Khám phá từ vựng Tiếng Anh về bóng đá

Bóng đá luôn được mệnh danh là “môn thể thao vua,” không chỉ vì sức hút mạnh mẽ với hàng triệu người hâm mộ trên khắp thế giới, mà còn vì khả năng kết nối mọi người bằng niềm đam mê chung. Với những người học Tiếng Anh, bóng đá là một chủ đề lý tưởng để mở rộng vốn từ vựng và rèn luyện kỹ năng giao tiếp. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các từ vựng, cụm từ liên quan đến bóng đá không chỉ giúp bạn theo dõi các trận đấu quốc tế một cách trọn vẹn hơn mà còn là một chủ đề thú vị khi bạn giao lưu, trò chuyện cùng bạn bè quốc tế. Hôm nay hãy cùng thầy cô Khoa Ngôn ngữ Anh Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội khám phá từ vựng về chủ đề này nhé! 

1. Từ vựng cơ bản về bóng đá 

1.1 Các vị trí trên sân 

- Goalkeeper (Goalie): Thủ môn

- Defender: Hậu vệ

- Midfielder: Tiền vệ

- Forward (Striker): Tiền đạo

- Substitute: Cầu thủ dự bị

1.2 Các phần của sân bóng 

- Pitch (Field): Sân bóng


- Penalty area (Box): Khu vực cấm địa
- Goal (Net): Khung thành
- Corner flag: Cột cờ góc
- Center line: Đường giữa sân

2. Hành động và thuật ngữ phổ biến 

2.1. Hành động cơ bản 
- Pass the ball: Chuyền bóng
- Dribble the ball: Dẫn bóng
- Shoot the ball: Sút bóng
- Save a shot: Cản phá cú sút
- Make a tackle: Thực hiện pha cản bóng

2.2. Các thuật ngữ khi thi đấu
- Offside: Việt vị
- Free kick: Đá phạt
- Penalty kick: Phạt đền
- Corner kick: Phạt góc
- Kick-off: Giao bóng

3. Cụm từ thông dụng trong đá bóng 

3.1. Kết quả trận đấu
- Score a goal: Ghi bàn
- Secure a victory: Giành được chiến thắng.
- Equalize: Gỡ hòa
- Win by a narrow margin: Thắng sát nút
- Lose heavily: Thua đậm
- End in a draw: Kết thúc với tỷ số hòa

3.2. Các chiến thuật và phong cách chơi
- Counter-attack: Phản công
- Man-to-man marking: Kèm người
- High pressing: Gây áp lực cao
- Park the bus: Phòng ngự chặt chẽ (đổ bê tông)
- Play on the wings: Chơi dạt biên

4. Các áp dụng từ vựng vào giao tiếp 

4.1. Khi thảo luận về trận đấu
- “That was an incredible goal!” (Đó là một bàn thắng tuyệt vời!)
- “The referee made a bad decision.” (Trọng tài đã đưa ra quyết định sai lầm.)
- “Our team needs to improve their defense.” (Đội của chúng ta cần cải thiện khả năng phòng ngự.)

4.2. Khi nói về chiến thuật
- “The team played a strong counter-attack game.” (Đội đã chơi phản công rất tốt.)
- “They parked the bus in the second half.” (Họ phòng ngự chặt chẽ trong hiệp hai.)
- “His dribbling skills are amazing.” (Kỹ năng dẫn bóng của anh ấy rất ấn tượng.)

Các bài viết khác

(024) 6292 8282
(024) 6292 8282 089 983 3579