Khoa Ngôn ngữ Trung Quốc
Tiếng Trung với Chủ đề 12 con Giáp
Tiếng Trung với Chủ đề 12 con Giáp
12 con giáp có ý nghĩa rất lớn trong đời sống tâm linh của mỗi người và đặc biệt là trong văn hóa phương Đông. Mỗi con vật đều có một ý nghĩa, đặc trưng riêng và còn là biểu tượng tượng trưng cho tính cách, phẩm chất của mỗi người. Với ý nghĩa to lớn mà chúng mang lại, hôm nay chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu “Tiếng Trung với chủ đề 12 con giáp” nhé.
12 con giáp là gì?
Có tổng cộng 12 con giáp. Đó là tập hợp mười hai con vật được đánh số thứ tự, để xác định thời gian (ngày, giờ, tháng, năm). Đây là hệ thống chu kỳ được dùng tại các nền văn hóa Á Đông. Trong đó có: Trung Quốc, Việt Nam, Hàn Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản,…. Nhiều sách ghi lại thì 12 con giáp phương đông bắt nguồn từ Trung Quốc. Còn có tên gọi khác là can chi.
12 con giáp có thứ tự lần lượt là: Tý (chuột), Sửu (trâu), Dần (hổ), Mão (mèo/thỏ), Thìn (rồng), Tỵ (rắn), Ngọ (ngựa), Mùi (dê), Thân (khỉ), Dậu (gà), Tuất (chó), Hợi (lợn). Ở Trung Quốc Thỏ được thay cho Mèo (Việt Nam).
Can là gì?
Can được gọi là Thiên Can (天干: tiāngān) hay Thập Can (十干: shígān) do có đúng mười (10) can khác nhau. Can cũng còn được phối hợp với Âm dương và Ngũ hành. Năm kết thúc bằng số nào thì có Can số đó.
Số |
Can |
Việt |
Âm – Dương |
Hành |
0 |
庚 |
Canh |
Dương |
Kim |
1 |
辛 |
Tân |
Âm |
Kim |
2 |
壬 |
Nhâm |
Dương |
Thủy |
3 |
癸 |
Quý |
Âm |
Thủy |
4 |
甲 |
Giáp |
Dương |
Mộc |
5 |
乙 |
Ất |
Âm |
Mộc |
6 |
庚 |
Canh |
Dương |
Kim |
7 |
辛 |
Tân |
Âm |
Kim |
8 |
壬 |
Nhâm |
Dương |
Thủy |
9 |
癸 |
Quý |
Âm |
Thủy |
Chi là gì?
Chi hay Địa Chi (地支; dìzhī) hay Thập Nhị Chi (十二支: shíèrzhī) do có đúng mười hai chi. Đây là mười hai từ chỉ 12 con vật của hoàng đạo Trung Quốc dùng như để chỉ phương hướng, bốn mùa, ngày, tháng, năm và giờ ngày xưa (gọi là canh gấp đôi giờ hiện đại). Việc liên kết các yếu tố liên quan đến cuộc sống con người với Chi là rất phổ biến ở khu vực Đông Á và Đông Nam Á.
Số |
Chi |
Tiếng Việt |
Tiếng Hoa |
Âm – Dương |
Hoàng Đạo |
Hướng |
Tháng âm lịch |
Giờ |
1 |
子 |
Tý |
zǐ |
Dương |
chuột |
0° (bắc) |
11 (đông chí) |
11h đêm – 1h sáng |
2 |
丑 |
Sửu |
chǒu |
Âm |
trâu |
30° |
12 |
1 – 3h sáng |
3 |
寅 |
Dần |
yín |
Dương |
hổ |
60° |
1 |
3 – 5h sáng |
4 |
卯 |
Mão |
mǎo |
Âm |
Mèo/ thỏ |
90° (đông) |
2 (xuân phân) |
5 – 7h sáng |
5 |
辰 |
Thìn |
chén |
Dương |
rồng |
120° |
3 |
7 – 9h sáng |
6 |
巳 |
Tỵ |
sì |
Âm |
rắn |
150° |
4 |
9 – 11h trưa |
7 |
午 |
Ngọ |
wǔ |
Dương |
ngựa |
180° (nam) |
5 (hạ chí) |
11h trưa – 1h chiều |
8 |
未 |
Mùi |
wèi |
Âm |
dê |
210° |
6 |
1 – 3h chiều |
9 |
申 |
Thân |
shēn |
Dương |
khỉ |
240° |
7 |
3 – 5h chiều |
10 |
酉 |
Dậu |
yǒu |
Âm |
gà |
270° (tây) |
8 (thu phân) |
5 – 7h tối |
11 |
戌 |
Tuất |
xū |
Dương |
chó |
300° |
9 |
7 – 9h tối |
12 |
亥 |
Hợi |
hài |
Âm |
lợn |
330° |
10 |
9 – 11h đêm |
Tên 12 con giáp bằng tiếng Trung
|
Tiếng việt |
Tiếng trung |
Phiên âm |
12 con giáp |
十二生肖 |
shí’èr shēngxiào |
|
Tý |
Chuột |
子 老 鼠 |
zǐ láoshǔ |
Sửu |
Trâu |
丑 牛 |
chǒu níu |
Dần |
Cọp |
寅 老 虎 |
yín láohǔ |
Mão |
Thỏ |
卯 兔子 |
mǎo tùzi |
Thìn |
Rồng |
辰 龙 |
chén lóng |
Tỵ |
Rắn |
巳 蛇 |
sì shé |
Ngọ |
Ngựa |
午 馬 / 马 |
wǔ mǎ |
Mùi |
Dê |
未 羊 |
wèi yáng |
Thân |
Khỉ |
申 猴子 |
shēn hóuzi |
Dậu |
Gà |
酉 雞 / 鸡 |
yǒu jī |
Tuất |
Chó |
戌 狗 |
xū gǒu |
Hợi |
Heo |
亥 猪 |
hài zhū |
Ý Nghĩa 12 Con Giáp Trong Tiếng Trung Quốc
Trong văn hóa Trung Quốc, 12 con giáp không chỉ là những con vật quen thuộc mà còn mang những ý nghĩa sâu sắc và tượng trưng cho những phẩm chất khác nhau. Mỗi năm trong chu kỳ 12 năm được đại diện bởi một con giáp, bắt đầu từ Tý (Chuột) và kết thúc ở Hợi (Lợn). Hãy cùng khám phá ý nghĩa từng con giáp và cách chúng ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
Tý (鼠 - Shǔ) - Chuột
Ý nghĩa: Chuột là biểu tượng của sự thông minh, nhanh nhẹn và khả năng thích nghi. Những người sinh năm Tý thường được coi là sáng tạo và có khả năng tìm ra giải pháp cho mọi vấn đề.
Phẩm chất đặc trưng: Thông minh, lanh lợi, linh hoạt.
Sửu (牛 - Niú) – Trâu
Ý nghĩa: Trâu đại diện cho sự chăm chỉ, kiên nhẫn và trung thành. Người tuổi Sửu thường được biết đến với sự đáng tin cậy và tính kiên định trong công việc.
Phẩm chất đặc trưng: Chăm chỉ, trung thực, kiên nhẫn.
Dần (虎 - Hǔ) - Hổ
Ý nghĩa: Hổ biểu tượng cho sức mạnh, dũng cảm và quyền lực. Những người tuổi Dần thường có tính cách mạnh mẽ và luôn sẵn sàng đối mặt với thử thách.
Phẩm chất đặc trưng: Dũng cảm, quyết đoán, quyền lực.
Mão (兔 - Tù) - Thỏ
Ý nghĩa: Thỏ tượng trưng cho sự dịu dàng, tinh tế và nhạy cảm. Người tuổi Mão thường mang lại cảm giác an lành và biết quan tâm đến người khác.
Phẩm chất đặc trưng: Nhẹ nhàng, tinh tế, nhạy cảm.
Thìn (龙 - Lóng) - Rồng
Ý nghĩa: Rồng là biểu tượng của quyền lực, may mắn và thịnh vượng. Người tuổi Thìn thường được coi là có sức hút mạnh mẽ và tài năng lãnh đạo bẩm sinh.
Phẩm chất đặc trưng: Quyền lực, may mắn, lãnh đạo.
Tỵ (蛇 - Shé) - Rắn
Ý nghĩa: Rắn biểu tượng cho sự bí ẩn, trí tuệ và sự kiên nhẫn. Người tuổi Tỵ thường có khả năng phân tích sâu sắc và biết chờ đợi thời cơ.
Phẩm chất đặc trưng: Bí ẩn, trí tuệ, kiên nhẫn.
Ngọ (马 - Mǎ) - Ngựa
Ý nghĩa: Ngựa đại diện cho sự tự do, nhiệt huyết và tinh thần phiêu lưu. Người tuổi Ngọ thường có tính cách độc lập và thích khám phá những điều mới mẻ.
Phẩm chất đặc trưng: Tự do, nhiệt huyết, phiêu lưu.
Mùi (羊 - Yáng) – Dê
Ý nghĩa: Dê tượng trưng cho sự hiền lành, nhạy cảm và nghệ thuật. Người tuổi Mùi thường có tính cách dễ mến và thiên về sáng tạo.
Phẩm chất đặc trưng: Hiền lành, nhạy cảm, nghệ thuật.
Thân (猴 - Hóu) - Khỉ
Ý nghĩa: Khỉ là biểu tượng của sự thông minh, nhanh nhẹn và lanh lợi. Người tuổi Thân thường rất linh hoạt và giỏi giải quyết vấn đề.
Phẩm chất đặc trưng: Thông minh, nhanh nhẹn, lanh lợi.
Dậu (鸡 - Jī) – Gà
Ý nghĩa: Gà đại diện cho sự chăm chỉ, tỉ mỉ và lòng trung thành. Người tuổi Dậu thường rất chú trọng đến chi tiết và luôn nỗ lực để hoàn thành tốt công việc.
Phẩm chất đặc trưng: Chăm chỉ, tỉ mỉ, trung thành.
Tuất (狗 - Gǒu) – Chó
Ý nghĩa: Chó biểu tượng cho sự trung thành, bảo vệ và tận tâm. Người tuổi Tuất thường rất trung thực và sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Phẩm chất đặc trưng: Trung thành, bảo vệ, tận tâm.
Hợi (猪 - Zhū) - Lợn
Ý nghĩa: Lợn đại diện cho sự thịnh vượng, sung túc và an lành. Người tuổi Hợi thường có cuộc sống bình yên và biết hưởng thụ những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Phẩm chất đặc trưng: Thịnh vượng, sung túc, an lành.
Kết Luận
Mỗi con giáp trong 12 con giáp đều mang một ý nghĩa và tính cách đặc trưng, tạo nên một bức tranh đa dạng và phong phú về cuộc sống. Hiểu rõ về 12 con giáp không chỉ giúp chúng ta tự hào về di sản văn hóa mà còn có thể áp dụng những phẩm chất tốt đẹp của chúng vào cuộc sống hàng ngày.