Khoa Ngôn ngữ Nhật Bản - Hàn Quốc

Một số từ lóng thú vị trong tiếng Nhật (tiếp)

Tiếp tục tìm hiểu về các từ lóng thông dụng trong tiếng Nhật kỳ này cùng FTC nhé!

5, ムカつく (mukatsuku): khó chịu

Khi bạn muốn than phiền về một điều gì đó hoặc một người khiến bạn cảm thấy không thoải mái, bạn có thể sử dụng từ này trong một câu hoặc chỉ một mình.

6, うざい (uzai): phiền toái/phiền phức

Uzai, giống như mukatsuku đã đề cập trước đó, có thể được sử dụng trong câu hoặc một mình để mô tả cảm giác khó chịu. Chẳng hạn, "あの人 まじで うざい!""Người đó thật phiền phức!"

7, キモい (kimoi): diễn tả cảm xúc thô thiển, kinh tởm 

Kimoi là gì? "気持ち 悪い", có nghĩa là sự thô thiển hoặc kinh tởm, là từ rút gọn của từ này. Nếu bất kỳ điều gì đó khiến bạn sợ hãi hoặc kinh tởm, hãy nói một câu "Kimoi!"cũng đủ để chứng minh điều đó. Nó cũng thường được sử dụng để miêu tả một người hoặc một cái gì đó, chẳng hạn như cách họ hành động và nhìn. Nghe có vẻ tiêu cực quá không?

8, ダサい (dasai): cổ hủ, xấu xí, đờ đẫn

Đây là một từ khác thường được sử dụng để chỉ cách nhìn hay hành động của một người. Bạn có thể nói "ダサい" cho ai đó ăn mặc lỗi thời và hoàn toàn vô tâm hoặc thiếu tập trung.

9, 微妙 (bimyou): nghi vấn, không chắc chắn

Từ "Bimyou" không có bản dịch sang tiếng Anh. Thông thường, nó được hiểu theo cách "nghi vấn". Bimyou là một thuật ngữ có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó không tốt cũng không xấu, nhưng nó thường được sử dụng để mô tả những điều tiêu cực nhiều hơn. Chẳng hạn, nếu bạn và người bạn đi chọn quần áo và bạn nhận được câu trả lời là "bimyou", thì bạn nên không mua chúng.

10, ガチ (gachi): thật sự, hoàn toàn, vô cùng

Gachi là một từ có nghĩa đơn thuần là "vô cùng" và được sử dụng để đề cập đến một điều gì đó "rất".(rất tuyệt vời, tuyệt vời,...). Chẳng hạn, "ガチで 面白い". Nó thật thú vị và hấp dẫn!"



 

Các bài viết khác

(024) 6292 8282
(024) 6292 8282 089 983 3579