Khoa ngôn ngữ Anh
Từ vựng Tiếng Anh cho việc dọn dẹp đón đông
Khi mùa đông đến, việc dọn dẹp nhà cửa không chỉ giúp không gian sống trở nên gọn gàng, sạch sẽ, mà còn giúp chúng ta chuẩn bị tinh thần để đón một mùa đông ấm áp và dễ chịu. Đây là thời điểm tuyệt vời để bạn có thể làm mới ngôi nhà của mình, từ việc lau chùi cửa sổ, cho đến việc kiểm tra các thiết bị sưởi ấm. Để miêu tả công việc dọn dẹp, khoa Ngôn ngữ Anh sẽ giới thiệu cho bạn một số từ vựng hữu ích mà bạn có thể sử dụng trong cuộc sống hằng ngày. Hãy cùng khám phá và làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn nhé!
1. To tidy up – Dọn dẹp
Cụm từ này dùng để chỉ hành động dọn dẹp, sắp xếp lại đồ đạc trong nhà. Khi chuẩn bị đón mùa đông, bạn có thể "tidy up" phòng khách, phòng ngủ hay bất kỳ không gian nào cần sự gọn gàng hơn.
Ví dụ: "I need to tidy up the living room before the guests arrive." (Tôi cần dọn dẹp phòng khách trước khi các vị khách đến.)
2. To clean out – Dọn sạch, loại bỏ đồ cũ
Vào cuối mùa thu, bạn sẽ cần dọn sạch tủ quần áo, tủ bếp, hoặc kho để loại bỏ những món đồ không cần thiết hoặc đã cũ. Đây là cơ hội để làm mới ngôi nhà của bạn, giải phóng không gian cho những món đồ mới.
Ví dụ: "It's time to clean out the garage and get rid of the old tools." (Đã đến lúc dọn sạch gara và loại bỏ những dụng cụ đã cũ mèm.)
3. To declutter – Dọn dẹp, loại bỏ sự lộn xộn
"Declutter" là hành động loại bỏ đồ đạc không cần thiết, giúp không gian sống trở nên rộng rãi và dễ chịu hơn.
Ví dụ: "I’m planning to declutter the kitchen so I have more space for cooking during winter." (Tôi dự định dọn dẹp gian bếp để có thêm không gian nấu nướng trong mùa đông.)
4. To vacuum – Hút bụi
Hút bụi là một công việc quan trọng khi bạn chuẩn bị đón mùa đông, đặc biệt là khi không khí khô lạnh có thể làm cho bụi bẩn tích tụ nhanh chóng. Việc hút bụi sẽ giúp ngôi nhà sạch sẽ và thoáng mát hơn.
Ví dụ: "I need to vacuum the carpets to remove all the dust before winter." (Tôi cần hút bụi những chiếc thảm để loại bỏ hết bụi trước khi mùa đông đến.)
5. To dust – Lau bụi
Lau bụi là một công việc cần làm thường xuyên, đặc biệt là vào mùa đông khi không khí khô và bụi bẩn có thể dễ dàng bám vào các bề mặt trong nhà. Bạn sẽ cần sử dụng một chiếc khăn mềm hoặc giẻ lau để làm sạch mọi bụi bẩn.
Ví dụ: "Don’t forget to dust the furniture in the living room." (Đừng quên lau bụi những đồ đạc trong phòng khách.)
6. To wash windows – Lau rửa cửa sổ
Vào cuối thu hoặc đầu đông, bạn có thể thực hiện việc lau rửa cửa sổ để loại bỏ bụi và các vết bẩn mà mưa mùa thu có thể để lại. Một cửa sổ sạch sẽ giúp cho không gian trong nhà sáng sủa hơn, đặc biệt khi ánh sáng mùa đông khá yếu.
Ví dụ: "I’ll wash the windows this weekend." (Tôi sẽ lau rửa cửa sổ vào cuối tuần.)
7. To organize – Sắp xếp, bày trí lại
Công việc bày trí lại các vật dụng, đồ đạc trong nhà sẽ giúp bạn dễ dàng tìm thấy các thứ khi mùa đông đến, đặc biệt là khi bạn cần những món đồ ấm áp như chăn, áo ấm hay bốt/giày cao cổ.
Ví dụ: "Let’s organize the closet to make room for winter clothes." (Hãy sắp xếp lại tủ quần áo để dành chỗ cho đồ mùa đông.)
8. To insulate – Cách nhiệt
Một công việc quan trọng khi chuẩn bị cho mùa đông là "insulate" ngôi nhà của bạn. Điều này có thể bao gồm việc lắp đặt cách nhiệt cho cửa sổ, tường hoặc mái nhà để giữ ấm trong suốt các tháng mùa đông.
Ví dụ: "We need to insulate the windows to keep the heat inside during the winter." (Chúng ta cần cách nhiệt cho cửa sổ để giữ nhiệt trong nhà trong suốt mùa đông.)
9. To check the heating system – Kiểm tra hệ thống sưởi ấm
Một phần quan trọng trong công việc chuẩn bị mùa đông là kiểm tra hệ thống sưởi ấm, như lò sưởi, máy sưởi, hay hệ thống sưởi trung tâm. Đảm bảo rằng tất cả đều hoạt động tốt trước khi thời tiết trở lạnh.
Ví dụ: "I need to check the heating system before it gets too cold." (Tôi cần kiểm tra hệ thống sưởi ấm trước khi trời trở lạnh.)
10. To weatherproof – Lắp đặt hệ thống chống chịu thời tiết
Khi chuẩn bị cho mùa đông, bạn cũng cần "weatherproof" cho ngôi nhà của mình, đặc biệt là cửa sổ, cửa ra vào, hoặc các khu vực dễ bị gió lạnh xâm nhập. Đây là cách để giữ cho ngôi nhà luôn ấm áp và bảo vệ ngôi nhà khỏi các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Ví dụ: "It’s important to weatherproof the doors and windows to prevent cold air from coming inside." (Việc lắp đặt hệ thống chịu thời tiết cho cửa ra vào và cửa sổ là việc rất quan trọng để ngăn gió lạnh xâm nhập vào trong nhà.)
11. To stock up – Tích trữ
Một phần của việc chuẩn bị cho mùa đông là "stock up" các nhu yếu phẩm như thực phẩm, đồ uống, thuốc men và các vật dụng cần thiết khác. Bạn sẽ cần có đủ đồ dùng để đối phó với những ngày lạnh giá, khi không thể ra ngoài dễ dàng.
Ví dụ: "We need to stock up on food and firewood before the snowstorm arrives." (Chúng ta cần tích trữ thực phẩm và củi trước khi bão tuyết đến.)