Khoa Ngôn ngữ Nhật Bản - Hàn Quốc

Quá trình phát triển của chữ Kanji trong tiếng Nhật

Hệ thống chữ Hán trong tiếng Nhật, hay còn gọi là Kanji (漢字), có một quá trình phát triển lâu dài và phức tạp. Nó bắt đầu từ việc tiếp nhận chữ Hán từ Trung Quốc và dần dần phát triển thành một hệ thống chữ viết riêng biệt của Nhật Bản. Dưới đây là những giai đoạn quan trọng trong quá trình phát triển của hệ thống chữ Hán trong tiếng Nhật:

1. Tiếp nhận chữ Hán từ Trung Quốc (Khoảng thế kỷ 5 - 6)

Chữ Hán được đưa vào Nhật Bản qua con đường văn hóa Trung Quốc, đặc biệt qua các giao thương và liên hệ chính trị với triều đại Trung Quốc. Vào khoảng thế kỷ 5 - 6, các nhà sư và học giả Nhật Bản đã bắt đầu học chữ Hán từ Trung Quốc, và họ sử dụng chữ Hán để viết văn bản Phật giáo và các tài liệu học thuật. Lúc này, chữ Hán chưa được sử dụng nhiều trong đời sống hàng ngày của người Nhật, mà chủ yếu trong lĩnh vực tôn giáo và học thuật.

2. Phát triển hệ thống chữ viết riêng (Khoảng thế kỷ 7 - 8)

Với việc tiếp nhận chữ Hán từ Trung Quốc, người Nhật đã sáng tạo ra một số hệ thống chữ viết khác để dễ dàng thể hiện ngữ âm và ngữ nghĩa của tiếng Nhật. Trong giai đoạn này, có sự xuất hiện của hiraganakatakana, những hệ thống chữ viết phái sinh từ chữ Hán, được dùng để ghi âm các âm tiết trong tiếng Nhật.

  • Kanji: Vẫn tiếp tục được sử dụng để biểu thị ý nghĩa của từ ngữ và được người Nhật phát triển thành một hệ thống chữ viết có thể diễn tả cả âm và nghĩa.
  • Hiragana và Katakana: Hai hệ thống này bắt đầu được phát triển như những chữ cái biểu âm. Hiragana được dùng cho các từ ngữ của tiếng Nhật, trong khi katakana chủ yếu dùng để viết các từ mượn từ ngôn ngữ khác (chủ yếu là từ Trung Quốc ban đầu).

3. Sự phân chia các loại kanji (Thế kỷ 9 - 12)

Vào thế kỷ 9 đến 12, khi Nhật Bản trải qua thời kỳ Heian (794 - 1185), chữ Hán không chỉ được sử dụng trong văn bản học thuật mà còn được áp dụng trong văn học. Kanji đã dần dần được phân thành nhiều loại, mỗi loại có một cách sử dụng khác nhau, chẳng hạn như kanji cho tên riêng, kanji cho các danh từ, động từ, tính từ, v.v. Từ thời điểm này, người Nhật đã có thể sử dụng chữ Hán để biểu thị ý nghĩa sâu sắc hơn và xây dựng hệ thống chữ viết phức tạp hơn.

4. Hệ thống kanji phổ biến và tiêu chuẩn hóa (Thế kỷ 16 - 19)

Trong suốt thời kỳ Edo (1603 - 1868), hệ thống chữ viết Kanji đã phát triển mạnh mẽ, và việc sử dụng chữ Hán trở nên phổ biến hơn trong văn hóa đại chúng. Các học giả Nhật Bản tiếp tục cải tiến và tiêu chuẩn hóa việc sử dụng Kanji. Tuy nhiên, hệ thống chữ Hán vẫn rất phức tạp, với hàng nghìn ký tự được sử dụng trong văn viết.

5. Cải cách trong thế kỷ 20 và hệ thống kanji hiện đại

Đến thế kỷ 20, đặc biệt là sau Chiến tranh Thế giới thứ II, Nhật Bản đã tiến hành một cuộc cải cách lớn về hệ thống chữ viết nhằm đơn giản hóa việc học chữ Hán cho học sinh và người dân. Vào năm 1946, chính phủ Nhật Bản đã ban hành một danh sách các Jōyō kanji (常用漢字), bao gồm 1.850 ký tự được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày. Sau đó, vào năm 1981, số lượng ký tự này đã được nâng lên 2.136, và đây là những chữ Hán mà học sinh Nhật phải học trong suốt quá trình giáo dục của mình.

Những cải cách này cũng bao gồm việc khuyến khích sử dụng chữ hiragana và katakana thay vì sử dụng kanji quá nhiều trong các văn bản bình dân. Hệ thống kanji hiện đại của Nhật Bản là sự kết hợp giữa ba loại chữ: kanji, hiragana, và katakana.

6. Hệ thống kanji trong thời hiện đại

Ngày nay, kanji vẫn giữ vai trò quan trọng trong hệ thống chữ viết tiếng Nhật. Tuy nhiên, tiếng Nhật hiện đại có xu hướng sử dụng các ký tự kanji đơn giản hơn, đồng thời việc viết chữ hiragana và katakana ngày càng phổ biến hơn trong văn viết hằng ngày. Chữ kanji được dùng để biểu thị nghĩa của từ, trong khi hiragana và katakana thể hiện âm của từ.

Mặc dù có một số phức tạp nhất định trong việc học kanji, nhưng hệ thống chữ viết này vẫn là nền tảng của tiếng Nhật, giúp thể hiện sự phong phú về ngữ nghĩa cũng như văn hóa của đất nước này.

Tóm lại:

Quá trình phát triển của hệ thống chữ Hán trong tiếng Nhật diễn ra qua nhiều giai đoạn, từ việc tiếp nhận chữ Hán từ Trung Quốc, phát triển ra các hệ thống chữ viết riêng như hiragana và katakana, đến sự phát triển và tiêu chuẩn hóa hệ thống chữ viết Kanji trong thế kỷ 20. Ngày nay, Kanji vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc viết và đọc tiếng Nhật, mặc dù hệ thống chữ viết đã được đơn giản hóa để dễ học và sử dụng hơn trong đời sống hàng ngày.

Các bài viết khác

(024) 6292 8282
(024) 6292 8282 089 983 3579