Khoa Ngôn ngữ Nhật Bản - Hàn Quốc
Dắt túi những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng
Việc luyện tập giao tiếp bằng tiếng Hàn hàng ngày sẽ giúp bạn trở nên tự tin hơn và nhạy bén hơn khi sử dụng loại ngôn ngữ này. Điều này sẽ khiến người mới học tiếng hứng thú hơn rất nhiều. Các mẫu câu thông dụng dưới đây sẽ giúp bạn học cách giao tiếp tiếng Hàn.
1. Những câu chào hỏi thông dụng
안녕하세요 |
an-nyeong-ha-se-yo |
Xin chào |
감사합니다 |
kam-sa-ham-ni-da |
Xin cảm ơn |
안녕히 가세요 |
an-nyeong-hi ga-se-yo |
Chào tạm biệt |
죄송합니다 |
joe-song-ham-ni-da |
Xin lỗi |
만나서 반갑습니다 |
man-na-seo ban-gab-seum-ni-da |
Rất vui được gặp bạn |
사랑합니다 |
sa-rang-ham-ni-da |
Tôi yêu bạn |
알겠어요 |
al-ges-seo-yo |
Tôi biết rồi |
모르겠어요 |
mo-reu-ges-seo-yo |
Tôi không biết |
제 이름은 … 이에요 |
je i-reum-eun … ieyo |
Tôi tên là… |
기다려 주세요 |
Gi-da-ryeo ju-se-yo |
Xin đợi một chút |
괜찮아요 |
gwaen-chan-na-yo |
Không sao đâu |
2. Mẫu câu phổ biến khi vào ngân hàng
계좌를 개설하고 싶어요 |
Gye-jwa-reul gae-seol-ha-go si-peo-yo |
Tôi muốn mở tài khoản |
돈을 입금하고 싶어요 |
Do-neul ip-geum-ha-go si-peo-yo |
Tôi muốn gửi tiền |
돈을 찾고 싶어요 |
Do-neul chat-go si-peo-yo |
Tôi muốn rút tiền |
송금을 하고 싶어요 |
Song-geu-meul ha-go si-peo-yo |
Tôi muốn chuyển tiền |
수수료가 얼마예요? |
Su-su-ryo-ga eol-ma-ye-yo? |
Phí dịch vụ là bao nhiêu? |
잔액을 확인하고 싶어요 |
Ja-nae-geul hwa-kin-ha-go si-peo-yo |
Tôi muốn kiểm tra số dư |
비밀번호를 잊어버렸어요 |
Bi-mil-beon-ho-reul i-jeo-beo-ryeot-seo-yo |
Tôi quên mật khẩu |
새로운 비밀번호를 만들고 싶어요 |
Sae-ro-un bi-mil-beon-ho-reul man-deul-go si-peo-yo |
Tôi muốn tạo mật khẩu mới |
새 카드를 신청하고 싶어요 |
Sae ka-deu-reul sin-cheong-ha-go si-peo-yo |
Tôi muốn đăng ký thẻ mới |
카드가 정지됐어요 |
Ka-deu-ga jeong-ji-dwaet-seo-yo |
Tôi bị khóa thẻ |
카드를 분실했어요 |
Ka-deu-reul bun-sil-haet-seo-yo |
Tôi bị mất thẻ |
3. Mẫu câu khi đi mua sắm
이거 얼마예요? |
I-geo eol-ma-ye-yo? |
Cái này bao nhiêu tiền? |
할인 돼요? |
Ha-rin dwae-yo? |
Có giảm giá không? |
이거 뭐예요? |
I-geo mwo-ye-yo? |
Đây là gì? |
이거 있어요? |
I-geo is-seo-yo? |
Có cái này không? |
색깔 있어요? |
Da-reun saek-kal is-seo-yo? |
Có màu khác không? |
입어봐도 돼요? |
I-beo-bwa-do dwae-yo? |
Tôi có thể thử được không? |
어디에서 계산해요? |
Eo-di-e-seo gye-san-hae-yo? |
Thanh toán ở đâu? |
교환할 수 있어요? |
Gyo-hwan-hal su is-seo-yo? |
Tôi có thể đổi được không? |
크기가 어떻게 돼요? |
Keu-gi-ga eo-tteo-ke dwae-yo? |
Kích thước như thế nào? |
계산서 주세요 |
Gye-san-seo ju-se-yo |
Cho tôi xin hóa đơn |
Bài học ngày hôm nay đến đây tạm dừng, các bạn hãy theo dõi FTC để có thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé.