (hiện tại đơn)

Ví dụ:
If you heat water to 100°C, it boils.

 

2.2. Câu Điều Kiện Loại 1 
Diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:
If she studies hard, she will pass the exam.

2.3. Câu Điều Kiện Loại 2
Dùng để nói về giả định không có thật ở hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc: If + S + V (quá khứ đơn), S + would + V (nguyên mẫu)

Ví dụ:
If he had more money, he would buy a car.


 

2.4. Câu Điều Kiện Loại 3 
Nói về điều kiện không có thật trong quá khứ và kết quả không thể thay đổi.

Cấu trúc: If + S + had + V3/ed, S + would have + V3/ed

Ví dụ:
If they had arrived earlier, they would have caught the train.
If I had studied harder, I would have passed the test.
2.5. Câu Điều Kiện Kết Hợp (Mixed Conditional)

- Kết hợp điều kiện loại 3 và loại 2: Diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ, nhưng kết quả của nó lại ảnh hưởng đến hiện tại.

If + S + had + V3/ed, S + would + V (nguyên mẫu).

Ví dụ:
If I had studied harder, I would be more successful now.
(Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, giờ tôi đã thành công hơn.)

- Kết hợp điều kiện loại 2 và loại 3: Diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại, nhưng kết quả của nó lại xảy ra trong quá khứ.

If + S + V (quá khứ đơn), S + would have + V3/ed.

Ví dụ:
If she were more careful, she wouldn’t have made that mistake.
(Nếu cô ấy cẩn thận hơn, cô ấy đã không phạm sai lầm đó.)

3. Lưu ý khi sử dụng câu điều kiện

- Phân biệt giữa “will” và “would”: “Will” được dùng cho loại 1, trong khi “would” dùng cho loại 2 và 3.
- Sử dụng “were” thay cho “was”: Trong câu điều kiện loại 2, “were” được sử dụng với mọi ngôi (If I were, If he were…).
- Tránh nhầm lẫn cấu trúc: Hãy nhớ rằng thời gian của động từ trong mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính phải phù hợp với từng loại câu điều kiện.
 

 

Các bài viết khác

(024) 6292 8282
(024) 6292 8282 089 983 3579