Khoa Ngôn ngữ Nhật Bản - Hàn Quốc
Học tiếng Nhật cực vui với những từ lóng "hottrend"
Học tiếng Nhật qua các từ lóng của giới trẻ không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn hiểu rõ hơn về văn hóa và cách giao tiếp của họ. Dưới đây là một số từ lóng phổ biến cùng với diễn giải chi tiết và ví dụ:
1. ワンチャン (wanchan)
- Nghĩa: Có khả năng, có thể.
- Diễn giải: Xuất phát từ tiếng Anh "one chance", từ này thường được dùng để nói về cơ hội nào đó có thể xảy ra.
- Ví dụ: 彼はワンチャンあると思うよ。(Tôi nghĩ anh ấy có khả năng đó.)
2. バズる (bazuru)
- Nghĩa: Trở nên nổi tiếng, viral.
- Diễn giải: Từ này thường được sử dụng để chỉ những bài viết, video hoặc nội dung nào đó trở nên phổ biến trên mạng xã hội.
- Ví dụ: この動画、バズったね。(Video này đã trở nên nổi tiếng rồi.)
3. キモい (kimoi)
- Nghĩa: Ghê tởm, kỳ quái.
- Diễn giải: Dùng để diễn tả cảm giác khó chịu về một điều gì đó hoặc ai đó. Có thể sử dụng khi thấy một hành động hay sự việc không bình thường.
- Ví dụ: あの映画、キモかった。(Bộ phim đó thật kỳ quái.)
4. 神 (kami)
- Nghĩa: Thần thánh, tuyệt vời.
- Diễn giải: Thường được dùng để khen ngợi ai đó hoặc một thứ gì đó cực kỳ xuất sắc.
- Ví dụ: 彼の演奏は神だった。(Buổi biểu diễn của anh ấy thật tuyệt vời.)
5. 草 (kusa)
- Nghĩa: Cỏ, nhưng thường biểu thị tiếng cười.
- Diễn giải: Xuất phát từ việc viết chữ "w" (tiếng cười) trong tiếng Nhật là "草" (cỏ). Khi ai đó thấy điều gì đó buồn cười, họ có thể bình luận "草".
- Ví dụ: あのジョーク、草生えた。(Câu đùa đó thật buồn cười.)
6. リア充 (riajuu)
- Nghĩa: Người có cuộc sống thực tế đầy đủ.
- Diễn giải: Từ này chỉ những người có cuộc sống cá nhân và xã hội phong phú, thường có nhiều bạn bè và hoạt động thú vị.
- Ví dụ: 彼はリア充だから、いつも楽しそうだ。(Anh ấy là người có cuộc sống phong phú nên luôn có vẻ vui vẻ.)
7. ウザい (uzai)
- Nghĩa: Phiền phức, khó chịu.
- Diễn giải: Dùng để diễn tả cảm giác không thoải mái hoặc chán nản với một tình huống hoặc ai đó.
- Ví dụ: あの人、ウザいな。(Người đó thật phiền phức.)
8. だるい (darui)
- Nghĩa: Mệt mỏi, chậm chạp.
- Diễn giải: Thể hiện trạng thái mệt mỏi, không muốn làm gì. Thường được dùng khi cảm thấy uể oải.
- Ví dụ: 今日は何もしたくない、だるい。(Hôm nay tôi không muốn làm gì cả, thật mệt mỏi.)
9. ググる (guguru)
- Nghĩa: Tìm kiếm trên Google.
- Diễn giải: Từ này là một động từ được tạo ra từ tên của công cụ tìm kiếm nổi tiếng. Thường dùng khi ai đó muốn tìm kiếm thông tin nhanh chóng.
- Ví dụ: そのこと、ググってみて。(Hãy thử tìm kiếm về điều đó trên Google.)
10. フェス (fesu)
- Nghĩa: Lễ hội (festival).
- Diễn giải: Từ viết tắt từ "festival", thường dùng để chỉ các sự kiện âm nhạc, văn hóa.
- Ví dụ: 今年のフェスに行く予定だ。(Tôi dự định đi lễ hội năm nay.)
Khi sử dụng từ lóng, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp để đảm bảo phù hợp. Chúc bạn học tiếng Nhật thật vui và hiệu quả!