Những Thuật Ngữ Thông Dụng Trong Đời Sống Ở Trung Quốc

Trong thế giới ngày nay, ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là sự phản ánh của văn hóa, lối sống và các giá trị xã hội. Tại Trung Quốc, một loạt các thuật ngữ mới đã xuất hiện, đặc biệt trong bối cảnh công việc, xã hội và tâm lý của giới trẻ. Dưới đây là một số thuật ngữ nổi bật mà bạn nên biết, giúp bạn hiểu rõ hơn về đời sống và tư duy của người dân Trung Quốc.

1. 996

Mô tả: Thuật ngữ này chỉ chế độ làm việc từ 9 giờ sáng đến 9 giờ tối, 6 ngày một tuần, rất phổ biến tại các công ty công nghệ lớn như Alibaba hay Tencent.

Ý nghĩa: Dù mang lại hiệu suất cao, chế độ này đã bị chỉ trích vì gây áp lực lớn lên sức khỏe và tinh thần của nhân viên. Nhiều người trẻ đã lên tiếng phản đối và yêu cầu cải cách giờ làm việc để cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.

/upload/images/khoa-ngon-ngu-trung-quoc/nhung-thuat-ngu-thuong-dung-trong-tieng-trung-3-.jpg

 

2. 硬道理 (yìng dào lǐ)

Mô tả: Thuật ngữ này dịch nghĩa là "lý lẽ cứng rắn", thường chỉ những lý lẽ không thể phủ nhận.

Ý nghĩa: Trong văn hóa Trung Quốc, điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của lý luận và thực tế trong quyết định. Người dân thường dựa vào những luận điểm vững chắc để đưa ra ý kiến hoặc phản biện trong các cuộc thảo luận.

3. 躺平 (tǎng píng)

Mô tả: Nghĩa là "nằm phẳng", thể hiện một lối sống thụ động, không muốn cạnh tranh.

Ý nghĩa: Thuật ngữ này phản ánh sự mệt mỏi của giới trẻ trước áp lực xã hội và sự thành công. Nhiều người chọn lối sống "tằm ngủ", tìm kiếm sự bình yên thay vì chạy theo những tiêu chuẩn cao của xã hội.

4. 内卷 (nèi juǎn)

Mô tả: Dịch nghĩa là "nội cuộn", thuật ngữ này mô tả sự cạnh tranh không lành mạnh trong giáo dục và công việc.

Ý nghĩa: "内卷" phản ánh tình trạng mọi người phải nỗ lực hơn để chỉ đạt được kết quả tương tự, dẫn đến sự chán nản và mệt mỏi. Khái niệm này thường được sử dụng để chỉ những áp lực mà thế hệ trẻ phải đối mặt, đặc biệt là trong môi trường học tập và nghề nghiệp.

/upload/images/khoa-ngon-ngu-trung-quoc/nhung-thuat-ngu-thuong-dung-trong-tieng-trung-1-.jpg

 

5. 佛系 (fó xì)

Mô tả: Dịch nghĩa là "duy trì sự bình thản", thuật ngữ này xuất phát từ triết lý Phật giáo.

Ý nghĩa: Những người sống "佛系" thường không quá chú trọng vào thành công hay thất bại. Họ tìm kiếm sự an yên và sống đơn giản, không bị cuốn vào những áp lực xung quanh.

6. 割韭菜 (gē jiǔ cài)

Mô tả: Nghĩa đen là "cắt rau", thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính.

 

Ý nghĩa: Thuật ngữ này chỉ việc lợi dụng, lừa gạt nhà đầu tư, đặc biệt trong thị trường chứng khoán. Nó phản ánh sự hoài nghi trong các giao dịch tài chính và tình trạng lạm dụng lòng tin của người khác.

/upload/images/khoa-ngon-ngu-trung-quoc/nhung-thuat-ngu-thuong-dung-trong-tieng-trung-4-.jpg

7. 社畜 (shè chù)

Mô tả: Nghĩa là "nô lệ xã hội", thuật ngữ này dùng để chỉ những người làm việc cật lực mà không có thời gian cho bản thân.

 

Ý nghĩa: Nó phản ánh sự mệt mỏi của những người lao động trong một xã hội cạnh tranh, nơi họ phải làm việc cực nhọc để duy trì cuộc sống mà không có nhiều cơ hội để nghỉ ngơi hay tận hưởng cuộc sống.

/upload/images/khoa-ngon-ngu-trung-quoc/nhung-thuat-ngu-thuong-dung-trong-tieng-trung-2-.jpg

8. 低欲望 (dī yù wàng)

Mô tả: Nghĩa là "khát khao thấp", thể hiện một cách sống giản dị, không đòi hỏi nhiều.

Ý nghĩa: Khái niệm này thể hiện xu hướng của nhiều người trẻ muốn từ bỏ những mơ ước xa vời, chọn một cuộc sống bình lặng và hạnh phúc hơn, tránh xa áp lực và căng thẳng.

Những thuật ngữ này không chỉ là những từ ngữ thông dụng mà còn là những biểu hiện sống động của những xu hướng và tâm lý trong xã hội Trung Quốc hiện đại. Việc hiểu biết về chúng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và nắm bắt được các khía cạnh văn hóa phong phú của đất nước này. Hãy cùng khám phá và mở rộng tầm nhìn của bạn về một Trung Quốc đang thay đổi không ngừng!

Các bài viết khác

(024) 6292 8282
(024) 6292 8282 089 983 3579