Top 15 cụm từ viết tắt phổ biến trong Tiếng Anh

Tiếng Anh hiện đại sử dụng rất nhiều cụm từ viết tắt để giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt là trong các cuộc trò chuyện trực tuyến và nhắn tin. Việc hiểu và sử dụng đúng các cụm từ viết tắt này không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn mà còn làm tăng sự hiểu biết về văn hóa ngôn ngữ hiện đại. Cùng thầy cô Khoa Ngôn ngữ Anh của Trường Cao đẳng Ngoại ngữ và Công nghệ Hà Nội khám phá 15 cụm từ viết tắt phổ biến nhất bạn nên biết để sử dụng Tiếng Anh “native” hơn nhé!

1. ASAP (As Soon As Possible)

Nghĩa: Càng sớm càng tốt. Ví dụ: "Please reply ASAP."

2. LOL (Laugh Out Loud)

Nghĩa: Cười lớn. Ví dụ: "That joke was hilarious, LOL!"

3. LMAO (Laughing My Ass Off)

Nghĩa: Cười đau cả bụng. Ví dụ: "That meme made me laugh so hard, LMAO!"

4. FYI (For Your Information)

Nghĩa: Để bạn biết. Ví dụ: "FYI, the meeting has been rescheduled."

5. IDK (I Don’t Know)

Nghĩa: Tôi không biết. Ví dụ: "IDK what to wear to the party."

6. BTW (By The Way)

Nghĩa: Nhân tiện. Ví dụ: "BTW, I found your missing book."

7. OMG (Oh My God)

Nghĩa: Ôi Chúa ơi! Ví dụ: "OMG, I can’t believe it!"

8. TMI (Too Much Information)

Nghĩa: Quá nhiều thông tin. Ví dụ: "That’s TMI, I didn’t need to know that."

9. DIY (Do It Yourself)

Nghĩa: Tự làm ( Thường nghiêng về làm các hoạt động thủ công). Ví dụ: "I love DIY projects."

10. FOMO (Fear Of Missing Out)

Nghĩa: Sợ bỏ lỡ. Ví dụ: "I have FOMO about missing the concert."

11. IRL (In Real Life)

Nghĩa: Trong đời thực. Ví dụ: "We should meet IRL sometime."

12. SMH (Shaking My Head)

Nghĩa: Lắc đầu (thất vọng, không đồng ý). Ví dụ: "That was a silly mistake, SMH."

13. BFF (Best Friends Forever)

Nghĩa: Bạn thân mãi mãi. Ví dụ: "She is my BFF."

14. ROFL (Rolling On the Floor Laughing)

Nghĩa: Cười lăn lộn. Ví dụ: "That movie was so funny, I was ROFL."

15. TBH (To Be Honest)

Nghĩa: Thành thật mà nói. Ví dụ: "TBH, I didn’t really like the movie."


Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các cụm từ viết tắt trong tiếng Anh và sử dụng chúng một cách tự tin hơn. Hãy thử áp dụng những cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao khả năng ngôn ngữ của bạn nhé!

 

Các bài viết khác

(024) 6292 8282
(024) 6292 8282 089 983 3579